1. Thời điểm nên cho trẻ ăn dặm
Theo khuyến cáo của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, trẻ nhỏ cần được nuôi hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời. Sau thời gian này, trẻ cần được cho ăn bổ sung (ăn dặm) hợp lý để đáp ứng với nhu cầu phát triển của trẻ. Đồng thời tiếp tục duy trì cho trẻ bú sữa mẹ ít nhất cho đến khi trẻ được 18-24 tháng.
Khi trẻ được 6 tháng tuổi, nguồn sữa mẹ lúc này không còn cung cấp đủ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ, hệ tiêu hóa của trẻ đã dần hoàn thiện nên có thể tiêu hóa được những loại thức ăn đậm đặc hơn sữa mẹ.
Thực đơn ăn dặm của trẻ cần đầy đủ 4 nhóm thực phẩm:
![]()
Thực đơn ăn dặm của trẻ cần đầy đủ 4 nhóm chất.
- Tinh bột: Chủ yếu là gạo tẻ, gạo tám mới.
- Chất đạm: Thịt, cá, trứng, sữa, cua, tôm… Khi mới bắt đầu tập ăn dặm nên dùng thịt nạc (lợn, gà), lòng đỏ trứng gà giàu đạm, béo, dễ tiêu. Từ tháng thứ 7 có thể cho ăn thịt bò, cá, tôm, cua… Tháng thứ 8 trở đi trẻ cần ăn đa dạng hơn.
- Chất béo: Trẻ cần được ăn cả dầu thực vật và mỡ động vật (mỡ gà, mỡ lợn...), với tỷ lệ tốt nhất là tỷ lệ 1:1. Nên cho ăn đa dạng các loại dầu thực vật (đậu nành, mè, ôliu...). Riêng dầu gấc chỉ nên cho ăn 1- 2 lần/tuần để tránh vàng da do thừa caroten.
- Vitamin và khoáng chất: Các loại rau và trái cây như: cà rốt, củ cải, bí đỏ, rau ngót, rau dền, chuối, cam, táo, đu đủ…
2. Có nên cho muối vào bột ăn dặm của trẻ không?
Theo ThS. BS Lê Trịnh Thủy Tiên, thành viên Hội Dinh dưỡng Lâm sàng Việt Nam, tùy vào từng giai đoạn mà lượng muối cung cấp cho trẻ là khác nhau.
Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, nhu cầu muối cho trẻ nhỏ được quy định như sau:
Nhóm 0-5 tháng tuổi: 0,3g muối/ngày (hoặc 100mg natri/ngày)
Nhóm 6-11 tháng tuổi: 1,5g muối/ngày (hoặc 600mg natri/ngày)
Nhóm 1-2 tuổi: 2,3g muối/ngày (hoặc dưới 900 mg natri/ngày)
Tuy nhiên lượng muối ở trong các thực phẩm tự nhiên như gạo, ngô, thịt… đã có hàm lượng natri nhất định đủ cho nhu cầu của trẻ. Ví dụ như sữa có khoảng 240mg natri/l hoặc 75mg natri cho một bát bột trẻ em. Vì vậy, đối với trẻ em dưới 1 tuổi thì bố mẹ chỉ nên cho trẻ dùng thực phẩm thông thường mà không nên nêm muối để tránh dẫn tới thừa natri.
![]()
Trong thực phẩm tự nhiên đã chứa một lượng muối nhất định.
3. Một số thực đơn cho trẻ trong giai đoạn mới tập ăn dặm
Khi bắt đầu cho trẻ ăn dặm, cha mẹ cần lưu ý cho trẻ ăn từ ít đến nhiều, từ loãng đến đặc, từ tinh đến thô, từ một loại đến nhiều loại.
Khi mới tập ăn cần nấu bột lỏng, từ tháng thứ 9 bé có thể tập cho trẻ ăn cháo nghiền rồi chuyển sang cháo đặc.
Dưới đây là một số thực đơn cho trẻ mới tập ăn dặm từ 6-8 tháng tuổi theo hướng dẫn của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, cha mẹ có thể tham khảo để chế biến bột ăn dặm phù hợp cho trẻ:
3.1. Bột đậu xanh + bí đỏ
- Bột gạo tẻ: 15g (tương đương 3 thìa cà phê)
- Bột đậu xanh: 10g (tương đương 2 thìa cà phê)
- Bí đỏ: 4 miếng nhỏ nghiền nát
- Mỡ ăn (dầu ăn): 1 thìa cà phê
- Nước: 1 bát con
3.2. Bột tôm
- Bột gạo tẻ: 20g (tương đương 4 thìa cà phê)
- Tôm biển tươi (bỏ vỏ, giã nhỏ): 15g (tương đương 3 thìa cà phê)
- Rau xanh giã nhỏ: 2 thìa
- Mỡ (dầu ăn): 1 thìa
- Nước 1 bát con

Bột tôm rau xanh.
3.3. Bột trứng
- Bột gạo tẻ: 20g (tương đương 4 thìa cà phê)
- Trứng gà: 1 lòng đỏ trứng gà hoặc 4 lòng đỏ trứng chim cút (tương đương với 10g)
- Rau xanh giã nhỏ: 2 thìa cà phê
- Nước: 1 bát con
3.4. Bột thịt
- Bột gạo tẻ: 20g (tương đương 4 thìa cà phê)
- Thịt nạc: 10g (tương đương 2 thìa cà phê)
- Mỡ (dầu ăn): 1 thìa cà phê
- Nước: 1 bát con
3.5. Bột cá
- Bột gạo tẻ: 20g (tương đương 4 thìa cà phê)
- Cá quả gỡ bỏ sạch xương: 10g (tương đương 2 thìa cà phê)
- Mỡ (dầu ăn): 1 thìa cà phê
- Rau xanh giã nhỏ: 2 thìa cà phê
- Nước: 1 bát con
3.6. Bột gan (gan gà, gan lợn)
- Bột gạo tẻ: 20g (tương đương 4 thìa cà phê)
- Gan (gà, lợn) băm hoặc nghiền nát: 10g (tương đương 2 thìa cà phê)
- Mỡ (dầu ăn): 1 thìa cà phê
- Rau xanh giã nhỏ: 2 thìa cà phê
- Nước: 1 bát con
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Hướng dẫn ăn dặm đúng cách cho trẻ để tốt cho hệ tiêu hóa.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Giống như ca sĩ hay diễn giả, giáo viên thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ đau họng do phải nói liên tục trong nhiều giờ. Tham khảo một số đồ uống đơn giản giúp các thầy cô phòng ngừa và làm dịu cơn đau họng một cách hiệu quả.
Mùa thu đến mang theo không khí se lạnh, giảm độ ẩm, khiến da và tóc dễ rơi vào tình trạng khô ráp, nứt nẻ và thiếu sức sống.Thay đổi thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn tác động đến sức khỏe của làn da và mái tóc. Điều chỉnh quy trình chăm sóc da và bảo vệ tóc trước tình trạng tóc khô xơ khi giao mùa là cần thiết để duy trì vẻ đẹp tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp khoa học giúp bạn bảo vệ da và tóc hiệu quả trong mùa giao mùa.
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.
Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!