1. Ảnh hưởng của căng thẳng đến sức khỏe
Khi chúng ta gặp tình huống căng thẳng, cơ thể sẽ giải phóng một lượng lớn hormone và hóa chất kích hoạt phản ứng "bỏ chạy" hoặc "chiến đấu".
Cortisol thường được gọi là "hormone căng thẳng" vì nó là một trong những hormone chính mà cơ thể tiết ra khi chịu bất kỳ áp lực nào. Việc sản xuất cortisol là điều cần thiết giúp chúng ta duy trì động lực, tỉnh táo và phản ứng với môi trường xung quanh. Tuy nhiên nếu mức cortisol lưu thông cao bất thường có thể trở nên nguy hiểm và gây ra các vấn đề lâu dài như: tăng cân, lo lắng, rối loạn giấc ngủ, mất cân bằng nội tiết tố...

Mức độ căng thẳng cao ảnh hưởng đến sức khỏe.
2. Thay đổi chế độ ăn uống có giúp giảm căng thẳng không?
Nghiên cứu cho thấy, cortisol có xu hướng tăng lên khi căng thẳng được nhận thức tăng lên, vì vậy bất cứ điều gì kích hoạt trạng thái tinh thần tiêu cực như: lo lắng, bồn chồn, tức giận hoặc thất vọng đều góp phần làm tăng mức cortisol. Một số trường hợp sử dụng thuốc, viêm nhiễm, ngủ kém và chế độ ăn uống kém cũng có thể kích hoạt mức
cortisol cao bằng cách thay đổi sự cân bằng nội tiết tố và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch.
Do đó chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng các biện pháp tự nhiên để giảm căng thẳng (hạ mức cortisol) như tập thể dục, điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh, tập trung vào các loại thực phẩm chống viêm sẽ giúp giảm và kiểm soát căng thẳng, thúc đẩy sự thư giãn, ngủ ngon hơn.
Bên cạnh đó cần lưu ý tránh một số yếu tố dinh dưỡng quan trọng gây viêm nhiễm và nồng độ cortisol cao bao gồm:
Chế độ ăn nhiều đường, thực phẩm có chỉ số đường huyết cao (thực phẩm đóng gói, sản phẩm ngũ cốc tinh chế, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh).
Ăn quá nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
Uống quá nhiều caffeine và rượu.
Không tiêu thụ đủ chất béo lành mạnh hoặc protein.
Thiếu vitamin và khoáng chất.
Không ăn đủ chất xơ.
Theo BS. Trần Thị Bích Nga, chuyên khoa Dinh dưỡng, nguyên giảng viên Đại học Y Hà Nội chế độ ăn uống lành mạnh giàu thực phẩm chống viêm có thể cải thiện độ nhạy insulin, thúc đẩy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch.
Một số loại thực phẩm có tác dụng chống viêm phổ biến bao gồm: rau củ, trái cây, dầu ô liu, quả hạch, quả mọng, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo... Các loại thực phẩm này giàu vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm giúp chống lại gốc tự do gây tổn thương tế bào gây viêm nhiễm và giảm mức độ căng thẳng trong cơ thể.
3. Một số thực phẩm chống viêm giúp giảm căng thẳng
Cá béo
Các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá mòi… có nhiều hợp chất giúp giảm căng thẳng như chất béo omega-3, L-tryptophan, L-tyrosine và vitamin D. L-tryptophan và L-tyrosine là các acid amin có nhiều trong cá béo, cần thiết cho việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh tâm trạng là dopamine và serototin.
Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu tryptophan và các acid amin khác như L-tyrosine có lợi cho sức khỏe tâm thần, giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, giảm các triệu chứng lo âu, trầm cảm.
Chất béo omega-3 có trong cá béo giúp giảm căng thẳng, lo âu bằng cách giảm viêm và tác động đến các vùng não liên quan đến phản ứng căng thẳng, điều chỉnh tâm trạng.
Các loại đậu
Chế độ ăn nhiều các loại đậu có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe, trong đó có giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện tâm trạng do chúng chứa một số chất dinh dưỡng liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng và phản ứng với căng thẳng, bao gồm các acid amin như L-tryptophan, các khoáng chất như magie.
Đậu cũng rất giàu chất xơ, chất chống oxy hóa như polyphenol, carotenoid, giúp giảm căng thẳng oxy hóa và tình trạng viêm trong cơ thể.
Táo, lê, chuối, quả mọng và trái cây họ cam quýt
Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ một số loại trái cây như: táo, lê, chuối, quả mọng và trái cây họ cam quýt có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.
Các nhà nghiên cứu cho rằng hàm lượng vitamin, khoáng chất và các hóa chất thực vật khác có trong những loại trái cây này góp phần tạo nên đặc tính giảm căng thẳng. Đặc biệt, quả mọng rất giàu hợp chất chống oxy hóa và chống viêm cũng như vitamin, khoáng chất có liên quan đến chức năng nhận thức, điều hòa tâm trạng.
![]()
Quả mọng giàu hợp chất chống oxy hóa và chống viêm giúp giảm căng thẳng.
Rau lá xanh và rau họ cải
Các loại rau lá xanh và rau họ cải như cải cầu vồng, rau bina, bông cải xanh, có nhiều chất dinh dưỡng giúp giảm căng thẳng và các hợp chất thực vật như vitamin C, carotenoid, magie.
Tăng lượng thực phẩm giàu magie (khoáng chất đóng vai trò thiết yếu trong phản ứng căng thẳng của cơ thể) như rau xanh có thể giúp tăng mức magie, giúp giảm căng thẳng, lo âu.
Ca cao
Các thực phẩm làm từ hạt ca cao và bột ca cao có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng bằng cách cải thiện lưu lượng máu lên não và tương tác với các chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến việc điều hòa tâm trạng.
Hạt ca cao, nguyên liệu làm sô cô la, có khả năng chống oxy hóa cao hơn bất kỳ loại thực phẩm nào khác. Do hàm lượng flavonoid phong phú nên sô cô la đen mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, giúp hỗ trợ giảm viêm nhiễm, hỗ trợ giảm nguy cơ bệnh tim và cải thiện chức năng não.
Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (VIAM Clinic) trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam tư vấn, cung cấp chế độ dinh dưỡng cá thể dành cho những người đang điều trị các bệnh mạn tính, trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng, trẻ thừa cân béo phì phụ nữ mang thai và cho con bú,... Hãy liên hệ với VIAM Clinic nếu bạn muốn có chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935.18.3939 hoặc 024.3633.5678
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những loại thực phẩm giảm stress hiệu quả.
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Giống như ca sĩ hay diễn giả, giáo viên thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ đau họng do phải nói liên tục trong nhiều giờ. Tham khảo một số đồ uống đơn giản giúp các thầy cô phòng ngừa và làm dịu cơn đau họng một cách hiệu quả.
Mùa thu đến mang theo không khí se lạnh, giảm độ ẩm, khiến da và tóc dễ rơi vào tình trạng khô ráp, nứt nẻ và thiếu sức sống.Thay đổi thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn tác động đến sức khỏe của làn da và mái tóc. Điều chỉnh quy trình chăm sóc da và bảo vệ tóc trước tình trạng tóc khô xơ khi giao mùa là cần thiết để duy trì vẻ đẹp tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp khoa học giúp bạn bảo vệ da và tóc hiệu quả trong mùa giao mùa.
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.