Chứng mặc cảm thấp kém có thể được coi là một tập hợp các suy nghĩ và hành vi cùng nhau cản trở khả năng cảm thấy thành thạo của một người trong hầu hết các khía cạnh của cuộc sống. Nhiều chuyên gia sức khỏe tâm thần sử dụng thuật ngữ lòng tự trọng thấp mạn tính, có thể tồn tại ở cả trẻ em và người lớn.

Theo bác sĩ tâm lý, những đứa trẻ mắc chứng này có thể có những dấu hiệu sau:
Nếu bạn đang thắc mắc liệu con mình có đang phải vật lộn với chứng mặc cảm tự ti hay không, hãy tự hỏi bản thân: “Con mình ở độ tuổi tiểu học có thường xuyên hợp tác với giáo viên, bạn bè hoặc bạn cùng chơi không?”.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc cảm có thể xảy ra cùng với các vấn đề tâm lý khác, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn lo âu xã hội. Nếu bạn nhận thấy những thay đổi trong quan điểm của con bạn về bản thân hoặc cách chúng liên hệ với người khác và điều đó ảnh hưởng đến đời sống xã hội và trường học của chúng, thì một nhà trị liệu tâm lý có thể hữu ích.
Làm thế nào để giúp một đứa trẻ mắc chứng mặc cảm thấp kém?

Là cha mẹ, bạn đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp con phát triển lòng tự trọng lành mạnh. Một nghiên cứu được công bố vào năm 2021 trên tạp chí Frontiers in Psychology cho thấy cha mẹ có tác động lớn đến lòng tự trọng của con họ (điều này đã được chứng minh trong vô số nghiên cứu khác) và việc thể hiện sự ấm áp về mặt cảm xúc trong khi đặt ra ranh giới rõ ràng có liên quan đến lòng tự trọng cao hơn ở trẻ. Mặt khác, việc bảo vệ quá mức, bỏ bê hoặc chỉ trích quá mức có liên quan đến lòng tự trọng tiêu cực và mặc cảm tự ti. Dưới đây là bảy cách bạn có thể áp dụng cách nuôi dạy con tích cực, giúp con bạn tránh hoặc vượt qua mặc cảm thấp kém.
1. Hãy để con tự tìm giải pháp cho vấn đề
Nếu trẻ gặp khó khăn với bạn bè, thay vì bảo chúng phải làm gì, hãy hỏi 'Con cảm thấy thế nào về tình huống này? Con đã cố gắng khắc phục nó như thế nào? Điều gì xảy ra khi con cố gắng khắc phục điều đó?'. Những câu hỏi này giúp con bạn tìm thấy cảm giác thân thuộc và kết nối với những người khác, đồng thời giúp chúng tin vào khả năng của chính mình.
Chuyên gia tâm lý cho biết thêm, việc cùng nhau đưa ra các giải pháp là điều tốt. Nhưng cuối cùng hãy để đứa trẻ quyết định hành động nào sẽ thực hiện. Điều này thúc đẩy tư duy phê phán, là chìa khóa để phát triển cảm giác về năng lực. Nếu chúng ta sửa chữa mọi thứ cho con mình, chúng sẽ không biết cách cư xử như người lớn.
2. Không chỉ trích
Đối với trẻ em, những lời chỉ trích có thể tạo ra cảm giác thiếu thốn, không chắc chắn và sợ hãi. Hầu hết ý thức về bản thân và giá trị bản thân của một đứa trẻ đều xuất phát từ ý thức về giá trị mà chúng có trong gia đình. Vì vậy, những lời chỉ trích về một điều gì đó mà chúng ta có thể coi là nhỏ nhặt khi trưởng thành có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cảm giác về giá trị của một đứa trẻ.
3. Khen ngợi nỗ lực của trẻ
Thay vì chỉ trích, bạn nên khen ngợi những nỗ lực của con. Trẻ em thường chưa phát triển khả năng tóm tắt hoặc diễn giải thông tin, vì vậy những lời khen ngợi mơ hồ như ‘Thật tuyệt vời’ có thể dẫn đến sự không chắc chắn về việc chính xác chúng đang được khen ngợi vì đã làm gì. Thay vào đó, bạn nên nói thật cụ thể, chẳng hạn như nói: “Bố/mẹ thực sự thích màu xanh lam mà con đã dùng để tô màu bầu trời trong bức vẽ của mình”. Phương pháp khen ngợi đơn giản này có thể cho con bạn thấy rằng bạn đang rất chú ý đến điều chúng đã làm, đánh giá cao và coi trọng những tương tác của bạn với chúng, đồng thời dạy chúng cách tương tác tích cực với thế giới xung quanh.
4. Đặt ranh giới, giới hạn và kỳ vọng rõ ràng
Tránh những lời chỉ trích không có nghĩa là tránh việc nuôi dạy con cái. Ví dụ, nếu con bạn làm điều gì đó gây tổn thương hoặc sai trái, chẳng hạn như trêu chọc bạn cùng lớp vì ngoại hình của chúng hoặc gian lận trong bài kiểm tra ở trường, bạn không nên bỏ qua.
Để đặt ra các quy tắc và ranh giới theo cách hỗ trợ lòng tự trọng của con bạn, bạn nên giao tiếp rõ ràng, tập trung vào hành vi chứ không phải vào toàn bộ con. Ví dụ, đừng chê con bạn là kẻ xấu khi trêu chọc bạn cùng lớp; thay vào đó, hãy giải thích hành vi đó gây tổn thương như thế nào. Điều này cuối cùng sẽ giúp trẻ học cách cư xử một cách lành mạnh, tử tế mà không khiến chúng cảm thấy mình kém cỏi hơn.
5. Khuyến khích sự tự lập
Giao việc nhà và các nhiệm vụ phù hợp với lứa tuổi sẽ giúp trẻ xây dựng ý thức làm chủ và ngăn chúng trở nên quá thụ động hoặc phụ thuộc, điều này làm tăng cảm giác bất an.
Hãy để trẻ tự đóng gói ba lô của mình và nhớ trả lại sách cho thư viện trường học. Nếu bạn nhớ tất cả những thứ mà một đứa trẻ phải mang đến trường, điều đó sẽ cướp đi cơ hội của đứa trẻ được mắc sai lầm và học hỏi từ những sai lầm đó. Ví dụ: nếu con bạn quên trả lại một cuốn sách cho thư viện và sau đó buồn bã vì chúng không được phép lấy một cuốn sách khác cho đến khi trả lại, bạn có thể ôm con và nói với con rằng điều này sẽ giúp con nhớ cuốn sách tiếp theo tốt hơn. Để trẻ trải qua những tổn thương đó để chúng xây dựng khả năng phục hồi.
6. Làm gương về lòng trắc ẩn
Đối xử tử tế với bản thân sẽ giúp con bạn học cách làm điều tương tự. Có một số cách bạn có thể làm gương về lòng trắc ẩn với bản thân hàng ngày. Một cách đơn giản là hãy có chủ ý về cách bạn phản ứng với những sai lầm nhỏ nhặt hàng ngày.
Nếu bạn làm đổ cà phê, phản xạ của bạn có thể là tỏ ra thất vọng hoặc càu nhàu về việc phải thay quần áo. Nhưng thay vào đó, nếu bạn nói 'Sai lầm xảy ra và không sao cả - tôi chỉ cần thay trang phục của mình thôi', bạn sẽ thể hiện những kỹ năng quan trọng như điều tiết cảm xúc và chịu đựng đau khổ. Bạn cũng đang cho con mình thấy rằng sai lầm là điều bình thường, điều này có thể giúp chúng tự tin thử những điều mới mà không sợ hãi.
7. Cùng nhau thực hành thiền chánh niệm
Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng thực hành chánh niệm (ngồi yên lặng, nhắm mắt, và bình tĩnh chú ý đến hơi thở và suy nghĩ của bạn mà không phán xét) làm tăng sự lạc quan, giảm phản ứng với căng thẳng, giảm lo lắng và hành vi hung hăng, tăng cường khả năng phục hồi và mang lại nhiều lợi ích khác cho cả trẻ em và người lớn.
Ăn nhiều rau từ lâu đã được xem là chìa khóa vàng giúp kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, không phải cứ ăn càng nhiều rau thì càng gầy. Nhiều người dù ăn rau hằng ngày vẫn không giảm được cân, thậm chí còn gặp vấn đề tiêu hóa. Nguyên nhân nằm ở những sai lầm dưới đây...
Mặc dù biện pháp tránh thai thường an toàn khi sử dụng, nhưng vẫn có những tác dụng phụ tiềm ẩn gây nguy hiểm cho sức khỏe ngoài những tác dụng phụ phổ biến như tăng cân hoặc chảy máu bất thường (rong kinh). Cùng tìm hiểu những tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc tránh thai qua bài viết sau đây!
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, giàu protein có thể giúp chúng ta no lâu hơn và tăng cường trao đổi chất. Vậy ăn trứng vào thời điểm nào giúp tăng hiệu quả giảm cân?
Ung thư phổi giai đoạn 0, được gọi là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), có nghĩa là các tế bào bất thường đã được tìm thấy trong niêm mạc đường thở trong một khối u duy nhất, không xâm lấn. Các tế bào này có khả năng lây lan và phát triển thành ung thư.
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, thống kê cho thấy khoảng 30% các trường hợp tử vong liên quan đến các vấn đề về tim mạch. Điều đáng lo ngại là bệnh không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ngày càng phổ biến ở giới trẻ do lối sống thiếu lành mạnh. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ đột quỵ và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Ăn sáng sớm phù hợp với nhịp sinh học của cơ thể và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Vậy thời điểm ăn sáng có tác động quan trọng đối với quá trình giảm cân không?
Buổi sáng ngủ, dậy tự nhiên thấy nách bị đau, là một dấu hiệu cảnh báo rằng có điều gì đó không ổn. Nguyên nhân cũng có thể đơn giản là do bị căng cơ, chỉ cần chườm đá và nghỉ ngơi là sẽ hết đau, cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng hoặc nặng hơn như một số bệnh ung thư.
Làm cha mẹ, ai cũng mong con ăn ngoan, lớn khỏe. Nhưng hành trình ăn dặm của trẻ lại chưa bao giờ “dễ như hướng dẫn trên mạng”. Bé biếng ăn, mẹ lo lắng; bé tăng cân chậm, cả nhà sốt ruột. Vậy đâu là cách ăn dặm đúng – đủ – khoa học để con thật sự phát triển khỏe mạnh?