Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

7 loại thực phẩm giàu iod hàng đầu

Iod là một yếu tố cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể con người. Việc cung cấp đủ nguyên tố vi lượng cần thiết này là rất quan trọng.

1. Iod có vai trò quan trọng với cơ thể

Iod ( i - ốt) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho hoạt động bình thường của con người. Iod tham gia vào quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp và do đó là một yếu tố không thể thiếu. Các hormone này được tiết ra từ khi sinh ra và tham gia vào các chức năng quan trọng của cơ thể, đặc biệt là sự phát triển thần kinh của thai nhi.

Các hormone tuyến giáp điều hòa nhiều phản ứng sinh hóa quan trọng, bao gồm tổng hợp protein và hoạt động của các enzyme. Các cơ quan chính chịu ảnh hưởng của quá trình này bao gồm não, cơ, tim, tuyến yên và thận. Iod giúp tuyến giáp trạng hoạt động bình thường, phòng bệnh bướu cổ và thiểu năng trí tuệ.

Theo TS.BS. Nguyễn Trọng Hưng, Viện Dinh dưỡng Quốc gia, iod có vai trò quan trọng đối với sự phát triển cơ thể con người, giúp tuyến giáp tạo ra hormone thyroxine. Thyroxine tham gia kiểm soát hoạt động của một số tế bào, rất quan trọng đối với sự phát triển của xương và hệ thần kinh, cũng như tham gia chuyển hóa của protein, chất béo và carbohydrate trong cơ thể.

Cũng theo TS. Nguyễn Trọng Hưng, iod rất quan trọng với bào thai, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nó cần thiết cho sự phát triển của não và hệ thần kinh, 5 giác quan, sự tập trung và sự phối hợp.

Yêu cầu về lượng iod khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào độ tuổi hoặc giới tính. Đối với người lớn, lượng iod hàng ngày nên là 150mcg. Với phụ nữ mang thai, nhu cầu iod tăng lên và đạt tới 220mcg / ngày. Nhu cầu iod này phải được duy trì trong suốt thời gian cho con bú, thậm chí còn tăng tới 250mcg.

Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, lượng iod hàng ngày được khuyến nghị cho người Việt Nam theo nhóm tuổi như sau:

2. Thiếu hay thừa iod đều nguy hiểm

Thiếu iod ảnh hưởng rõ rệt đến tăng trưởng và phát triển, đặc biệt là não bộ. Sự thiếu hụt iod cũng là thiếu một yếu tố cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể, ngay cả khi chỉ thiếu rất ít cũng khiến cơ thể bị rối loạn.

Thiếu iod có thể là nguyên nhân của một số bất thường tâm thần và rối loạn tâm thần vận động. Vì iod có ảnh hưởng trực tiếp đến tuyến giáp, sự thiếu hụt có thể dẫn đến hình thành bướu cổ (là sự gia tăng thể tích của tuyến giáp).

Ngược lại, việc hấp thụ quá nhiều iod cũng gây nguy hiểm, mặc dù nó hiếm hơn. Các ảnh hưởng của thừa iod rất khác nhau và tùy thuộc vào tình trạng hoạt động của tuyến giáp. Điều này có thể dẫn đến rối loạn chức năng tuyến giáp. Lượng iod dư thừa dễ gây kích ứng đường tiêu hóa và thậm chí gây phát ban. Các tác dụng không mong muốn cũng có thể được ghi nhận ở cấp độ tim hoặc thận.

3. Thực phẩm chứa nhiều iod

Theo BS. Nguyễn Trọng Hưng, các rối loạn do thiếu iod hoàn toàn có thể phòng tránh nếu cơ thể được bổ sung iod đều đặn hàng ngày. Thực phẩm giàu iod gồm các loại hải sản như tảo biển, hàu, cá hồng. Cá hồi đóng hộp, bánh mì, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa như sữa chua cũng chứa iod.

Dưới đây là 7 loại thực phẩm có chứa nhiều iod nhất:

Rong biển

là thực phẩm chứa nhiều iod nhất. Dù ở dạng khô hay tươi hoặc với bất kỳ loại rong biển nào, chúng đều là những nguồn iod tuyệt vời. Một số rong biển khô có thể chứa tới 500 mcg iod/100g rong.

7 loại thực phẩm giàu iod hàng đầu- Ảnh 2.

Rong biển chứa nhiều iod nhất.

Muối biển

Là một trong những nguyên liệu cần được ưu tiên khi bạn muốn bổ sung iod. Iod cũng được thêm vào nhiều loại muối để thuận tiện cho sử dụng hàng ngày. Sử dụng muối ăn có bổ sung iod hàng ngày là biện pháp chính để phòng chống các rối loạn do thiếu iod.

Hải sản có vỏ

Nhiều loại hải sản chứa hàm lượng iod khá cao. Ví dụ trong 100g tôm hùm sống có chứa 240 mcg iod, 100g tôm sú nấu chín có 260 mcg iod, 100g thịt vẹm chứa 197mcg iod.

Cá biển

Cá biển là nguồn cung cấp iod không nên bỏ qua. Ví dụ, trong 100g cá tuyết chấm đen hấp có 260mcg iod, trong 100g cá tuyết hun khói có 255mcg, 100g cá hồi sống có 214mcg iod, trong 100g cá ngừ có 170mcg iod.

Trứng

Trứng là nguồn dinh dưỡng phong phú, không chỉ chứa nhiều vitamin (A, B, D, E) mà còn có iod. Trong lòng đỏ trứng chín chứa 192mcg iod/100g và lòng đỏ trứng sống chứa 175mcg / 100g. Trứng là nguồn cung cấp iod dồi dào, trong đó lòng đỏ là nguồn cung cấp chính.

Phô mai

Một số loại phô mai có hàm lượng iod khá cao, dao động từ 70mcg-125mcg/100g.

Rau chân vịt

Nổi tiếng vì giàu kali, magie, canxi, cải bó xôi (rau chân vịt) rất tốt cho sức khỏe của bạn và khi làm salad, chúng cũng chứa 60mcg iod/100g rau sống.

Hàm lượng iod trong thực phẩm phụ thuộc vào hàm lượng của iod trong đất và nước của nơi nuôi trồng thực phẩm. Nếu được bổ sung iod trong sản xuất và chăn nuôi thì các loại rau, thịt, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa cũng là nguồn iod đáng kể.

Theo Sức Khỏe & Đời Sống
Bình luận
Tin mới
  • 20/05/2025

    Cải thiện thói quen ăn sáng để khởi đầu ngày mới tốt hơn

    Bữa sáng là bữa ăn giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể bắt đầu ngày mới. Khắc phục những sai lầm phổ biến sau giúp bạn duy trì thói quen ăn sáng khoa học và lành mạnh.

  • 20/05/2025

    6 mẹo chữa nghẹt mũi tại nhà hiệu quả nhất

    Nghẹt mũi là một dấu hiệu khó chịu, rất thường gặp khi chúng ta bị cảm cúm, nhiễm lạnh. Hiện vẫn chưa có cách chữa khỏi bệnh cảm lạnh thông thường, nhưng có rất nhiều mẹo tại nhà có thể làm giảm tình trạng nghẹt mũi do chứng cảm lạnh gây nên. Bài viết này sẽ phân tích các biện pháp khắc phục tình trạng nghẹt mũi tại nhà tốt nhất cùng với những điều cần tránh.

  • 19/05/2025

    Chế độ ăn cho người mắc lỵ trực trùng (lỵ trực khuẩn)

    Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.

  • 19/05/2025

    10 loại thực phẩm giúp học sinh đạt kết quả tốt trong mùa thi

    Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.

  • 18/05/2025

    Lycopene có giúp giảm nguy cơ ung thư?

    Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.

  • 18/05/2025

    Cách để thức dậy đúng giờ vào buổi sáng

    Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.

  • 17/05/2025

    Chế độ ăn tham khảo với người mắc hội chứng thiên thần

    Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.

  • 17/05/2025

    Thanh thiếu niên và tuổi dậy thì

    Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.

Xem thêm