Sắt là một khoáng chất quan trọng được cơ thể chúng ta sử dụng để hình thành các tế bào hồng cầu và cung cấp oxy đi khắp cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến mệt mỏi, khó thở, đau đầu, chóng mặt, khó tập trung và có thể bị thiếu máu do thiếu sắt.
Thiếu máu do thiếu sắt tuy không phải là một bệnh lý cấp tính, nhưng nó ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và khả năng lao động của người bệnh.
Thiếu máu gây ra các biểu hiện thiếu ôxy ở các mô và tổ chức của cơ thể. Khi bị thiếu máu, người bệnh thường có biểu hiện:
Thiếu máu do thiếu sắt gây mệt mỏi, đau đầu, hoa mắt chóng mặt.
Thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển thể chất và tinh thần của trẻ sau này. Đặc biệt có thể gây ra các rối loạn về tâm thần và vận động. Do vậy việc phát hiện và điều trị kịp thời có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.
Vì vậy, khi có dấu hiệu nghi ngờ thiếu sắt, người bệnh nên đi khám, làm xét nghiệm chẩn đoán chính xác để có biện pháp can thiệp phù hợp. Trong hầu hết các trường hợp, nếu nguyên nhân do chế độ ăn không đủ sắt, mức độ sắt có thể được tăng lên từ từ khi thay đổi chế độ ăn uống.
Theo ThS.BS. Lê Thị Hải, nguyên Giám đốc Trung tâm Khám tư vấn dinh dưỡng, Viện Dinh dưỡng quốc gia, để chẩn đoán xác định thiếu sắt, người bệnh cần đi khám bác sĩ và làm xét nghiệm máu.
Khi có kết quả xét nghiệm nếu đúng là thiếu sắt thì cần phải bổ sung các chế phẩm sắt thông qua việc uống sắt dạng viên nén hay dung dịch lỏng theo chỉ định của bác sĩ.
Để sắt hấp thu được tốt nhất, khi uống viên sắt hoặc ăn các thực phẩm giàu sắt, nên ăn các thực phẩm giàu vitamin C để giúp tăng cường hấp thu sắt như: Bưởi, cam, quýt, chuối, xoài... vì vitamin C giúp tăng khả năng hấp thụ sắt cho cơ thể.
Không nên uống trà, cà phê ngay sau ăn các thực phẩm nhiều sắt vì làm hạn chế quá trình hấp thu sắt.
Nên ăn thực phẩm giàu vitamin C để tăng khả năng hấp thụ sắt cho cơ thể.
Sắt là khoáng chất có trong nhiều loại thực phẩm. Tuy nhiên, không phải thực phẩm giàu sắt nào cũng được hấp thụ như nhau. Có hai loại sắt heme và không phải heme.
Sắt heme được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật, ví dụ như thịt, cá và gia cầm. Sắt không phải heme chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật như ngũ cốc và rau.
Các nguồn thực phẩm giàu sắt heme bao gồm: Thịt bò, thịt lợn, thịt gà, gan, cá, trai, sò…
Sắt không phải heme có trong các loại thực phẩm: Ngũ cốc như gạo, lúa mì, yến mạch; các loại rau lá xanh đậm như rau bina và cải xoăn; trái cây khô như nho khô và mơ; các loại đậu…
Sắt heme là dạng sắt tốt nhất, vì nó được cơ thể dễ dàng hấp thụ. Còn sắt không phải heme được hấp thụ kém hiệu quả hơn nhiều so với sắt heme.
Vitamin C là một chất dinh dưỡng có trong nhiều loại trái cây và rau quả. Bổ sung đủ loại vitamin này đặc biệt quan trọng để duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương, giữ cho xương chắc khỏe và tăng cường chức năng não.
Đặc biệt, vitamin C đã được chứng minh là giúp tăng cường hấp thu sắt. Nó thu giữ sắt không phải heme và lưu trữ ở dạng cơ thể bạn dễ hấp thụ hơn.
Thực phẩm giàu vitamin C bao gồm trái cây họ cam quýt, rau lá xanh đậm, ớt chuông, dưa, dâu tây...
Nghiên cứu cũng cho thấy, uống vitamin C trong bữa ăn làm tăng khả năng hấp thụ sắt lên 67%.
Do đó, uống nước cam quýt hoặc ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C khác trong khi bạn đang ăn thực phẩm giàu chất sắt có thể làm tăng khả năng hấp thụ sắt của cơ thể.
Đối với người ăn chay (một trong những đối tượng có nguy cơ cao thiếu sắt), việc hấp thụ sắt có thể được tối ưu hóa bằng cách cách tăng cường các loại rau quả chứa nhiều vitamin C trong bữa ăn hàng ngày.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Thiếu máu, thiếu sắt ở bà bầu và hệ lụy.
Sữa giả không chỉ đơn giản là không có giá trị dinh dưỡng mà nó còn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là phụ nữ mang thai cần được chăm sóc dinh dưỡng và đảm bảo an toàn sức khỏe.
Đối với người mắc bệnh lao vú, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe.
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn, tuy vậy, việc dùng kháng sinh ở trẻ em phải được xem xét cẩn thận và tuân thủ nghiêm túc các chỉ dẫn. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khoẻ, bao gồm kháng kháng sinh, rối loạn tiêu hoá và các vấn đề sức khoẻ lâu dài khác.
Giai đoạn từ 6 đến 15 tuổi là thời kỳ vàng phát triển thể chất, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao, và hoàn thiện trí tuệ. Giai đoạn này cũng là cơ hội cuối cùng bù lại những thiếu hụt về chiều cao của giai đoạn trước, chuẩn bị cơ sở phát triển vượt trội vào thời điểm dậy thì. Trong chế độ ăn của lứa tuổi này, sữa và các chế phẩm từ sữa đóng vai trò quan trọng như một thực phẩm tốt cung cấp các vitamin, khoáng chất và protein quý cho quá trình phát triển.
Chế độ ăn uống không phải là phương pháp điều trị chính cho hội chứng ống cổ chân nhưng nó có thể giúp giảm viêm, kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ quá trình phục hồi.
Mùa nóng đang đến gần, kéo theo đó là nguy cơ cháy nổ gia tăng, đe dọa đến an toàn tính mạng và tài sản của con người. Thời tiết khô hanh, nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho các đám cháy phát sinh và lan rộng nhanh chóng. Đặc biệt, trong các hộ gia đình, nhiều vật dụng quen thuộc hàng ngày có thể trở thành những mối nguy hiểm tiềm ẩn nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.
Ở nhóm tuổi này, bên cạnh các bữa ăn chính, sữa vẫn được khuyến nghị là thực phẩm bổ sung rất tốt cho trẻ. Tuy nhiên, giữa hàng ngàn thương hiệu sữa trên thị trường, làm sao để cha mẹ chọn được loại sữa công thức phù hợp nhất cho bé yêu của mình? Viện Y học ứng dụng Việt Nam chia sẻ một số mẹo hữu ích giúp Bạn chọn được loại sữa phù hợp nhất với thể trạng của con.
Giai đoạn từ 7 đến 24 tháng tuổi đánh dấu thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ, khi trẻ bắt đầu được ăn dặm, thực phẩm bổ sung bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức. Giai đoạn này một số bệnh như rối loạn tiêu hóa, viêm hô hấp bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ.