Men gan cao ở trẻ em
Gan là một cơ quan phức tạp thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể con người. Vị trí của gan nằm ở phần trên bên phải của bụng, gan có chức năng giúp thải độc cơ thể khỏi các loại hóa chất độc hại. Gan cũng là nơi lưu trữ vitamin và khoáng chất, đồng thời sản xuất protein và enzyme cùng các hợp chất đông máu.
Khi gan bị tổn thương, các enzyme trong gan thoát vào máu. Việc này có thể xác định bằng cách làm xét nghiệm máu. Sự tăng cao của các men gan ở trẻ em có thể chỉ ra những vấn đề sức khỏe khác nhau, đôi khi là những dấu hiệu cảnh báo rằng có thứ gì đó đang gây hại cho gan, các xét nghiệm sâu hơn có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh. Đọc bài viết sau đây để tìm hiểu thêm.
Men gan là gì?
Men gan bao gồm các enzyme trong gan. Các enzyme chính được sử dụng để kiểm tra tổn thương gan là AST (aspatate transaminase) và ALT (alanine transaminase). Trẻ em có một lượng nhỏ ALT và AST trong máu là bình thường. ALT được tìm thấy chủ yếu ở gan, AST thì được tìm thấy ở nhiều cơ quan, bao gồm gan, tuyến tụy, cơ, tim và não. Đặc biệt ALT rất hữu ích trong việc phát hiện và chuẩn đoán bệnh gan vì nó xuất hiện trong máu trước khi các dấu hiệu bệnh gan rõ ràng hơn. Ngược lại thì AST không đặc hiệu đối với bệnh gan của trẻ sơ sinh vì enzyme này cũng có trong nước bọt và tế bào cơ của em bé.
Có các loại men gan khác mà bác sĩ có thể xét nghiệm trong máu, chẳng hạn như phosphatase kiềm (AP) hoặc gamma-glutamyltransferase (GGT), nhưng khi xét nghiệm bệnh gan ở trẻ em, ALT và AST được sử dụng phổ biến nhất.
Nguyên nhân
Hầu hết, men gan tăng cao là do các tình trạng không nguy hiểm, dễ điều trị hoặc tự khỏi. Một số nguyên nhân phổ biến khiến men gan tăng cao ở trẻ bao gồm:
Các nguyên nhân khác ít phổ biến hơn khiến men gan tăng cao ở trẻ sơ sinh bao gồm:
Triệu chứng
Đôi khi, bệnh gan ở trẻ em không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Men gan tăng cao thường là dấu hiệu đầu tiên của bệnh gan ở trẻ em. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể bao gồm:

Chẩn đoán
Men gan cao có thể xuất hiện trong xét nghiệm máu định kỳ trong quá trình kiểm tra sức khỏe hàng năm của trẻ. Bác sĩ cũng có thể xét nghiệm men gan tăng cao khi trẻ cảm thấy không khỏe. Việc làm xét nghiệm men gan đặc biệt đúng nếu trẻ bị đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy hoặc vàng da (vàng mắt hoặc da).
Tuy nhiên, chỉ riêng mức men gan là không đủ để biết chính xác gan có vấn đề gì. Đây là lý do tại sao việc đưa trẻ đi gặp bác sĩ là rất quan trọng. Nếu phát hiện nồng độ men gan cao, bác sĩ có thể đưa ra nhiều xét nghiệm hơn có thể giúp xác định nguyên nhân.
Nguyên nhân khiến men gan tăng cao đôi khi có vẻ khá rõ ràng. Ví dụ, bác sĩ có thể quyết định rằng men gan tăng cao có thể là do virus. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể theo dõi tiến triển của bệnh. Khi bệnh khỏi, men gan tăng cao sẽ trở lại mức bình thường.
Rất hiếm khi không thể giải thích được tại sao men gan lại tăng cao. Tuy nhiên, đôi khi bác sĩ có thể nghi ngờ điều gì đó nghiêm trọng hơn. Nếu vậy, bạn cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác hơn.
Việc chẩn đoán bắt đầu bằng việc hỏi bệnh sử cẩn thận, sau đó khám thực thể để kiểm tra các dấu hiệu bên ngoài của bệnh gan. Những dấu hiệu như vậy có thể bao gồm vàng da hoặc gan hoặc lá lách to.
Nếu có vẻ như có vấn đề về gan, các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:
Sau khi hoàn thành, tất cả các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn về bệnh gan ở trẻ.
Điều trị
Điều trị men gan tăng cao tùy thuộc vào nguyên nhân. Thông thường, men gan tăng cao sẽ thuyên giảm mà không cần điều trị. Ví dụ, nếu một trẻ bị nhiễm virus, nồng độ men gan có thể tăng lên trong một hoặc hai tuần. Khi virus biến mất, nồng độ men gan thường trở lại bình thường.
Trong những trường hợp khác, phương pháp điều trị đơn giản có thể hữu ích. Ví dụ, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu là nguyên nhân phổ biến gây tăng men gan. Giảm cân là phương pháp điều trị chính. Khi trẻ giảm cân, nồng độ men gan và các triệu chứng khác của bệnh sẽ cải thiện.
Nếu men gan tăng cao là do nguyên nhân nghiêm trọng hơn, việc điều trị có thể bao gồm dùng thuốc, phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác.
Biến chứng
Các biến chứng có thể xảy ra khi men gan tăng cao tùy thuộc vào nguyên nhân. Hầu hết trẻ em bị men gan tăng cao không bị biến chứng. Hiếm khi, trẻ mắc bệnh gan nghiêm trọng có thể gặp các biến chứng bao gồm:
Sức khỏe răng từ những năm đầu đời là sự kết hợp khăng khít bởi ba yếu tố: sức khỏe và chế độ ăn uống từ giai đoạn bào thai, lượng fluoride phù hợp và thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày phù hợp với từng độ tuổi.
Buồn ngủ quá mức vào ban ngày có thể khiến việc duy trì hoạt động bình thường trong ngày trở nên khó khăn. Các thay đổi trong lối sống và việc thực hành vệ sinh giấc ngủ hợp lý có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm mệt mỏi vào ban ngày.
Bánh ăn dặm có thực sự là lựa chọn tốt cho con, hay chỉ là "cạm bẫy" dinh dưỡng được đóng gói khéo léo?
Bạn có thường mang điện thoại vào nhà vệ sinh để giải trí trong những khoảnh khắc "riêng tư" không? Nếu câu trả lời là có, bạn có thể đang vô tình đặt sức khỏe của mình vào tình trạng nguy hiểm.
Đối với người mất ngủ, việc bổ sung đủ magie thông qua ăn uống là một giải pháp hỗ trợ tự nhiên hiệu quả. Trong số đó, các loại hạt là một lựa chọn lành mạnh giàu magie giúp thúc đẩy thư giãn và ngủ ngon hơn.
Sự chuyển giao thời tiết luôn đi cùng những đề kháng của cơ thể. Nhưng sự chuyển giao từ thu sang đông không chỉ đơn thuần là một sự chuyển tiếp: khi mùa đông đến, bầu trời xám xịt, nhiệt độ giảm mạnh, các hoạt động trong mùa đông đặt ra những trở ngại đặc biệt và khó khăn cho các bậc cha mẹ có con cái, đặc biệt hơn là với những đứa trẻ có nhu cầu đặc biệt. Nếu mùa đông là một thử thách khó khăn đối với bạn và gia đình, bạn không đơn độc. Sự thấu hiểu, sáng tạo và chuẩn bị có thể giúp bạn vượt qua mùa này.
Workshop dinh dưỡng miễn phí dành cho cha mẹ có con chậm tăng cân, hấp thu kém, nguy cơ suy dinh dưỡng, suy dinh dưỡng
Màng cầu chất béo sữa (Milk Fat Globule Membrane - MFGM) hay còn gọi là lớp màng bảo vệ chất béo trong sữa, là một cấu trúc phức tạp bao quanh giọt chất béo trong sữa mẹ hoặc sữa động vật. Nó chứa các thành phần quý phospholipid, glycoprotein và bioactive peptide có hoạt tính sinh học cao.