Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Nhiễm HIV có còn cơ hội điều trị?

Điều trị HIV bằng cách dùng thuốc làm giảm số lượng virus trong cơ thể. Đây được gọi là liệu pháp kháng retrovirus.

Hai lựa chọn có thể ngăn ngừa HIV là PEP và PrEP. HIV là một loại virus được gọi là retrovirus. Ở một người nhiễm HIV, điều trị bằng thuốc kháng virus làm giảm số lượng virus trong cơ thể xuống mức rất thấp. Khi mức độ thấp đến mức các bác sĩ coi là không thể phát hiện được, virus không có thể gây hại cho cơ thể hoặc truyền sang người khác. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến nghị điều trị nhất quán bằng liệu pháp kháng virus cho tất cả mọi người nhiễm HIV, bất kể họ đã mắc bệnh bao lâu hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại của họ. Cho đến nay, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt hơn 20 loại thuốc điều trị HIV. So với các loại thuốc trước đó, các loại thuốc hiện đại được sử dụng công nghệ kháng virus ( antiretroviral therapy )có hiệu lực mạnh hơn, ít độc và dễ uống hơn theo chỉ dẫn. Chúng cũng tạo ra ít tác dụng phụ và ít nghiêm trọng hơn. Bài viết này mô tả các loại thuốc mà Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt để điều trị và ngăn ngừa HIV, cùng với các tác dụng phụ có thể.

Có những loại thuốc điều trị HIV nào?

Mục đích của liệu pháp kháng virus là giảm tải lượng virus, hoặc số lượng virus trong máu xuống mức thấp nhất. Nếu lượng virus đang giảm, điều này cho thấy phương pháp điều trị đang có kết quả. Một lượng virus quá nhỏ không thể làm hỏng hệ thống miễn dịch hoặc truyền sang người khác. Để giữ cho HIV không phát triển, phải uống thuốc đều đặn theo quy định và đi khám sức khỏe định kỳ. Các nhóm thuốc kháng virus HIV sẽ thay đổi ở các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của virus - các giai đoạn mà nó tái tạo và lây lan trong cơ thể. Dưới đây, hãy tìm hiểu về các loại thuốc kháng retrovirus khác nhau hiện đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận.

NRTIs

Các chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI) ngăn không cho HIV phát triển bằng cách chặn một loại enzyme gọi là men sao chép ngược. Điều này làm giảm lượng virus HIV trong cơ thể.

NNRTIs

Các chất ức chế sao chép ngược không phải nucleoside (NNRTI) ngăn không cho HIV phát triển bằng cách liên kết và thay đổi sao chép ngược của HIV. Điều này giúp làm giảm HIV trong cơ thể người bệnh.

PIs

Các chất ức chế protease (PI) ngăn không cho HIV phát triển bằng cách ngăn chặn một loại enzyme gọi là protease. HIV cần enzym này để tái tạo.

Chất ức chế bám dính

Để tái tạo thành công, HIV phải xâm nhập vào một tế bào trong quá trình dung hợp. Thuốc ức chế kết hợp là loại thuốc ngăn không cho HIV xâm nhập vào các tế bào bạch cầu, được gọi là tế bào CD4. 

Chất đối kháng CCR5

Để xâm nhập vào tế bào, trước tiên HIV phải liên kết với một thụ thể đặc biệt trên bề mặt tế bào. Một trong những thụ thể này là thụ thể lõi CCR5. Thuốc đối kháng CCR5 là thuốc ngăn chặn thụ thể lõi CCR5 cho HIV bám vào và xâm nhập vào các tế bào bạch cầu. Vì lý do này, các bác sĩ gọi chất đối kháng CCR5 là “chất ức chế xâm nhập”. 

Chất ức chế tích hợp

Sau khi xâm nhập vào tế bào bạch cầu, HIV có thể phát triển bằng cách thêm hoặc tích hợp DNA của nó vào tế bào. Quá trình này dựa vào một loại enzyme có tên là integrationse. Các chất ức chế Integrase vô hiệu hóa tác động của enzym, do đó ngăn không cho HIV chèn DNA của nó vào tế bào chủ. Kết quả, HIV không phát triển.

Chất ức chế gắn kết

Chất ức chế gắn kết liên kết với một protein gọi là G120, nằm trên bề mặt của tế bào HIV. Điều này ngăn không cho HIV xâm nhập vào tế bào CD4. 

Thuốc ức chế sau gắn kết

Chất ức chế sau gắn kết là một loại chất ức chế xâm nhập khác. Những loại thuốc này ngăn chặn hai loại thụ thể trên bề mặt tế bào bạch cầu: thụ thể lõi CCR5 và CXCR4. Cũng như thuốc đối kháng CCR5, những loại thuốc này ngăn không cho HIV xâm nhập vào tế bào, do đó ngăn không cho virus nhân lên. 

Thuốc tăng cường dược động học

Thuốc tăng cường dược động học không phải là thuốc kháng retrovirus, nhưng chúng có thể bổ sung cho liệu pháp kháng retrovirus. Những loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng của một số loại thuốc điều trị HIV. 

Thuốc điều trị HIV kết hợp

Một người được chẩn đoán HIV gần đây thường bắt đầu điều trị bằng thuốc kết hợp. Có ít nhất 22 loại và bác sĩ đề xuất một loại thuốc kết hợp phù hợp nhất 

Thuốc ngăn ngừa HIV

Sau đây là cách dùng thuốc để ngăn ngừa HIV:

PEP

Dự phòng sau lây nhiễm (PEP) là một cách khẩn cấp liên quan đến việc dùng thuốc điều trị HIV trong vòng 72 giờ kể từ khi có thể bị lây nhiễm. PEP có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa HIV.

PrEP

Điều trị dự phòng trước lây nhiễm (PrEP) là một phương pháp dự phòng HIV khác. Nó bao gồm việc uống thuốc hàng ngày để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV. Hiện có hai loại PrEP được FDA chấp thuận, cả hai đều là sự kết hợp của hai loại thuốc HIV:

  • Truvada - emtricitabine và tenofovir disoproxil fumarate
  • Descovy - tenofovir alafenamide và emtricitabine

Cơ chế hoạt động của các loại thuốc điều trị HIV

Thuốc điều trị HIV chủ yếu hoạt động bằng cách ngăn chặn virus nhân lên. Virus nhắm mục tiêu vào hệ thống miễn dịch bằng cách xâm nhập và phá hủy các tế bào bạch cầu được gọi là tế bào CD4. Những chất này đóng một vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng và giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Sau khi xâm nhập vào một tế bào bạch cầu, virus sử dụng tế bào đó để tự tái tạo khiến HIV phát triển trong cơ thể. Theo thời gian, hệ thống miễn dịch mất dần và ít có khả năng chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Thuốc kháng virus ngăn chặn virus nhân lên, giúp bảo vệ hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa bệnh. Khi một người điều trị bằng thuốc kháng virus có hiệu quả, virus thường đạt đến mức không thể phát hiện được trong 3–6 tháng. Do những tiến bộ hiện đại trong liệu pháp kháng virus các biến chứng liên quan đến HIV, chẳng hạn như nhiễm trùng, ít phổ biến hơn. Ngày càng có nhiều người không bị nhiễm HIV giai đoạn 3, còn được gọi là AIDS. Liệu pháp kháng virus hiện đại đã giúp những người nhiễm HIV có thể có tuổi thọ tương tự như những người không bị nhiễm bệnh.

Lựa chọn phác đồ điều trị HIV

Các bác sĩ khuyến cáo tất cả những người nhiễm HIV nên điều trị bằng thuốc kháng virus, bất kể họ đã nhiễm virus bao lâu và sức khỏe hiện tại của họ như thế nào. Các bác sĩ sẽ trao đổi với người bệnh để có thể tìm ra một phác đồ điều trị HIV đáp ứng tốt nhất. Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm kháng thuốc. Điều này xác định các loại thuốc có thể không hiệu quả trong việc điều trị HIV. Bác sĩ cũng có thể tính đến những điều sau đây khi đề xuất phác đồ điều trị HIV:

  • Có tình trạng y tế nào khác, chẳng hạn như bệnh tim.
  • Đang mang thai hoặc dự định mang thai.
  • Tác dụng phụ có thể có của thuốc điều trị HIV.
  • Tương tác thuốc có thể xảy ra với các loại thuốc và chất bổ sung khác.
  • Vấn đề gây khó khăn cho việc dùng thuốc điều trị HIV như lịch trình bận rộn, thiếu bảo hiểm y tế hoặc sử dụng rượu hoặc ma túy.
  • Chi phí của thuốc.

Những điều này có thể tạo ra rào cản trong việc tiếp cận thuốc điều trị HIV và chi phí của những loại thuốc này có thể cao.

Phản ứng phụ

Giống như hầu hết các loại thuốc, thuốc kháng virus có thể có tác dụng phụ. Hầu hết là nhẹ, nhưng một số nghiêm trọng. Các loại thuốc hiện đại có xu hướng gây ra ít tác dụng phụ hơn và ít nghiêm trọng hơn các loại thuốc cũ. Các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc. Ngoài ra, cùng một loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ khác nhau ở những người khác nhau. Một số tác dụng phụ của thuốc điều trị HIV bao gồm:

  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Khó ngủ.
  • Khô miệng.
  • Phát ban.
  • Buồn nôn và ói mửa.
  • Bệnh tiêu chảy.
  • Chóng mặt.
  • Đau.

Một số tác dụng phụ của thuốc điều trị HIV kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, chẳng hạn như buồn nôn hoặc mệt mỏi. Những người khác có thể bị tăng cholesterol. Phương pháp điều trị này có thể thêm các tác dụng phụ, bao gồm cả tổn thương tim hoặc thận. Đây là một lý do tại sao phải đi kiểm tra sức khỏe thường xuyên.

Tóm lại, thuốc kháng virus làm giảm đáng kể mức độ HIV trong cơ thể. Nếu việc điều trị  có hiệu quả, thì virus sẽ không thể phát hiện được trong vòng 3–6 tháng. Virus không thể phát hiện giúp người bệnh sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn và không có nguy cơ truyền virus cho người khác. Nếu người bệnh không thể tiếp cận phương pháp điều trị hiệu quả, virus thường tiến triển đến giai đoạn 3, được gọi là AIDS, trong vòng 10 năm. Ở giai đoạn này, hệ thống miễn dịch sẽ bị tổn thương nặng và họ dễ bị nhiễm trùng và ung thư. Có thể khó duy trì một kế hoạch điều trị suốt đời.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tỏi và thuốc điều trị HIV

 

Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo Medical News Today) -
Bình luận
Tin mới
  • 20/04/2024

    Các triệu chứng của rung nhĩ

    Khi đặt tay lên ngực, bạn có thể cảm nhận được nhịp đập quen thuộc của trái tim mình. Nếu tim đập nhanh hơn và cảm giác này kéo dài trong vài phút, đó là dấu hiệu cho thấy bạn có thể mắc tình trạng gọi là rung nhĩ.

  • 20/04/2024

    Cách xây dựng chế độ ăn uống hỗ trợ phòng ngừa ung thư

    Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa bệnh ung thư. Để giảm nguy cơ mắc bệnh lý nguy hiểm này, bạn nên cắt giảm một số thực phẩm, đồ uống kém lành mạnh như thịt đỏ, rượu bia.

  • 20/04/2024

    Cho trẻ ăn dặm với trái cây đúng cách

    Trái cây là một trong các nhóm thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin quan trọng, phù hợp để bổ sung vào chế độ ăn dặm của trẻ.

  • 20/04/2024

    Chảy máu trong thai kỳ - Hiện tượng phổ biến nhưng đừng xem thường

    Chảy máu trong thời kỳ mang thai là một hiện tượng thường gặp, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Tuy nhiên, đôi khi đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng.

  • 20/04/2024

    Những tác hại khi nằm ngủ gối cao

    Lựa chọn một chiếc gối với độ cao phù hợp sẽ mang lại cho bạn một giấc ngủ ngon, cải thiện tư thế và giảm đau lưng, mỏi cổ. Dưới đây là một số vấn đề về sức khỏe khi nằm gối quá cao hoặc kê nhiều gối trong thời gian dài.

  • 20/04/2024

    Cách giúp đỡ người tự gây thương tích

    Khi người bạn yêu thương đang tự gây thương tích, những dấu hiệu tưởng chừng dễ dàng nhận biết thường bị bỏ qua. Đó thường là một hành vi bí mật, được giấu bởi lớp quần áo hoặc dưới lí do như những vết thương từ thể thao và các hoạt động khác. Hỗ trợ, giúp đỡ nhiệt tình và thấu hiểu, lắng nghe một cách không phê phán, bạn có thể học cách giúp đỡ người đang tự gây thương tích.

  • 19/04/2024

    Phát hiện ung thư dạ dày bằng hơi thở

    Hơi thở có mùi khiến cho bạn cảm thấy xấu hổ. Nhưng việc kiểm tra hơi thở nhanh ngoài việc có thể giúp bạn thoát khỏi nhiều tình huống khó xử còn có thể cứu mạng bạn. Theo một nghiên cứu, công nghệ kiểm tra hơi thở có thể phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm nhất .

  • 19/04/2024

    Đưa con đến viện ngay nếu con có dấu hiệu này khi mắc cúm B

    Cúm B là một loại cúm mùa do virus, thường gây nhiễm trùng đường hô hấp. Phần lớn khi trẻ mắc cúm B nhẹ sẽ tự khỏi, tuy nhiên virus cũng có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Nếu trẻ mắc cúm B có các dấu hiệu nguy hiểm dưới đây, cha mẹ cần đưa con đến viện ngay để điều trị.

Xem thêm