Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo các bà mẹ trên toàn thế giới nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu tiên để đạt được sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tối ưu. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng phát triển tốt nhất cho trẻ.
Tuy nhiên, để đảm bảo được chất lượng sữa đáp ứng nhu cầu của trẻ cho quá trình tăng trưởng và phát triển, mẹ cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng từ thực phẩm trong khẩu phần ăn hàng ngày. Vì vậy, xây dựng thực đơn cho mẹ nhiều sữa mà không béo có vai trò quan trọng với cả mẹ và bé.
1. Nhu cầu dinh dưỡng của người mẹ đang cho con bú

Cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cho mẹ nuôi con bú.
Các bà mẹ cho con bú thường cần nhiều calo hơn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng trong khi cho con bú. Nhu cầu năng lượng hàng ngày cho các bà mẹ cho con bú nhiều hơn khoảng 500kcal so với nhu cầu của một phụ nữ trưởng thành trung bình.
Những số liệu này dựa trên việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong sáu tháng đầu. Sau thời gian bú mẹ hoàn toàn, các bà mẹ có thể giảm khi con bắt đầu thêm các bữa ăn dặm. Số lượng calo bổ sung cần thiết cho một phụ nữ đang cho con bú cũng bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, chỉ số khối cơ thể, mức độ hoạt động và mức độ cho con bú.
Mặc dù các bà mẹ tăng cân khi mang thai là điều bình thường, nhưng không nên áp dụng chế độ ăn kiêng giảm cân khi đang cho con bú. Việc cho con bú cũng giúp mẹ giảm cân tự nhiên và an toàn. Nếu tăng cân sau khi sinh, có thể mẹ đã ăn quá nhiều hoặc lựa chọn thực phẩm quá giàu năng lượng.
Tham khảo các nhu cầu dinh dưỡng dưới đây khi bà mẹ đang cho con bú:
Protein: Em bé đang lớn sử dụng rất nhiều protein, vì vậy mẹ sẽ cần ăn thêm protein trong chế độ ăn uống để đáp ứng nhu cầu của trẻ. Protein rất quan trọng cho sự tăng trưởng của trẻ, protein trung bình cần thiết cho việc cho con bú là 54g mỗi ngày, nhưng cũng có thể cần 67g/ngày hoặc nhiều hơn (100g cá có khoảng 22g protein; 100g thịt lợn có khoảng 27g protein...). Các nguồn protein tốt: Thịt (kể cả cá và gia cầm), sản phẩm bơ sữa, các loại đậu (chẳng hạn như đậu và các sản phẩm từ đậu nành), quả hạch.
Folate: Folate là vitamin nhóm B cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh. Trung bình, các bà mẹ cho con bú cần 450mcg (microgam) - 500mcg folate mỗi ngày. Các nguồn folate tốt là các loại rau lá, các loại ngũ cốc, đậu hà lan, quả hạch, trái bơ…
Canxi: Canxi giúp xương và răng chắc khỏe, đóng vai trò quan trọng giúp hệ tuần hoàn, cơ và hệ thần kinh hoạt động tốt. Phụ nữ cho con bú nên bổ sung 1.000mg canxi mỗi ngày. Các nguồn canxi lành mạnh bao gồm các sản phẩm từ sữa ít chất béo, nước cam tăng cường canxi và các sản phẩm thay thế sữa, ngũ cốc và cải xoăn.
I-ốt: Là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho việc sản xuất hormone tuyến giáp và để đảm bảo não và hệ thần kinh của bé phát triển bình thường. Các bà mẹ cho con bú cần trung bình 190mcg - 270mcg i-ốt mỗi ngày. Các nguồn i-ốt tốt bao gồm: Hải sản, sữa, rau.
Kẽm: Kẽm rất quan trọng cho sự phát triển tế bào và hệ thống miễn dịch của bé. Các bà mẹ đang cho con bú cần trung bình 10mcg - 12mcg kẽm mỗi ngày. Các nguồn kẽm tốt: ngũ cốc nguyên hạt, sữa, hải sản, cây họ đậu, quả hạch.
Vitamin A: Vitamin A rất cần thiết cho sự phát triển bình thường và giúp bé chống lại nhiễm trùng. Các bà mẹ cho con bú cần trung bình 800mcg – 1100mcg vitamin A mỗi ngày. Các nguồn vitamin A tốt bao gồm: sữa, phô mai, trứng, loài cá béo, trái cây như xoài, mơ, các loại rau như bí ngô, cà rốt, rau bina và bông cải xanh.
Vitamin B12 có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu và phát triển chức năng não bộ của bé. Những chất dinh dưỡng này có thể được tìm thấy trong các sản phẩm từ động vật như sữa nạc, cá, thịt nạc, thịt gia cầm, động vật có vỏ, gan, sữa chua, trứng, cua, tôm.
![]()
Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi cho xương và răng khỏe mạnh.
Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi cho xương và răng khỏe mạnh. Vitamin D được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Các nguồn thực phẩm tốt cung cấp vitamin D bao gồm sữa ít béo hoặc không béo được tăng cường, lòng đỏ trứng và cá hồi. Các chuyên gia khuyên phụ nữ cho con bú nên bổ sung 15mcg - 20mcg vitamin D mỗi ngày.
2. Chất dinh dưỡng nên tăng cường khi mẹ cho con bú
Nhu cầu về i-ốt và choline của người mẹ tăng lên trong thời kỳ cho con bú. Hướng dẫn chế độ ăn uống khuyên các bà mẹ đang cho con bú nên tiêu thụ 290mcg i-ốt và 550mcg choline mỗi ngày trong suốt năm đầu tiên sau khi sinh.
Có thể tìm thấy i-ốt trong các sản phẩm từ sữa, trứng, hải sản hoặc trong muối ăn có i-ốt. Choline có thể được tìm thấy trong các nhóm thực phẩm từ sữa và protein, chẳng hạn như trứng, thịt, một số hải sản, đậu, đậu Hà Lan và đậu lăng. Tuy nhiên, các bà mẹ đang cho con bú cần được các chuyên gia dinh dưỡng tư vấn để xác định xem có cần bổ sung i-ốt hoặc choline để đạt được lượng tiêu thụ đầy đủ hay không.
3. Nước - nguồn dinh dưỡng quan trọng khi mẹ cho con bú
Cho con bú nhu cầu nước sẽ cao hơn, mẹ sẽ cần uống nhiều hơn ít nhất 700ml mỗi ngày so với những người không cho con bú để thay thế chất lỏng được sử dụng khi cho con bú. Bổ sung nước hàng ngày ở dạng nước, sữa, nước trái cây và các loại đồ uống khác. Tuy nhiên, nước tinh khiết là nguồn chất lỏng tốt nhất cho mẹ. Tránh uống rượu và hạn chế đồ uống có chứa caffein như trà đặc, cà phê và nước ngọt có ga.
Các bà mẹ nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng. Các loại thức ăn, đồ uống mà bà mẹ đang cho con bú nên tránh là cá có hàm lượng thủy ngân cao, cũng cần biết nên ăn loại hải sản nào vì không phải bất cứ hải sản nào mẹ cũng nên ăn. Không nên dùng caffein, rượu bia và sữa bò (nếu trẻ bị dị ứng với sữa bò vì đạm sữa bò được hấp thu vào sữa mẹ).
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Hướng dẫn nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.
Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?