
Vì sao nên có dứa trong chế độ ăn mùa Hè?
Bổ sung nước và cân bằng điện giải
Dứa có khoảng 86% là nước. Lượng đường tự nhiên trong dứa cũng cung cấp năng lượng nhanh chóng. Dứa còn chứa các chất điện giải thiết yếu như kali. Chất điện giải rất quan trọng để duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
Ăn dứa giúp bổ sung các khoáng chất quan trọng bị mất qua mồ hôi, ngăn ngừa tình trạng mất nước và các vấn đề liên quan đến nhiệt.
Giàu vitamin và khoáng chất
Dứa chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Điển hình là nhiều vitamin C - một chất chống oxy hóa mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch và giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương gốc tự do.
Dứa cũng chứa các chất dinh dưỡng quan trọng khác như vitamin A, vitamin B6, folate và mangan. Vitamin A tốt cho mắt và da, vitamin B6 cần thiết cho sự phát triển và chức năng của não, folate hỗ trợ tổng hợp và sửa chữa DNA, còn mangan rất quan trọng đối với sự chắc khỏe của xương và trao đổi chất.
Đặc tính chống viêm
Dứa chứa enzyme bromelain có đặc tính chống viêm mạnh. Bromelain giúp giảm viêm và sưng trong cơ thể, có lợi cho những người mắc các bệnh như viêm khớp. Nó cũng hỗ trợ làm lành vết thương và sau phẫu thuật, đồng thời có thể giúp giảm đau nhức cơ sau khi tập thể dục.
Hỗ trợ tiêu hóa

Do hàm lượng chất xơ và nước cao, dứa giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón.
Bromelain trong dứa cũng tham gia hỗ trợ tiêu hóa. Enzyme này giúp phá vỡ protein, tạo điều kiện để hấp thụ trong ruột.
Dứa cũng chứa chất xơ giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa khỏe mạnh và đi tiêu đều đặn. Ăn dứa có thể giúp ngăn ngừa táo bón và đầy hơi, giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn.
Hỗ trợ giảm cân
Dứa nên có trong chế độ ăn nếu bạn muốn duy trì cân nặng hoặc giảm cân trong mùa Hè. Điều này là do dứa có lượng calorie thấp và hàm lượng nước cao, giúp tạo cảm giác no mà không phải ăn quá nhiều calorie.
Chất xơ trong dứa cũng hỗ trợ kiểm soát cân nặng bằng cách thúc đẩy cảm giác no và giảm lượng calorie nạp vào.
Tăng cường miễn dịch
Lượng vitamin C cao trong dứa là yếu tố chính giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin C kích thích sản sinh tế bào bạch cầu, đây là yếu tố cần thiết để chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Ăn dứa thường xuyên có thể giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi các bệnh thường gặp vào mùa Hè như cảm lạnh và cúm, giúp bạn khoẻ mạnh và năng động.
Giúp da khoẻ đẹp
Mùa Hè, làn da thường tiếp xúc với tia UV, nhiệt độ và độ ẩm nhiều hơn. Dứa giàu chất chống oxy hóa như vitamin C và beta-carotene (tiền chất của vitamin A) có khả năng bảo vệ da trước các yếu tố trên.
Vitamin C thúc đẩy sản sinh collagen, giúp duy trì độ đàn hồi của da và ngăn ngừa nếp nhăn. Dứa nhiều nước cũng có lợi cho làn da, giúp bổ sung độ ẩm cho da thêm tươi tắn.
Chống oxy hóa
Ngoài vitamin C, dứa còn giàu chất chống oxy hóa khác gồm flavonoid và acid phenolic. Những chất chống oxy hóa này giúp trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, giảm stress oxy hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như bệnh tim và ung thư.
Giúp xương chắc khỏe

Ăn dứa cũng là cách tăng cường các khoáng chất cho xương chắc khoẻ.
Dứa dồi dào mangan - một khoáng chất thiết yếu cho xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương. Mangan giúp hình thành các mô liên kết và xương, đồng thời đóng vai trò trong quá trình hấp thu canxi và chuyển hóa xương.
Ăn dứa thường xuyên có thể hỗ trợ xương chắc khỏe, đặc biệt với người lớn tuổi và những người có nguy cơ gặp các vấn đề liên quan đến xương.
Bổ mắt
Beta-carotene và vitamin A trong dứa giúp duy trì thị lực tốt và sức khỏe của mắt nói chung. Những dưỡng chất này tham gia bảo vệ mắt khỏi bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác và các vấn đề khác ảnh hưởng đến thị lực.
Tăng năng lượng tự nhiên
Đường tự nhiên và carbohydrate trong dứa giúp cung cấp cho cơ thể nguồn năng lượng nhanh và bền vững. Bạn có thể ăn dứa để bổ sung năng lượng khi đang đi bộ đường dài, bơi lội hoặc các hoạt động khác ngoài trời, mà không cần đến đồ ăn nhẹ có đường đã qua chế biến.
Đa năng và ngon miệng
Ngoài lợi ích sức khỏe, dứa còn rất linh hoạt và có thể được chế biến theo nhiều cách như ăn tươi, ép lấy nước, nướng hoặc thêm vào món salad, sinh tố và món tráng miệng. Sự đa năng này giúp bạn dễ dàng kết hợp dứa vào chế độ ăn uống của mình.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhổ răng khôn: Uống nước ép dứa có đem lại lợi ích hậu phẫu?
Sức khỏe răng từ những năm đầu đời là sự kết hợp khăng khít bởi ba yếu tố: sức khỏe và chế độ ăn uống từ giai đoạn bào thai, lượng fluoride phù hợp và thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày phù hợp với từng độ tuổi.
Buồn ngủ quá mức vào ban ngày có thể khiến việc duy trì hoạt động bình thường trong ngày trở nên khó khăn. Các thay đổi trong lối sống và việc thực hành vệ sinh giấc ngủ hợp lý có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm mệt mỏi vào ban ngày.
Bánh ăn dặm có thực sự là lựa chọn tốt cho con, hay chỉ là "cạm bẫy" dinh dưỡng được đóng gói khéo léo?
Bạn có thường mang điện thoại vào nhà vệ sinh để giải trí trong những khoảnh khắc "riêng tư" không? Nếu câu trả lời là có, bạn có thể đang vô tình đặt sức khỏe của mình vào tình trạng nguy hiểm.
Đối với người mất ngủ, việc bổ sung đủ magie thông qua ăn uống là một giải pháp hỗ trợ tự nhiên hiệu quả. Trong số đó, các loại hạt là một lựa chọn lành mạnh giàu magie giúp thúc đẩy thư giãn và ngủ ngon hơn.
Sự chuyển giao thời tiết luôn đi cùng những đề kháng của cơ thể. Nhưng sự chuyển giao từ thu sang đông không chỉ đơn thuần là một sự chuyển tiếp: khi mùa đông đến, bầu trời xám xịt, nhiệt độ giảm mạnh, các hoạt động trong mùa đông đặt ra những trở ngại đặc biệt và khó khăn cho các bậc cha mẹ có con cái, đặc biệt hơn là với những đứa trẻ có nhu cầu đặc biệt. Nếu mùa đông là một thử thách khó khăn đối với bạn và gia đình, bạn không đơn độc. Sự thấu hiểu, sáng tạo và chuẩn bị có thể giúp bạn vượt qua mùa này.
Workshop dinh dưỡng miễn phí dành cho cha mẹ có con chậm tăng cân, hấp thu kém, nguy cơ suy dinh dưỡng, suy dinh dưỡng
Màng cầu chất béo sữa (Milk Fat Globule Membrane - MFGM) hay còn gọi là lớp màng bảo vệ chất béo trong sữa, là một cấu trúc phức tạp bao quanh giọt chất béo trong sữa mẹ hoặc sữa động vật. Nó chứa các thành phần quý phospholipid, glycoprotein và bioactive peptide có hoạt tính sinh học cao.