Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Bạn biết gì về cholesterol?

Mặc dù tế bào và cơ thể cần có cholesterol để hoạt động, tuy nhiên nồng độ cholesterol quá cao lại có thể gây tích tụ trong động mạch và làm tăng nguy cơ dẫn đến các bệnh về tim mạch. Dưới đây là một vài điều bạn nên biết về cholesterol.

Bạn biết gì về cholesterol?

Cholesterol tốt, cholesterol xấu có gì khác nhau?

Chức năng của cholesterol

Mặc dù cơ thể chúng ta có thể tự sản xuất ra cholesterol, tuy nhiên lượng cholesterol trong cơ thể lại chủ yếu được hấp thu từ chế độ ăn uống hàng ngày qua các loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Cholesterol trong cơ thể tồn tại ở các dạng LDL, HDL và triglycerides, đại diện cho các dạng chính lưu trữ và vận chuyển chất béo trong cơ thể. Cholesterol LDL và HDL có chức năng vận chuyển chất béo đến và đi từ các tế bào, nơi nó được sử dụng để tăng cường màng tế bào, sản xuất hormone và vitamin D.

HDL – Cholesterol tốt

Hàm lượng lipoprotein mật độ cao, được gọi là HDL hay "cholesterol tốt", có khả năng vận chuyển cholesterol dư thừa từ các tế bào trở lại gan để tái chế hoặc đào thải ra ngoài. Theo Eleanor Whitney và Sharon Rolfes – Tác giả của cuốn “Hiểu về Dinh dưỡng” (Understanding Nutrition) cho biết: “nồng độ cholesterol HDL càng cao nghĩa là cơ thể bạn càng có khả năng kiểm soát cholesterol tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh về tim mạch”.

LDL – Cholesterol xấu

Lipoprotein mật độ thấp, được gọi là LDL hay "cholesterol xấu", chịu trách nhiệm mang cholesterol đến mọi tế bào trong cơ thể để thực hiện chức năng trong màng tế bào, tạo ra các hormone và vitamin D. Tuy nhiên, khi hàm lượng cholesterol LDL trong cơ thể tăng cao, nó có thể dẫn đến dư thừa và lắng đọng bên trong động mạch, gây hẹp động mạch, tắc nghẽn động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Xét nghiệm cholesterol

Có 2 loại xét nghiệm máu chính để kiểm tra cholesterol. Phổ biến nhất là thủ thuật sàng lọc thử nghiệm nhanh bằng cách lấy máu ở đầu ngón tay. Theo Viện Tim, Phổi và Huyết học Hoa Kỳ, tổng lượng cholesterol tính theo mg/ml máu dưới 200 được cho là hàm lượng bình thường, từ 200 – 239 là mức cần chú ý (giới hạn cao), trên 240 được cho là mức cao. Những người có nồng độ cholesterol cao có thể sẽ cần phải thực hiện thêm một số xét nghiệm để kiểm tra thành phần lipid máu theo chỉ định của bác sỹ.

Để thực hiện xét nghiệm để đánh giá lipid máu bạn sẽ phải nhịn ăn trong 12 tiếng. Xét nghiệm này sẽ phân tích hàm lượng của từng loại cholesterol HDL, LDL và triglycerides.

- Đối với cholesterol LDL, hàm lượng dưới 100mg/dl được coi là tốt, 100 – 129 mg/dl  là mức bình thường, 130 – 159mg/dl là mức giới hạn cao, 160 – 189mg/dl  là cao và trên 190mg/dl  là mức rất cao.

- Đối với cholesterol HDL, hàm lượng dưới 40mg/dl được coi là mức thấp và trên 60mg/dl là mức tốt cho sức khỏe.

Lời khuyên

Người trưởng thành nên kiểm tra mức cholesterol trong máu của mình khoảng 5 năm/lần, bởi cholesterol cao có thể xảy ra ngay cả khi bạn không có bất kỳ triệu chứng nào.

Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, tăng cường ăn các loại rau xanh, trái cây, hạn chế các thực phẩm có chứa nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa… kết hợp với tập thể dục thể thao được cho là cách tốt nhất giúp duy trì nồng độ cholesterol ở mức tốt cho sức khỏe.

Quang Tuấn - Theo Healthplus/Livestrong
Bình luận
Tin mới
  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

  • 21/11/2025

    Uống matcha có giúp giảm cân không?

    Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?

  • 21/11/2025

    Sự khác nhau giữa đau tim và trụy tim

    Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.

  • 20/11/2025

    Mùa đông ăn gì giúp da mặt sáng mịn?

    Mùa đông không chỉ khiến không khí lạnh giá mà còn làm làn da trở nên khô ráp, xỉn màu và thiếu sức sống. Gió lạnh cùng độ ẩm thấp khiến da mất nước nhanh, trong khi thói quen ăn đồ chiên rán hoặc thức ăn nhanh lại làm tăng nguy cơ nổi mụn và viêm da...

  • 20/11/2025

    Vì sao bạn thèm đồ ăn mặn?

    Cơ thể con người cần muối (dưới dạng natri ) để tồn tại. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều nạp đủ muối trong chế độ ăn hàng ngày. Nếu bạn không mắc bệnh lý tiềm ẩn gây ra cảm giác thèm muối, hãy cân nhắc giải quyết các yếu tố lối sống để đảm bảo bạn không nạp quá nhiều khoáng chất này.

  • 19/11/2025

    Nên uống nước ép bưởi hay ăn bưởi nguyên múi?

    Nên thưởng thức bưởi nguyên múi hay chế biến thành nước ép để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe là câu hỏi khiến không ít người băn khoăn.

  • 19/11/2025

    11 lời khuyên "Nên - Không nên" khi bạn bị đau đầu gối

    Đau gối là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi hoặc những ai thường xuyên vận động mạnh.

Xem thêm