Khi một người bắt đầu hô hấp nhân tạo ngay sau khi tim của ai đó ngừng đập, hô hấp nhân tạo có thể tăng gấp đôi hoặc thậm chí gấp ba lần cơ hội sống sót của họ. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp hướng dẫn trực quan từng bước để thực hiện CPR.
Các bước thực hành hồi sức tim phổi (CPR)

Sử dụng phương pháp hồi sức tim phổi khi một người không thở hoặc khi họ chỉ thỉnh thoảng thở hổn hển và không trả lời các câu hỏi của bạn. Ở trẻ em và trẻ sơ sinh, sử dụng CPR khi trẻ không thở bình thường và không đáp ứng. Kiểm tra xem khu vực đó có an toàn không, sau đó thực hiện các bước CPR cơ bản sau:
Lặp lại cho đến khi xe cấp cứu hoặc máy khử rung tim tự động bên ngoài (AED) đến.
Đọc tiếp để biết mô tả chi tiết hơn về cách thực hiện hô hấp nhân tạo ở người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.
Từng bước thực hiện CPR
Có hai giai đoạn chính để hô hấp nhân tạo: giai đoạn chuẩn bị và giai đoạn hô hấp nhân tạo.
Các bước chuẩn bị
Trước khi thực hiện hô hấp nhân tạo ở người lớn, hãy sử dụng các bước chuẩn bị sau:
Bước 1. Gọi 115
Trước tiên, hãy kiểm tra hiện trường để tìm các yếu tố có thể khiến bạn gặp nguy hiểm, chẳng hạn như giao thông, hỏa hoạn hoặc khối xây đổ. Tiếp theo, hãy kiểm tra người đó. Họ có cần giúp đỡ không? Hãy vỗ vào vai họ và hét lên, "Bạn ổn chứ?". Nếu họ không phản hồi, hãy gọi 115 hoặc nhờ người ngoài cuộc gọi 115 trước khi thực hiện hô hấp nhân tạo.
Bước 2. Đặt người đó nằm ngửa và mở đường thở
Đặt người đó nằm ngửa cẩn thận và quỳ bên cạnh ngực của họ. Ngửa đầu ra sau một chút bằng cách nâng cằm. Mở miệng của người đó ra và kiểm tra xem có bất kỳ vật cản nào không, chẳng hạn như thức ăn hoặc chất nôn. Loại bỏ bất kỳ vật cản nào nếu nó trong đường thở.
Bước 3. Kiểm tra nhịp thở
Đặt tai của bạn cạnh miệng của người đó và lắng nghe không quá 10 giây. Nếu bạn không nghe thấy tiếng thở, hoặc bạn chỉ nghe thấy tiếng thở hổn hển không thường xuyên, hãy bắt đầu hô hấp nhân tạo. Nếu nạn nhân bất tỉnh nhưng vẫn thở, không thực hiện hô hấp nhân tạo.
Bước 4. Thực hiện 30 lần ép ngực
Đặt một trong hai bàn tay của bạn lên trên bàn tay kia và đan chúng lại với nhau. Dùng gót bàn tay và khuỷu tay thẳng, đẩy mạnh và nhanh vào giữa ngực, phía dưới núm vú một chút. Đẩy sâu ít nhất 5cm. Ép ngực với tốc độ ít nhất 100 lần mỗi phút. Để lồng ngực căng lên hoàn toàn giữa các lần ép.
Bước 5. Thực hiện hai nhịp thở
Đảm bảo miệng của nạn nhân được thông thoáng, hơi ngửa đầu ra sau và nâng cằm lên. Bịt mũi của nạn nhân, đặt miệng của bạn lên hoàn toàn miệng của nạn nhân và thổi để làm cho lồng ngực của nạn nhân nhô lên. Nếu ngực của họ không tăng lên trong hơi thở đầu tiên, hãy ngả đầu của nạn nhân. Nếu lồng ngực của họ vẫn không tăng lên khi hít thở thứ hai, người đó có thể bị nghẹt thở.
Bước 6. Lặp lại
Lặp lại chu kỳ 30 lần ép ngực và hai lần thổi ngạt cho đến khi người bệnh bắt đầu thở hoặc có sự trợ giúp của các nhân viên y tế. Nếu nhân viên y tế đến, hãy tiếp tục thực hiện hô hấp nhân tạo cho đến khi máy được thiết lập và sẵn sàng sử dụng.

Khi nào nên và không nên sử dụng CPR
Sử dụng CPR khi người lớn hoàn toàn không thở. Đối với trẻ em hoặc trẻ sơ sinh, sử dụng CPR khi trẻ không thở bình thường. Luôn sử dụng phương pháp hô hấp nhân tạo nếu người lớn hoặc trẻ em không phản hồi khi bạn nói chuyện với họ hoặc chạm vào họ. Nếu ai đó không thở, việc hô hấp nhân tạo có thể đảm bảo rằng máu giàu oxy sẽ đến não. Điều này rất quan trọng, vì nếu không có oxy, một người nào đó có thể bị tổn thương não vĩnh viễn hoặc chết trong vòng chưa đầy 8 phút. Một người có thể cần hô hấp nhân tạo nếu họ ngừng thở trong bất kỳ trường hợp nào sau đây:
CPR là một thủ tục sơ cứu cứu sống. Nó có thể cải thiện đáng kể những thay đổi về khả năng sống sót của một người nào đó nếu họ bị đau tim hoặc ngừng thở sau một tai nạn hoặc chấn thương. Các bước khác nhau tùy thuộc vào người đó là trẻ sơ sinh, trẻ em hay người lớn. Tuy nhiên, chu trình cơ bản của ép ngực và thổi ngạt sẽ được giữ nguyên. Chỉ sử dụng CPR khi người lớn đã tắt thở. Kiểm tra xem họ có phản ứng với các kích thích bằng lời nói hay thể chất hay không trước khi bắt đầu hô hấp nhân tạo.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Hồi sức tim phổi - Phao cứu sinh cho trẻ ngừng tim ngừng thở
Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.
Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.
Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.
Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.
Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!