Có hai loại cholesterol chính là lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), hay cholesterol “tốt”, và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), hay cholesterol “xấu”. Cơ thể cần có một lượng cholesterol nhất định, nhưng mức độ cao có thể nguy hiểm.
HDL cholesterol so với LDL cholesterol
LDL cholesterol thường được gọi là cholesterol “xấu”. Nếu có quá nhiều LDL cholesterol trong máu, nó sẽ tích tụ trong thành mạch máu, khiến mạch máu bị hẹp và cứng.
Tích tụ LDL cholesterol làm giảm lưu lượng máu và có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
HDL hay cholesterol “tốt” có thể đưa LDL cholesterol LDL từ máu đến gan để giáng hóa và phân hủy như chất cặn bã. HDL cholesterol được gọi là cholesterol tốt vì nó làm giảm mức cholesterol trong máu.
Mức HDL cao hơn có liên quan đến giảm nguy cơ đau tim và bệnh tim.
Phạm vi lý tưởng là bao nhiêu?
Cholesterol được đo bằng miligam trên mỗi decilít (mg/dL). Các hướng dẫn về mức cholesterol khỏe mạnh như sau:
• Cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL
• Cholesterol LDL dưới 100 mg/dL
• Cholesterol HDL trên 40 mg/dL
Các khu vực và quốc gia khác nhau có thể có các hướng dẫn khác nhau, do đó, bạn nên trao đổi với bác sĩ về các phạm vi chính xác và cập nhật nhất.
Tỷ số cholesterol toàn phần/HDL cholesterol
Tỷ số cholesterol toàn phần/HDL cholesterol có thể giúp biết được liệu bạn có ăn đủ cholesterol tốt và hạn chế các nguồn cholesterol xấu hay không. Nó có thể được tính bằng cách chia chỉ số cholesterol toàn phần cho chỉ số HDL.
Lý tưởng nhất, tỷ số này phải dưới 4. Con số này càng thấp thì mức cholesterol của người đó càng lành mạnh.
Cholesterol toàn phần thường dao động, vì vậy có thể cần làm nhiều xét nghiệm máu để đánh giá chính xác. Chỉ số này có thể thay đổi theo bữa ăn, vì vậy đôi khi xét nghiệm máu sẽ được thực hiện vào buổi sáng trước khi ăn sáng.
Các nghiên cứu gợi ý rằng tỷ số cholesterol toàn phần/HDL cholesterol là một chỉ báo chính xác hơn về nguy cơ mắc bệnh tim so với chỉ số LDL cholesterol đơn thuần.
Cholesterol không HDL
Một phương pháp đánh giá chỉ số cholesterol khác là tính chỉ số cholesterol không HDL. Con số này được đo bằng cách lấy chỉ số cholesterol toàn phần trừ đi HDL cholesterol.
Phương pháp này được một số bác sĩ coi là chính xác hơn bởi vì nó bao gồm cả chỉ số lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) trong tính toán.
Tương tự như LDL cholesterol, VLDL cholesterol cũng có thể tích tụ bên trong thành mạch máu, điều không mong muốn.
Lý tưởng nhất, chỉ số cholesterol không HDL nên dưới 130 mg/dL. Giá trị cao hơn sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Các nguyên nhân khiến LDL cholesterol cao
Các nguyên nhân khiến LDL cholesterol cao bao gồm:
• Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo hydro hóa có thể làm tăng mức LDL cholesterol.
• Ít vận động: Không tập thể dục đủ có thể dẫn đến tăng cân, có liên quan đến tăng cholesterol.
• Béo phì: Những người thừa cân có nguy cơ cao bị tăng cholesterol.
• Hút thuốc lá: Một chất trong thuốc lá làm giảm mức cholesterol HDL và làm hỏng lớp niêm mạc mạch máu, tăng nguy cơ xơ cứng động mạch.
• Bệnh nội khoa: Một số bệnh có thể ảnh hưởng đến cholesterol LDL bao gồm đái tháo đường týp 2, nhược giáp, bệnh thận hoặc gan, và nghiện rượu.
• Mãn kinh: Đối với một số phụ nữ, cholesterol có thể tăng sau khi mãn kinh.
• Di truyền: Tăng cholesterol máu gia đình (FH) là một thể bệnh cholesterol cao di truyền khiến người bệnh có nguy cơ mắc bệnh tim sớm.
Cách giảm LDL cholesterol
Những thay đổi lối sống sau đây có thể giúp giảm LDL cholesterol:
• Duy trì cân nặng lành mạnh
• Tập thể dục thường xuyên
• Bỏ thuốc lá
• Sử dụng liệu pháp statin khi được kê đơn
• Bổ sung niacin (vitamin B-3)
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin B-3 có thể làm giảm cholesterol LDL trong khi tăng HDL. Điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ trước khi bổ sung niacin.
Những người đang muốn giảm LDL cholesterol cũng nên tránh ăn các chất béo bão hòa và chất béo trans. Thực phẩm cần tránh là:
• bánh ngọt và bánh quy
• thực phẩm ăn sẵn đông lạnh, ví dụ như pizza đông lạnh
• macgarin
• đồ ăn nhanh chiên rán
• kẹo nhân kem
• bánh rán
• kem
• bánh pudding đóng gói
• bánh sandwich ăn sáng làm sẵn
• khoai tây chiên
Các bí quyết ăn uống khác để ngăn LDL tăng cao bao gồm:
• Thay đổi nguồn chất béo: Thay chất béo bão hòa bằng dầu hạt thực vật và chất béo không bão hòa chuỗi đơn từ dầu ô liu, quả bơ và dầu canola.
• Tăng lượng chất xơ: Chế độ ăn nhiều chất xơ được cho là tốt cho chỉ số cholesterol toàn phần trong máu. Chất xơ hòa tan được tìm thấy trong các loại trái cây, rau và yến mạch đặc biệt có lợi.
• Ăn nhiều tỏi hơn: Tỏi giàu các hợp chất có thể giúp giảm lượng cholesterol trong máu. Các tác dụng có lợi chỉ thấy được khi ăn tỏi thường xuyên trong hơn 2 tháng.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Sự thật về thuốc hạ mỡ máu
Dầu dừa không phải là thuốc mọc tóc nhưng nếu sử dụng đúng cách và đều đặn sẽ giúp bạn có mái tóc khỏe mạnh, giảm gãy rụng và phát triển tốt hơn theo thời gian.
Nếu bạn cảm thấy buồn nôn sau khi tập luyện, bạn không phải là người duy nhất. Nguyên nhân thường xuất phát từ cách cơ thể bạn phản ứng với một vài yếu tố chính khi tập luyện như: mất nước, ăn gì và uống gì, vận động mạnh, lượng đường trong máu thấp, tiếp xúc với nhiệt độ cao và gắng sức quá mức .
Hệ tiêu hóa khỏe mạnh là nền tảng của một cơ thể khỏe mạnh. Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm không chỉ giúp hệ tiêu hóa làm việc trơn tru mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Viêm khớp mãn tính là một bệnh lý phổ biến, gây ra đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống. Bệnh không chỉ tác động đến khớp mà còn có thể làm tổn thương các cơ quan khác như tim, phổi và mắt.
Tắm nắng vào buổi sáng sớm là một cách tuyệt vời để tăng cường vitamin D và serotonin, đồng thời hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Mặc dù việc phòng ngừa ung thư da bao gồm hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng việc không tắm nắng đầy đủ cũng gây ra những hậu quả tiêu cực.
Quả ổi chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin C và kali có thể giúp tăng cường độ nhạy insulin và điều chỉnh lượng đường trong máu. Dưới đây là 6 lợi ích của quả ổi với người bệnh đái tháo đường.
Trong cuộc sống hiện đại, giấc ngủ là một yếu tố thiết yếu giúp cơ thể phục hồi năng lượng và duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, mất ngủ đang trở thành một vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, từ người trẻ đến người cao tuổi. Tình trạng này không chỉ gây mệt mỏi mà còn kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần. Vậy, điều gì gây ra mất ngủ, tác động của nó là gì, và làm thế nào để cải thiện giấc ngủ? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Thực phẩm có nguồn gốc thực vật có lợi cho sức khỏe bởi giá trị dinh dưỡng và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tật. Một số gia vị quen thuộc trong nhà bếp có chứa các hợp chất được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ ngăn ngừa ung thư.