Dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan C
Khoảng 70 – 80% những người bị nhiễm viêm gan C cấp tính ban đầu không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng những người mắc bệnh này có thể có các dấu hiệu từ nhẹ đến nặng, chẳng hạn như:
Mặt khác, những người mắc bệnh viêm gan C mạn tính thường không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi gan bị tổn thương, có thể là nhiều năm sau khi phơi nhiễm.
Nguyên nhân và các yếu tố gây viêm gan C

Viêm gan C có thể lây qua đường truyền máu, do máu của người cho bị nhiễm virus. Theo chuyên gia, việc bị nhiễm viêm gan C trước đó không có tác dụng bảo vệ chống lại virus và việc chữa khỏi bệnh viêm gan C không tạo được khả năng miễn dịch chống lại tái nhiễm. Bạn có thể bị nhiễm cùng một chủng virus viêm gan C hoặc một chủng virus viêm gan C khác kể cả khi bạn đã khỏi bệnh.
Trước năm 1992, khi việc sàng lọc rộng rãi nguồn cung cấp máu bắt đầu, mọi người có thể nhiễm virus thông qua truyền máu và cấy ghép nội tạng. Tương tự, virus có thể lây truyền sang những người nhận một số dẫn xuất của máu để điều trị bệnh vào trước năm 1987 khi chưa có biện pháp phát hiện chuẩn xác.
Ngày nay, những cách lây truyền phổ biến nhất xảy ra là:
Sử dụng các vật dụng chăm sóc cá nhân – bao gồm dao cạo râu và bàn chải đánh răng – tiếp xúc với máu bị nhiễm virus viêm gan C có thể khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh viêm gan C.
Bệnh viêm gan C dễ dàng lây truyền hơn bệnh HIV (đều là những bệnh lây truyền qua máu). Đã có trường hợp lây truyền qua dùng chung dao cạo râu hoặc dùng chung ‘ống hút’ để hít ma túy qua đường mũi. Mặc dù hiếm nhưng cũng có thể bị nhiễm viêm gan C do quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm virus. Vì viêm gan C lây lan qua tiếp xúc với máu nên người mẹ bị nhiễm bệnh không thể truyền bệnh viêm gan C cho con mình qua việc cho con bú và bạn không thể nhiễm virus qua nước bọt (hôn).
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan C:
Chẩn đoán mắc bệnh viêm gan C như thế nào?

Việc sàng lọc bệnh viêm gan C rất quan trọng vì các triệu chứng thường không xuất hiện cho đến khi các biến chứng đã phát triển. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn nên sàng lọc bệnh viêm gan C nếu bạn có nguy cơ nhiễm bệnh cao. Ngoài việc hỏi bệnh sử và khám sức khỏe để tìm dấu hiệu tổn thương gan, bác sĩ sẽ sử dụng kết quả của một số xét nghiệm máu để chẩn đoán.
Xét nghiệm máu ban đầu sẽ sàng lọc các kháng thể viêm gan C - các protein mà cơ thể bạn tạo ra để phản ứng với sự hiện diện của virus viêm gan. Nếu kết quả âm tính, điều đó có nghĩa là bạn chưa bao giờ có virus viêm gan C trong máu. Nếu kết quả là dương tính, bạn đã tiếp xúc với virus viêm gan C vào một thời điểm nào đó.
Nếu xét nghiệm kháng thể dương tính, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu khác để tìm RNA (vật liệu di truyền) của virus viêm gan C trong máu của bạn. Bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm máu khác để đánh giá tổn thương gan.
Xét nghiệm hình ảnh - chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc siêu âm - có thể được thực hiện để xem liệu viêm gan C có gây ra ung thư gan hay xơ gan (sẹo gan không thể phục hồi hay không). Nếu cần thêm thông tin, bạn có thể trải qua sinh thiết gan, trong đó mẫu mô gan được lấy ra bằng một cây kim mỏng xuyên qua da và vào gan của bạn.
Các phương pháp điều trị viêm gan C

Trong những năm gần đây, đã có những tiến bộ vượt bậc trong việc điều trị viêm gan C. Trong nhiều thập kỷ, phương pháp điều trị tiêu chuẩn là liệu pháp kháng virus kết hợp bao gồm pegylat interferon (một protein miễn dịch đáp ứng với mầm bệnh) và ribavirin (Virazole), đôi khi được gọi là liệu pháp PEG-riba. Điều này liên quan đến việc tiêm interferon pegylat hàng tuần cùng với liều ribavirin uống hai lần mỗi ngày. Đôi khi, interferon được kê đơn mà không kèm theo ribavirin.
Cho đến gần đây, việc điều trị bằng interferon kéo dài từ sáu tháng đến một năm và chỉ chữa khỏi bệnh cho 40 - 50% bệnh nhân viêm gan C. Những mũi tiêm đau đớn thường khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu với các triệu chứng giống cúm.
Hiện nay, viêm gan C có thể được điều trị bằng một số loại thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp, có tác dụng nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều so với phương pháp điều trị bằng interferon cũ. Những loại thuốc uống kết hợp này có tỷ lệ khỏi bệnh từ 90 - 100% và chúng có tác dụng trong vài tuần thay vì vài tháng. Một số loại thuốc này có thể được sử dụng kết hợp với ribavirin.
Những người bị viêm gan C nên tránh uống rượu vì có thể làm tổn thương gan. Trao đổi với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc hoặc chất bổ sung nào có thể gây hại cho gan. Nếu gan bị tổn thương, bạn nên hỏi bác sĩ về việc tiêm vaccine viêm gan A và viêm gan B. Hiện chưa có vaccine ngừa viêm gan C.
Nếu xơ gan liên quan đến viêm gan C dẫn đến suy gan thì ghép gan là phương pháp điều trị hiệu quả duy nhất.
Ngăn ngừa mắc viêm gan C thế nào?
Không có vaccine phòng viêm gan C. Những cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc viêm gan C bao gồm:
Tổng kết, viêm gan C là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến chức năng gan như suy gan, xơ gan và ung thư gan. Việc tầm soát viêm gan C và chẩn đoán sớm bằng các xét nghiệm là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng. Việc tầm soát và chẩn đoán sớm viêm gan C là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.
Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.
Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.
Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!
Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.
Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.