Bệnh tự miễn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tuổi thọ
Bệnh tự miễn là những bệnh xảy ra do hệ miễn dịch của cơ thể mất đi khả năng nhận biết và phân biệt các kháng nguyên của cơ thể với các tác nhân gây hại bên ngoài. Các kháng nguyên trong cơ thể nhầm lẫn và tấn công chính các cơ quan trong cơ thể, trong khi các virus, vi khuẩn có hại xâm nhập vào cơ thể lại không được ngăn chặn, chúng tấn công và gây tổn thương các cơ quan.
Bệnh tự miễn được đánh giá là bệnh có mức độ nguy hiểm thứ 3, chỉ sau bệnh lý tim mạch và ung thư.

Các bệnh tự miễn (AD) như viêm khớp dạng thấp, viêm đa cơ do thấp khớp, bệnh tuyến giáp tự miễn và bệnh vẩy nến là những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong. Các bệnh tự miễn thường gặp ở người lớn tuổi và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cũng như tuổi thọ.
Vai trò của vitamin D
Hiện nay, có rất ít phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh tự miễn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây đã gợi ý rằng các chất bổ sung, bao gồm vitamin D và axit béo omega-3 có những tác dụng hữu ích trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn.

Vitamin D có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn?
Các nhà nghiên cứu từ Bệnh viện Brigham and Women, Hoa Kỳ đã đánh giá liệu việc bổ sung vitamin D và/hoặc axit béo omega có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh bệnh tự miễn hay không.
Nghiên cứu ngẫu nhiên với 25.871 nam giới (trên 50 tuổi) và phụ nữ (trên 55 tuổi) tại Hoa Kỳ dùng vitamin D3 (2000 IU) hoặc axit béo omega-3 (dầu cá 1 gam) hàng ngày trong khoảng 5 năm. Những người tham gia được ngẫu nhiên chia thành các nhóm: Nhận vitamin D cùng với axit béo omega-3; vitamin D với giả dược; axit béo omega-3 với giả dược; hoặc chỉ dùng giả dược.
Kết quả cho thấy, những người dùng vitamin D, hoặc vitamin D và axit béo omega-3 có tỷ lệ bệnh tự miễn thấp hơn đáng kể so với những người dùng giả dược.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy, việc bổ sung axit béo omega-3 đơn độc không làm giảm tỉ lệ mắc bệnh tự miễn thấp hơn, nhưng bổ sung trong thời gian dài lại có hiệu lực hơn.
Các nhà khoa học cho hay, đến nay, chưa có cách nào có thể ngăn chặn được bệnh tự miễn. Do đó, với kết quả nghiên cứu mới này đã mở ra một hy vọng về liệu pháp hiệu quả trong việc ngăn chặn bệnh tự miễn từ các vitamin và chất bổ sung. Các nghiên cứu sâu hơn vẫn đang tiếp tục được tiến hành, đặc biệt là nghiên cứu các tác dụng phòng ngừa bệnh tự miễn ở những người trẻ tuổi.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tắm nắng để bổ sung vitamin D, làm sao an toàn?
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.
Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.
Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.
Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.
Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?
Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.