1. Dây chằng là gì?
Dây chằng gồm các mô liên kết dai, dày đặc làm vững khớp nhờ kết nối các xương với nhau. Khác với gân, dây chằng có tính đàn hồi. Tuy nhiên nếu các dây chằng bị kéo căng giãn ra quá nhiều, dây chằng sẽ bị tổn thương và làm khớp trở nên lỏng lẻo, đau và hạn chế khi cử động.
2. Đứt dây chằng là gì?
Đứt (rách) dây chằng là chấn thương khá phổ biến, xảy ra do lực tác động quá lớn đến khớp như va chạm do tai nạn, té ngã khi chơi thể thao, ngã từ trên cao... Vị trí rách thường nằm ở mắt cá chân, cổ tay, đầu gối, ngón tay cái...
Các công nhân lao động, vận động viên thể thao, vũ công, võ sĩ, người tập thể thao… đều là đối tượng dễ bị đứt, rách dây chằng.
Đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối.
3. Dấu hiệu nhận biết đứt dây chằng
Khi dây chằng bị đứt hoặc rách sẽ có các triệu chứng sau:
- Chỗ bị thương phát ra âm thanh tương tự tiếng nứt hoặc tiếng nổ nhỏ
- Bị bầm tím, sưng và đau, đặc biệt khi lực đè lên khớp
- Xuất hiện vết lõm ở khớp nơi dây chằng bị rách, đứt
- Co thắt cơ; Khả năng vận động giảm, khiến các khớp lỏng lẻo hoặc không thể cử động như bình thường.
4. Nguyên nhân gây đứt dây chằng
Tùy theo vị trí của dây chằng trên cơ thể:
- Mắt cá chân: Tổ hợp dây chằng xung quanh mắt cá ngoài chân dễ bị tổn thương nhất do bàn chân dễ bị lật, trẹo vào trong hay ra ngoài khi chấn thương.
- Đứt dây chằng đầu gối: là một trong những vị trí dễ gặp chấn thương dây chằng nhất. Bốn dây chằng đầu gối gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau dây chằng bên trong và dây chằng bên ngoài. Trong đó, dây chằng chéo trước dễ bị tổn thương nhất.
- Cổ tay: Tập trung khoảng 20 dây chằng ở đây. Các dây chằng này dễ bị tổn thương khi có chấn thương ở vùng cổ tay hoặc khi có lực tác động đột ngột vào cổ tay.
- Cổ: Khi cử động, vận động đột ngột các dây chằng vùng cổ cũng sẽ có nguy cơ bị đứt, rách. Chấn thương này thường dẫn tới tổn thương cơ, dây thần kinh và xương.
- Lưng: Khi cố nâng vật gì đó quá nặng, các dây chằng ở lưng rất dễ rách.
5. Phương pháp chẩn đoán dây chằng bị đứt hoặc rách
Để chẩn đoán trước tiên bác sĩ sẽ khám tổng quát vùng bị chấn thương, đồng thời hỏi về bệnh sử bị chấn thương. Việc sờ nắn và di chuyển khớp sẽ cho biết mức độ của chấn thương.
Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI) để xác định có bị gãy xương không, dây chằng bị rách một phần hay toàn bộ.
Có 3 mức độ chấn thương:
- Độ I: Thường nhẹ có tổn thương dây chằng, tuy nhiên không gây rách hoặc rách một phần không đáng kể.
- Độ II: là chấn thương vừa phải, có thể đứt một phần dây chằng khiến khớp lỏng lẻo bất thường.
- Độ III: Đây là chấn thương nặng, đứt toàn bộ dây chằng, mất chức năng của dây chằng và làm khớp gần như không còn khả năng vận động.
6. Biến chứng khi bị đứt dây chằng
Một khi dây chằng bị đứt, sự mất ổn định của khớp sẽ xảy ra. Nếu tình trạng này kéo dài, khớp không được điều trị dần sẽ dẫn đến sự thoái hóa của sụn, thoái hóa khớp… làm người bệnh đau đớn kéo dài, chất lượng sống suy giảm, thậm chí có nguy cơ tàn phế.
7. Phương pháp điều trị và phục hồi
Hầu hết các dây chằng bị đứt đều sẽ lành lại nếu người bệnh tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa.
- Nghỉ ngơi: Sau khi bị chấn thương, cần hạn chế tối đa mọi tác động gây áp lực, căng thẳng cho vùng bị thương. Cần nghỉ ngơi cho đến khi vết thương hồi phục.
- Chườm đá: Là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc giảm đau đồng thời hạn chế sưng tấy. Trong vài ngày đầu sau chấn thương, hãy chườm đá 15 – 30 phút/lần, mỗi lần cách nhau 2 giờ.
- Băng ép: Băng bó, ép chặt vùng chấn thương sẽ giúp giảm sưng, đau. Có thể dùng một dải băng quấn quanh vết thương, nhưng đừng quấn quá chặt.
- Nâng cao: Nên nâng cao vùng tổn thương giúp kiểm soát lưu lượng máu đến khu vực bị thương làm giảm sưng viêm hiệu quả.
Đối với các trường hợp đứt ở cấp độ II, có thể kết hợp nẹp để nhanh hồi phục; Với những chấn thương độ III, bác sĩ sẽ xem xét phẫu thuật để nối lại toàn bộ dây chằng bị đứt.
- Hiện nay phương pháp phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng đang được áp dụng để điều trị đứt dây chằng độ III. Phương pháp này có nhiều ưu điểm: độ an toàn cao, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, ít đau, sẹo mổ nhỏ… Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân hồi phục chức năng vận động gần như hoàn toàn nhờ kết hợp các bài tập vật lý trị liệu. Thời gian hồi phục có thể là vài tuần hoặc lên đến một năm, tùy thuộc vào mức độ của thương tổn.
Nên chườm đá vào vị trí tổn thương dây chằng.
8. Phòng ngừa rách dây chằng
Để phòng ngừa chấn thương làm rách đứt dây chằng cần:
- Trước khi chơi thể thao cần khởi động đúng cách để làm nóng cơ bắp, các khớp cũng như tăng lưu thông máu, hạn chế chấn thương.
- Ngừng tập luyện nếu cơ thể mệt mỏi
- Cần chú trọng các bài tập tăng độ dẻo dai cho dây chằng, không có bài tập cụ thể giúp tăng sự dẻo dai cho dây chằng mà dây chằng sẽ "khỏe" lên một cách tự nhiên nếu nhận được lượng tải trọng phù hợp. Chẳng hạn như muốn củng cố dây chằng gối, cần đạp xe, đi bộ, bơi lội…
- Tuyệt đối tránh các kỹ thuật sai khi chơi thể thao; hạn chế mang vác đồ vật nặng; cẩn trọng tránh các tai nạn xe cộ/tai nạn té ngã… làm tổn thương dây chằng.
- Bổ sung chế độ dinh dưỡng giàu canxi để tăng cường độ dẻo dai cho dây chằng. Nên ăn uống sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng, hải sản, các loại đậu, rau lá xanh…; Bổ sung thêm vitamin D và magiê.
Tổn thương đứt dây chằng có tiên lượng tốt khi được chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp. Vì thế, nếu gặp phải những chấn thương này, hãy đến ngay các cơ sở uy tín để được chữa trị và sớm hồi phục chấn thương. |
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Nhiễm trùng sau mổ đứt dây chằng chéo trước (ACL).
Do các loại thuốc Tây y điều trị bệnh Parkinson thường đi kèm với tác dụng phụ và nguy cơ “nhờn thuốc” khi dùng lâu dài, nhiều người tìm tới các phương pháp Đông y với hy vọng các loại thảo dược tự nhiên sẽ an toàn hơn với cơ thể.
Khi bước vào giai đoạn lão hóa, cơ thể con người trải qua nhiều thay đổi sinh lý, suy giảm chức năng của hệ cơ xương khớp và dễ mắc phải các bệnh lý về xương khớp, đặc biệt là trong mùa đông lạnh
Tức giận là một cảm xúc bình thường mà ai cũng sẽ trải qua, bởi hiếm ai có thể giữ được bình tĩnh khi bị tấn công, xúc phạm, phản bội hay thất bại... Tuy nhiên, tức giận quá thường xuyên hoặc kéo dài có thể gây ra nhiều vấn đề đối với sức khỏe.
Mùa đông đến đi kèm với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, không khí hanh khô và độ ẩm giảm. Những yếu tố này gây nên các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. Các bệnh lý đường hô hấp không chỉ gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Đau chân là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Cùng tìm hiểu 9 phương pháp đơn giản, hiệu quả để chữa đau chân tại nhà. Áp dụng đúng cách, bạn có thể giảm đau, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe cho đôi chân của mình.
Thật khó khăn khi bạn phải đối mặt với bệnh tiêu chảy, nhất là khi bạn đang phải cho con bú. Trong bài viết này, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ một số biện pháp khắc phục tự nhiên để điều trị bệnh tiêu chảy cho các bà mẹ vẫn đang trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ.
Ăn rau đầu tiên trong bữa ăn có tác dụng thế nào với người bệnh đái tháo đường? Thứ tự các ăn các món trong bữa ăn của người bệnh đái tháo đường có gì đặc biệt? Nhân Ngày thế giới phòng chống đái tháo đường 14/11, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Ngày Trẻ em Thế giới là dịp để chúng ta cùng nhau tôn vinh và bảo vệ thế hệ tương lai của đất nước. Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại với nhiều thay đổi, việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ em càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.