Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của bệnh tự kỷ

Cùng tìm hiểu kỹ hơn về bệnh tự kỷ trong bài viết dưới đây:

Bệnh tự kỷ ở trẻ em là một bệnh lý của não, có rối loạn phát triển thần kinh (như có thay đổi cấu trúc tiểu não, thùy trán, thùy thái dương, bất thường về sinh hóa thần kinh) vì xuất hiện những đoạn gen bất thường. Tuy vậy, những vấn đề nêu trên vẫn đang là giả thuyết và chưa có những chứng minh cụ thể.

Mặc dù một số rối loạn di truyền hiếm gặp và phơi nhiễm chất độc được biết là nguyên nhân gây ra bệnh tự kỷ (hoặc các triệu chứng giống như bệnh tự kỷ), nhưng hầu hết các trường hợp tự kỷ được coi là vô căn, nghĩa là chúng không có nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên sinh học, môi trường xung quanh và các yếu tố khác cũng có thể là nguyên nhân dẫn tới bệnh tự kỷ.

Nguyên nhân

Một số nhà nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt giữa bộ não của những người mắc chứng tự kỷ và những người khác. Những người mắc chứng tự kỷ dường như có bộ não lớn hơn và dường như họ cũng xử lý thông tin khác đi. Nói cách khác, bộ não của họ được "kết nối" theo một cách khác. Nghiên cứu về vấn đề này đang được tiến hành, với những phát hiện hấp dẫn đến từ các tổ chức hàng đầu.

Một lần nữa, hầu hết các trường hợp, bệnh tự kỷ không thể liên quan đến một nguyên nhân cụ thể nào. Một số nguyên nhân được biết đến của bệnh tự kỷ, tương đối hiếm, bao gồm:

  • Depakote (còn gọi là Valproatean), thuốc chống động kinh, dùng trong thời kỳ mang thai
  • Hội chứng Fragile X (một rối loạn di truyền)
  • Virus Rubella
  • Phenylketo niệu
  • Bệnh xơ cứng củ (rối loạn di truyền)
  • Hội chứng Prader-Willi (rối loạn di truyền)

Vắc xin không gây ra bệnh tự kỷ

Vaccine không gây ra bệnh tử kỷ. Cộng đồng y khoa đã bác bỏ những lý thuyết này một cách rõ ràng, mặc dù một nhóm phụ huynh và nhà nghiên cứu không đồng ý với ý kiến này và vẫn đưa ra các bằng chứng không xác đáng về mối liên quan giữa tự kỷ và tiêm vaccine. 

Đọc thêm bài viết: Chế độ ăn cho trẻ tăng động giảm chú ý (ADHD): Nên ăn gì và tránh ăn gì?

Các yếu tố nguy cơ

Ngoài những nguyên nhân hiếm gặp đã được ghi nhận này, một số nghiên cứu chỉ ra nguy cơ mắc bệnh tự kỷ cao hơn có liên quan đến việc cha mẹ lớn tuổi, một số loại ô nhiễm nhất định và nhiều vấn đề khác.

Tuy nhiên, có mối liên quan không giống như quan hệ nhân quả. Ví dụ, có thể là cha mẹ lớn tuổi có liên quan đến chứng tự kỷ vì họ có nhiều khả năng mắc chứng tự kỷ hơn.

Các yếu tố nguy cơ bổ sung đã được ghi nhận bao gồm:

  • Giới tính: Rối loạn phổ tự kỷ có khả năng xảy ra ở bé trai cao gấp 4 lần so với bé gái.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tự kỷ
  • Sinh non (trước 26 tuần tuổi thai)

Trong một số trường hợp, chứng tự kỷ có thể liên quan đến các vấn đề trong hệ thống miễn dịch. Những người mắc chứng tự kỷ thường có các vấn đề về thể chất khác liên quan đến suy giảm miễn dịch. Tuy nhiên, Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) tuyên bố rằng bằng chứng vẫn chưa đủ mạnh để chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa việc suy giảm hệ miễn dịch và chứng tự kỷ.

Cũng có một số bằng chứng cho thấy trẻ tự kỷ dễ gặp các vấn đề về đường tiêu hóa, dị ứng và không dung nạp thức ăn hơn những đứa trẻ khác, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy những điều này gây ra chứng tự kỷ.

Di truyền học

Các nhà nghiên cứu chắc chắn rằng một số trường hợp tự kỷ có cơ sở di truyền. Vì vậy, rất có thể di truyền học có liên quan đến tất cả các trường hợp tự kỷ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cha mẹ trong gia đình có thành viên mắc chứng tự kỷ thì khả năng sinh con mắc chứng tự kỷ cao hơn. Ngoài ra, các gia đình có một trẻ tự kỷ có nguy cơ cao có nhiều hơn một trẻ mắc chứng tự kỷ.

Điều quan trọng là "gen di truyền" không giống nhau. Các nghiên cứu đã chỉ ra nhiều trường hợp đột biến gen tự phát liên quan đến chứng tự kỷ. Đột biến gen tự phát, như tên gọi của nó, chỉ xảy ra thường là không rõ nguyên nhân. Nói cách khác, một đứa trẻ có thể được sinh ra với sự khác biệt về gen không phải do di truyền, nhưng có thể liên quan đến chứng tự kỷ.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tìm hiểu về các dạng tự kỷ 

Yếu tố môi trường 

Yếu tố môi trường không thuận lợi làm tăng nguy cơ tự kỷ như hóa chất độc hại, ô nhiễm môi trường. Trong thời kỳ mang thai là người mẹ sử dụng rượu, bia, chất kích thích gây ra ảnh hưởng đến quá trình phát triển ở trẻ và dẫn đến chứng tự kỷ ở trẻ. 

Khi mang thai người mẹ tiếp xúc nhiều với không khí ô nhiễm, đặc biệt là kim loại nặng có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng tự kỷ. Các tác nhân môi trường có thể bao gồm flavonoid trong thực phẩm, khói thuốc lá và hầu hết thuốc diệt cỏ có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng tự kỷ ở trẻ.

Sự giáo dục của gia đình

Gia đình bỏ mặc ít dạy dỗ quan tâm cũng là một trong số những nguyên nhân dẫn đến trẻ bị chứng tự kỷ. Gia đình là một nhân tố rất quan trọng trong môi trường gần nhất của trẻ, mọi thành viên trong gia đình đều tiếp xúc với trẻ hàng ngày, kích thích sự phát triển về mọi mặt của trẻ đặc biệt là ngôn ngữ và kỹ năng nhận biết về môi trường xung quanh trẻ và những nhu cầu riêng biệt của trẻ. Các thành viên trong gia đình chính là người đầu tiên có thể tạo cơ hội giúp trẻ hình thành các quan hệ xã hội, là hình mẫu cho trẻ về cách ứng xử. Cách sống và cách tổ chức cuộc sống trong gia đình tốt sẽ khuyến khích, nuôi dưỡng sự phát triển những tính cách tích cực ở trẻ.

Chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý cùng một lối sống lành mạnh sẽ giúp cải thiện tích cực tình trạng tự kỷ của trẻ. Phòng khám chuyên khoa DInh dưỡng VIAM trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam là cơ sở tư vấn dinh dưỡng cho trẻ em hàng đầu nước ta. Liên hệ đặt lịch TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935 18 3939 hoặc 024 3633 5678 để được khám, tư vấn dinh dưỡng cùng các chuyên gia đầu ngành. 

Hồng Ngọc - Viện Y học ứng dụng Việt Nam ( Theo Verywellhealth) -
Bình luận
Tin mới
  • 01/07/2025

    Vai trò của chất béo trong chế độ ăn lành mạnh

    Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.

  • 30/06/2025

    Dùng nghệ và mật ong cùng nhau có tăng lợi ích không?

    Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?

  • 30/06/2025

    Xử lý vết thương do côn trùng cắn khi đi du lịch: Những điều cần biết

    Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn

  • 29/06/2025

    Sữa nguyên chất có dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro gì?

    Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.

  • 29/06/2025

    Làm thế nào để bỏ thói quen dùng điện thoại

    Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.

  • 29/06/2025

    Điểm danh 5 loại dầu thực vật mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời

    Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.

  • 28/06/2025

    Người mắc bệnh tim có nên ăn trứng?

    Quan niệm sai về hàm lượng cholesterol trong trứng đã khiến nhiều người, đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường, loại bỏ trứng khỏi chế độ ăn uống của mình.

  • 28/06/2025

    Thói quen sử dụng dầu mỡ trong chế độ ăn hiện nay của người Việt Nam

    Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.

Xem thêm