Nhiễm kiềm xảy ra khi cơ thể có quá nhiều kiềm. Nhiễm kiềm có thể xảy ra do giảm lượng CO2 trong máu (giảm axit) hoặc do tăng hàm lượng bicarbonate (tăng kiềm).
Nhiễm kiềm có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác như hạ kali. Nhiễm kiềm càng được phát hiện và điều trị sớm, kết quả càng khả quan.
4 tình trạng nhiễm kiềm phổ biến
Dưới đây là 4 tình trạng nhiễm kiềm phổ biến
Kiềm hô hấp
Kiềm hô hấp xảy ra khi không đủ khí CO2 trong dòng máu. Nguyên nhân thường là do:
- Tăng thông khí, thường đi kèm với lo lắng
- Sốt cao
- Thiếu oxy
- Ngộ độc salicylate
- Đang ở vị trí quá cao so với mực nước biển
- Các bệnh của phổi
- Các bệnh về gan
Kiềm chuyển hóa
Kiểm chuyển hóa xảy ra khi cơ thể mất quá nhiều axit và nhận được quá nhiều kiềm. Việc này có thể xảy ra khi:
- Nôn quá nhiều, gây ra mất các chất điện giải
- Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức
- Các bệnh về tuyến thượng thận
- Mất quá nhiều kali hoặc natri trong một khoảng thời gian ngắn
- Giảm axit dạ dày
- Tình cờ nuốt phải bicarbonate, có thể tìm thấy trong bột baking soda
- Thuốc nhuận tràng
- Lạm dụng rượu bia
Giảm clo huyết
Giảm clo huyết xảy ra khi có sự sụt giảm nghiêm trọng lượng clorid trong cơ thể bạn, thường là khi nôn hoặc đổ mồ hôi kéo dài. Clorid là chất hóa học quan trọng, cần thiết cho việc duy trì sự cân bằng của dịch cơ thể, và là một phần đặc biệt quan trọng của dịch tiêu hóa.
Giảm kali huyết
Giảm kali huyết xảy ra khi cơ thể thiếu lượng kali bình thường cơ thể cần. Thông thường, bạn sẽ lấy kali từ thức ăn hàng ngày, nhưng thiếu kali thường hiếm khi xảy ra do việc ăn không đủ kali. Các bệnh về thận, đổ mồ hôi quá nhiều và tiêu chảy trong vài ngày là những nguyên nhân khiến bạn mất quá nhiều kali. Kali là rất cần thiết cho hoạt động bình thường của tim, thận, cơ, hệ thần kinh và hệ tiêu hóa.
Triệu chứng của nhiễm kiềm
Triệu chứng của nhiễm kiềm thường rất đa dạng. Trong giai đoạn đầu, bạn có thể sẽ:
- Buồn nôn
- Tê buốt
- Co thắt cơ bắp kéo dài
- Co giật cơ bắp
- Run tay
Nếu không được điều trị ngay, những triệu chứng nặng hơn sẽ phát triển. Những triệu chứng này có thể dẫn đến shock hoặc hôn mê. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ biểu hiện nào sau đây:
- Chóng mặt
- Khó thở
- Lú lẫn
- Choáng váng
- Hôn mê
Chẩn đoán
Triệu chứng của nhiễm kiềm thường giống với triệu chứng của các bệnh khác. Bạn không nên tự chẩn đoán ở nhà mà nên đến gặp bác sỹ. Bác sỹ sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của bạn và các triệu chứng bạn đã trải qua. Bác sỹ cũng có thể sẽ yêu cầu bạn làm một vài xét nghiệm để tìm ra vấn đề. Những xét nghiệm phổ biến bao gồm: xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm pH nước tiểu, phân tích khí máu động mạch và phân tích bảng chuyển hóa cơ bản.
Theo Hiệp hội Hóa học lâm sàng Mỹ, nồng độ pH bình thường của máu rơi vào khoảng từ 7.35 đến 7.45. pH máu trên 7.45 có thể là do nhiễm kiềm.
Bác sỹ cũng có thể muốn đo lượng CO2 và oxy trong máu của bạn để tìm ra các vấn đề về hô hấp.
Điều trị
Kế hoạch điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân nhiễm kiềm của bạn. Lương CO2 của bạn sẽ phải trở về mức bình thường nếu bạn bị kiềm hô hấp. Nếu bạn bị thở gấp, thở nhanh do lo lắng hồi hộp, hãy hít thở sâu, chậm để cải thiện triệu chứng và điều chỉnh lượng oxy. Nếu xét nghiệm cho thấy bạn có lượng oxy thấp, bạn nên được thở oxy qua mặt nạ.
Nếu bạn thở nhanh là do các cơn đau, hãy điều trị các cơn đau để đưa nhịp hô hấp trở về mức bình thường.
Nếu tình trạng nhiễm kiềm của bạn gây ra do thiếu chất hóa học như clorid hoặc kali, bạn sẽ được kê đơn thuốc hoặc thực phẩm chức năng thay thế những chất này.
Một vài trường hợp nhiễm kiềm là hậu quả của việc mất cân bằng điện giải, điều này có thể được điều trị bằng cách uống nhiều nước hoặc uống nhiều nước có chứa chất điện giải. Nếu bạn bị mất cân bằng điện giải mức độ nặng, bạn sẽ cần phải điều trị tại bệnh viện.
Làm thế nào để dự phòng nhiễm kiềm?
Giảm nguy cơ nhiễm kiềm bằng cách duy trì sức khỏe, ăn uống hợp lý và uống đủ nước. Chọn những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và kali có thể giúp bạn chống lại tình trạng mất điện giải. Chất dinh dưỡng và kali thường được tìm thấy trong hoa quả và rau xanh, bao gồm: cà rốt, chuối, sữa, các loại đậu, rau bina và cám.
Các bước dự phòng tình trạng mất nước bao gồm:
- Uống từ 8-10 cốc nước mỗi ngày
- Uống nước trước, trong và sau khi luyện tập thể thao
- Uống những loại nước có chứa chất điện giải khi luyện tập các bài tập cường độ cao
- Tránh không uống soda hoặc nước hoa quả - những loại nước chứa nhiều đường, có thể làm tình trạng mất nước trở nên nặng hơn.
- Hạn chế tiêu thụ caffein- có trong soda, trà và cà phê
Nên nhớ rằng, bạn đã bắt đầu mất nước khi bạn cảm thấy khát.
Tình trạng mất nước có thể xảy ra rất nhanh nếu bạn mất rất nhiều chất điện giải. Mất nước có thể xảy ra khi bạn nôn mửa do cúm. Nếu bạn không thể ăn được những thực phẩm giàu kali, hãy đảm bảo rằng mình đã uống đủ nước, như nước lọc, nước uống thể thao hoặc nước dùng, nước súp.
Tiến triển của tình trạng nhiễm kiềm phụ thuộc vào việc bệnh có được phát hiện sớm hay không. Nhiễm kiềm càng được điều trị sớm, bệnh càng có tiến triển tốt. Nhiễm kiềm gây ra do các bệnh về thận thường không thể dự phòng được. Khi bạn bị chẩn đoán nhiễm kiềm, việc tuân theo chỉ định của bác sỹ là điều hết sức quan trọng.
Mùa hè mang theo những ngày nắng kéo dài, không khí oi bức và nền nhiệt độ cao, tạo nên nhiều thách thức đối với sức khỏe con người. Một trong những ảnh hưởng phổ biến nhưng ít được chú ý là tình trạng đau đầu do nóng.
Chất béo là một trong ba nhóm dưỡng chất thiết yếu, cùng với carbohydrate và protein, có vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động sống của cơ thể con người.
Mùa hè đến, cái nắng gay gắt không chỉ khiến cơ thể mệt mỏi mà còn tiềm ẩn những mối nguy hiểm khôn lường đối với sức khỏe, trong đó đột quỵ nhiệt là một trong những tình trạng đáng lo ngại nhất.
Cá cơm là một nguồn dinh dưỡng ấn tượng, mang lại những lợi ích sức khỏe đáng ngạc nhiên.
Kháng sinh (hay thuốc kháng sinh) đóng vai trò then chốt trong y học hiện đại, giúp điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.
Mùa hè với những ngày nắng gay gắt không chỉ mang đến niềm vui của những chuyến đi chơi mà còn ẩn chứa nguy cơ sức khỏe mà ít ai để ý: cảm nắng. Đây là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể không thể tự điều hòa nhiệt độ trong môi trường nóng bức, dẫn đến những hậu quả khôn lường nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Lựa chọn đúng loại thực phẩm cũng như tránh những chất có hại góp phần bảo vệ chức năng gan khỏe mạnh.