Xét nghiệm acid uric là gì?
Xét nghiệm acid uric là phương pháp đo lượng acid uric có trong cơ thể. Acid uric là một chất hóa học được tạo ra khi cơ thể phân hủy nhân purin - các hợp chất có trong máu được sinh ra trong quá trình phân hủy tự nhiên của các tế bào. Purin cũng được tạo ra trong quá trình tiêu hóa một số loại thực phẩm, chẳng hạn như:
Khi một nhân purin phân hủy và giải phóng acid uric, hầu hết lượng acid này sẽ hòa tan trong máu và vận chuyển đến thận, nơi được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua đường nước tiểu. Một lượng acid uric cũng đào thải ra khỏi cơ thể thông qua đường đại tiện. Tuy nhiên, nếu quá trình này bị gián đoạn, cơ thể có thể tạo ra quá nhiều hoặc quá ít acid uric.
Xét nghiệm acid uric thường được thực hiện để giúp xác định nguyên nhân cơ bản của nồng độ acid uric bất thường trong máu. Bằng cách đo lượng acid uric trong cơ thể, các chuyên gia y tế có thể đánh giá mức độ cơ thể đang sản xuất và khả năng loại bỏ acid uric. Thực hiện xét nghiệm acid uric có thể thực hiện bằng sử dụng mẫu máu hoặc hoặc sử dụng mẫu nước tiểu.
Thông thường, đề nghị xét nghiệm nước tiểu để định lượng acid uric được chỉ định khi một người nào đó có các triệu chứng của một tình trạng bệnh lý khiến nồng độ acid uric tăng cao bất thường. Lượng acid uric tăng lên trong nước tiểu thường cho là từ bệnh gút (Gout) – đây là một dạng viêm khớp phổ biến. Bệnh Gút đặc trưng bởi các cơn đau nhức dữ dội ở các khớp, đặc biệt là ở các ngón chân và mắt cá chân. Các triệu chứng khác của bệnh gút bao gồm:
Lượng acid uric cao trong nước tiểu cũng có thể là dấu hiệu của bệnh sỏi thận. Sỏi thận là những khối chất rắn cấu tạo từ các tinh thể. Khi lượng acid uric dư thừa trong cơ thể, chúng có thể gây hình thành các tinh thể trong đường tiết niệu và gây ra sỏi thận. Các triệu chứng của sỏi thận bao gồm:
Khi khám tại các cơ sở y tế, các bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm nước tiểu để xác định lượng acid uric, từ đó hỗ trợ xác định mức độ hồi phục của cơ thể sau khi bị sỏi thận hoặc bệnh gút. Xét nghiệm nước tiểu định lượng acid uric cũng có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng trong thời điểm đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị, do các phương pháp điều trị này có thể dẫn đến sự tích tụ acid uric trong cơ thể.
Xét nghiệm nước tiểu định lượng acid uric được thực hiện như thế nào?
Xét nghiệm nước tiểu định lượng acid uric là một thủ thuật an toàn, không đau, chỉ cần lấy mẫu nước tiểu. Các mẫu nước tiểu cần được thu thập trong khoảng thời gian 24 giờ. Quy trình lấy nước tiểu như sau ngay tại nhà có thể được thực hiện theo các bước:
Một điều quan trọng cần lưu ý là cần rửa tay cẩn thận trước và sau khi lấy mẫu nước tiểu. Đảm bảo đậy chặt nắp các cốc chứa và dán nhãn các cốc chứa để tránh nhầm lẫn.
Sau khi các mẫu nước tiểu đã được thu thập, nước tiểu sẽ được chuyển đến phòng thí nghiệm để phân tích. Kết quả có thể được trả trong vòng vài ngày.
Mức acid uric bình thường trong nước tiểu là 250-750miligam/24 giờ. Khi nồng độ acid uric trong nước tiểu cao hơn bình thường, đây thường là dấu hiệu của bệnh gút hoặc sỏi thận. Các nguyên nhân khác có thể bao gồm:
Trong một số trường hợp, xét nghiệm có thể cho thấy nồng độ acid uric trong nước tiểu thấp hơn bình thường. Điều này có thể do:
Tùy thuộc vào kết quả, bác sĩ có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung để chẩn đoán xác định cụ thể.
Tổng kết
Xét nghiệm acid Uric giúp đánh giá lượng acid uric trong cơ thể, có thể thực hiện qua mẫu máu hoặc mẫu nước tiểu. Khi chỉ số acid uric có biểu hiện bất thường, nó có thể chỉ ra một số vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh gút hay bệnh sỏi thận. Một số trường hợp có thể do tình trạng bệnh chuyển hóa như béo phì, hay bệnh về gan, ung thư… Nhìn chung, đây là một xét nghiệm an toàn, hiệu quả và có thể thực hiện ngay tại nhà. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn đầy đủ và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm thông tin tại: Màu sắc nước tiểu tiết lộ điều gì?
Nhiều người thực hiện thải độc cơ thể theo hướng dẫn truyền miệng và trên các nền tảng xã hội... và hiện nay đang dấy lên trào lưu thải độc bằng nước cốt chanh. Vậy sự thật về phương pháp thải độc này như thế nào?
Dầu dừa là một chất dưỡng ẩm tự nhiên. Nhiều người bị chàm nhận thấy dầu dừa có tác dụng làm dịu da và giảm các triệu chứng như khô và ngứa.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn
Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.
Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.