Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Nhiễm kiềm là gì?

Máu được tạo nên từ axit và kiềm. Lượng axit và kiềm trong máu có thể đo được dựa vào thang pH. Việc cân bằng lượng axit và kiềm trong máu là vô cùng quan trọng. Dù chỉ là một thay đổi nhỏ về lượng axit/kiềm cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe. Thông thường, máu sẽ có nồng độ kiềm cao hơn nồng độ axit một chút.

Nhiễm kiềm xảy ra khi cơ thể có quá nhiều kiềm. Nhiễm kiềm có thể xảy ra do giảm lượng CO2 trong máu (giảm axit) hoặc do tăng hàm lượng bicarbonate (tăng kiềm).

Nhiễm kiềm có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác như hạ kali. Nhiễm kiềm càng được phát hiện và điều trị sớm, kết quả càng khả quan.

4 tình trạng nhiễm kiềm phổ biến

Dưới đây là 4 tình trạng nhiễm kiềm phổ biến

Kiềm hô hấp

Kiềm hô hấp xảy ra khi không đủ khí CO2 trong dòng máu. Nguyên nhân thường là do:

- Tăng thông khí, thường đi kèm với lo lắng

- Sốt cao

- Thiếu oxy

- Ngộ độc salicylate

- Đang ở vị trí quá cao so với mực nước biển

- Các bệnh của phổi

- Các bệnh về gan

Kiềm chuyển hóa

Kiểm chuyển hóa xảy ra khi cơ thể mất quá nhiều axit và nhận được quá nhiều kiềm. Việc này có thể xảy ra khi:

- Nôn quá nhiều, gây ra mất các chất điện giải

- Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức

- Các bệnh về tuyến thượng thận

- Mất quá nhiều kali hoặc natri trong một khoảng thời gian ngắn

- Giảm axit dạ dày

- Tình cờ nuốt phải bicarbonate, có thể tìm thấy trong bột baking soda

- Thuốc nhuận tràng

- Lạm dụng rượu bia

Giảm clo huyết

Giảm clo huyết xảy ra khi có sự sụt giảm nghiêm trọng lượng clorid trong cơ thể bạn, thường là khi nôn hoặc đổ mồ hôi kéo dài. Clorid là chất hóa học quan trọng, cần thiết cho việc duy trì sự cân bằng của dịch cơ thể, và là một phần đặc biệt quan trọng của dịch tiêu hóa.

Giảm kali huyết

Giảm kali huyết xảy ra khi cơ thể thiếu lượng kali bình thường cơ thể cần. Thông thường, bạn sẽ lấy kali từ thức ăn hàng ngày, nhưng thiếu kali thường hiếm khi xảy ra do việc ăn không đủ kali. Các bệnh về thận, đổ mồ hôi quá nhiều và tiêu chảy trong vài ngày là những nguyên nhân khiến bạn mất quá nhiều kali. Kali là rất cần thiết cho hoạt động bình thường của tim, thận, cơ, hệ thần kinh và hệ tiêu hóa.

Triệu chứng của nhiễm kiềm

Triệu chứng của nhiễm kiềm thường rất đa dạng. Trong giai đoạn đầu, bạn có thể sẽ:

- Buồn nôn

- Tê buốt

- Co thắt cơ bắp kéo dài

- Co giật cơ bắp

- Run tay

Nếu không được điều trị ngay, những triệu chứng nặng hơn sẽ phát triển. Những triệu chứng này có thể dẫn đến shock hoặc hôn mê. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ biểu hiện nào sau đây:

- Chóng mặt

- Khó thở

- Lú lẫn

- Choáng váng

- Hôn mê

 

Chẩn đoán

Triệu chứng của nhiễm kiềm thường giống với triệu chứng của các bệnh khác. Bạn không nên tự chẩn đoán ở nhà mà nên đến gặp bác sỹ. Bác sỹ sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của bạn và các triệu chứng bạn đã trải qua. Bác sỹ cũng có thể sẽ yêu cầu bạn làm một vài xét nghiệm để tìm ra vấn đề. Những xét nghiệm phổ biến bao gồm: xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm pH nước tiểu, phân tích khí máu động mạch và phân tích bảng chuyển hóa cơ bản.

Theo Hiệp hội Hóa học lâm sàng Mỹ, nồng độ pH bình thường của máu rơi vào khoảng từ 7.35 đến 7.45. pH máu trên 7.45 có thể là do nhiễm kiềm.

Bác sỹ cũng có thể muốn đo lượng CO2 và oxy trong máu của bạn để tìm ra các vấn đề về hô hấp.

Điều trị

Kế hoạch điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân nhiễm kiềm của bạn. Lương CO2 của bạn sẽ phải trở về mức bình thường nếu bạn bị kiềm hô hấp. Nếu bạn bị thở gấp, thở nhanh do lo lắng hồi hộp, hãy hít thở sâu, chậm để cải thiện triệu chứng và điều chỉnh lượng oxy. Nếu xét nghiệm cho thấy bạn có lượng oxy thấp, bạn nên được thở oxy qua mặt nạ.

Nếu bạn thở nhanh là do các cơn đau, hãy điều trị các cơn đau để đưa nhịp hô hấp trở về mức bình thường.

Nếu tình trạng nhiễm kiềm của bạn gây ra do thiếu chất hóa học như clorid hoặc kali, bạn sẽ được kê đơn thuốc hoặc thực phẩm chức năng thay thế những chất này.

Một vài trường hợp nhiễm kiềm là hậu quả của việc mất cân bằng điện giải, điều này có thể được điều trị bằng cách uống nhiều nước hoặc uống nhiều nước có chứa chất điện giải. Nếu bạn bị mất cân bằng điện giải mức độ nặng, bạn sẽ cần phải điều trị tại bệnh viện.

Làm thế nào để dự phòng nhiễm kiềm?

Giảm nguy cơ nhiễm kiềm bằng cách duy trì sức khỏe, ăn uống hợp lý và uống đủ nước. Chọn những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và kali có thể giúp bạn chống lại tình trạng mất điện giải. Chất dinh dưỡng và kali thường được tìm thấy trong hoa quả và rau xanh, bao gồm: cà rốt, chuối, sữa, các loại đậu, rau bina và cám.

Các bước dự phòng tình trạng mất nước bao gồm:

- Uống từ 8-10 cốc nước mỗi ngày

- Uống nước trước, trong và sau khi luyện tập thể thao

- Uống những loại nước có chứa chất điện giải khi luyện tập các bài tập cường độ cao

- Tránh không uống soda hoặc nước hoa quả - những loại nước chứa nhiều đường, có thể làm tình trạng mất nước trở nên nặng hơn.

- Hạn chế tiêu thụ caffein- có trong soda, trà và cà phê

Nên nhớ rằng, bạn đã bắt đầu mất nước khi bạn cảm thấy khát.

Tình trạng mất nước có thể xảy ra rất nhanh nếu bạn mất rất nhiều chất điện giải. Mất nước có thể xảy ra khi bạn nôn mửa do cúm. Nếu bạn không thể ăn được những thực phẩm giàu kali, hãy đảm bảo rằng mình đã uống đủ nước, như nước lọc, nước uống thể thao hoặc nước dùng, nước súp.

Tiến triển của tình trạng nhiễm kiềm phụ thuộc vào việc bệnh có được phát hiện sớm hay không. Nhiễm kiềm càng được điều trị sớm, bệnh càng có tiến triển tốt. Nhiễm kiềm gây ra do các bệnh về thận thường không thể dự phòng được. Khi bạn bị chẩn đoán nhiễm kiềm, việc tuân theo chỉ định của bác sỹ là điều hết sức quan trọng.

Bình luận
Tin mới
  • 26/08/2025

    6 thói quen giúp giảm mỡ bụng sau tuổi 45

    Sự thay đổi hormone, quá trình trao đổi chất chậm lại là nguyên nhân khiến mỡ dễ tích tụ quanh vùng eo, đặc biệt là với chị em sau tuổi 45. Để giảm mỡ bụng 'cứng đầu' này có thể chỉ cần thực hiện một số thói quen đơn giản.

  • 26/08/2025

    10 Dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch ở người cao tuổi

    Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, đặc biệt ở người cao tuổi. Mỗi năm, có khoảng 5 triệu người mắc suy tim trên thế giới và gần 50% trong số đó tử vong sau 5 năm. Tại Việt Nam, bệnh tim mạch chiếm 60% các ca bệnh nội khoa.

  • 25/08/2025

    Ăn trứng vào bữa sáng có giúp giảm cân nhanh hơn?

    Bữa sáng giàu protein từ trứng không chỉ giúp no lâu mà còn hỗ trợ đốt mỡ hiệu quả hơn so với các bữa sáng nhiều tinh bột. Vậy ăn trứng vào buổi sáng có thật sự giúp bạn đạt mục tiêu giảm cân nhanh hơn?

  • 25/08/2025

    Tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe và cách cai nghiện hiệu quả

    Thuốc lá từ lâu đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng báo động trên toàn cầu. Với hàng triệu người sử dụng mỗi ngày, tác hại của thuốc lá không chỉ ảnh hưởng đến người hút mà còn gây tổn hại nghiêm trọng cho những người xung quanh thông qua khói thuốc thụ động.

  • 24/08/2025

    Tác dụng của vỏ khoai lang không nên bỏ qua

    Khi ăn khoai lang, nhiều người thường có thói quen bỏ vỏ. Tuy nhiên, ít ai biết rằng phần vỏ này lại chứa dinh dưỡng mang lại một số lợi ích sức khỏe đáng ngạc nhiên.

  • 24/08/2025

    Cách phòng ngừa và điều trị đau lưng ở dân văn phòng

    Đau lưng đang trở thành một vấn đề sức khỏe phổ biến, đặc biệt đối với những người làm việc trong môi trường văn phòng. Tính chất công việc yêu cầu ngồi lâu, ít vận động và thường xuyên làm việc trước máy tính tạo ra áp lực lớn lên cột sống, dẫn đến các cơn đau lưng dai dẳng.

  • 23/08/2025

    Thời điểm ăn trái cây phù hợp với người bệnh đái tháo đường

    Ăn trái cây đúng cách rất có lợi cho người bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, vì cơ thể mỗi người là khác nhau nên người bệnh cần chú ý lựa chọn cách ăn phù hợp với mình.

  • 23/08/2025

    Chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cách

    Sức khỏe răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp nụ cười mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe tổng thể. Một hàm răng khỏe mạnh giúp bạn nhai thức ăn dễ dàng, cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như tim mạch hay tiểu đường.

Xem thêm