Hạ đường huyết có thể xảy ra khi bạn bỏ bữa hoặc khi tụy của bạn giải phóng ra nhiều insulin hơn bình thường sau khi bạn ăn.
Lý do phổ biến nhất của hạ đường huyết là bệnh tiểu đường. Trong bệnh tiểu đường type 1, tụy không thể sản xuất ra insulin. Trong bệnh tiểu đường type 2, tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả. Để giữ lượng đường huyết không tăng lên quá cao, bạn cần có một lượng insulin nhất định trong máu. Nếu không đủ insulin, đường huyết sẽ tăng lên. Nhưng nếu có quá nhiều insulin, lượng đường huyết của bạn sẽ giảm xuống.

Một nguyên nhân khác của hạ đường huyết là uống quá nhiều bia rượu, đặc biệt là khi đói. Điều này có thể làm cản trở gan giải phóng glucose vào trong máu. Viêm gan và các vấn đề khác xảy ra với gan cũng có thể dẫn đến hạ đường huyết. Các nguyên nhân khác có thể bao gồm rối loạn thận, chán ăn do tâm thần, khối u ở tụy hoặc rối loạn tuyến thượng thận.
Triệu chứng của hạ đường huyết rất đa dạng, nhưng cách chắc chắn nhất để biết được chính xác lượng đường huyết của bạn là làm xét nghiệm đường huyết.
Thông thường, lượng đường huyết dưới 70mg/dL được coi là thấp. Nếu bạn bị tiểu đường, việc kiểm soát lượng đường huyết của bạn là rất quan trọng. Hạ đường huyết có thể sẽ xảy ra rất nhanh nhưng cũng có thể dễ dàng điều trị được. Tuy nhiên, nếu bạn không thận trọng, hạ đường huyết có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí là tử vong.
Sau khi bạn ăn, hệ tiêu hóa sẽ hấp thu carbohydrate và chuyển hóa chúng thành glucose cho cơ thể. Khi lượng đường glucose tăng lên, tuyến tụy sẽ giải phóng hoocmôn insulin. Insulin sẽ giúp glucose di chuyển cùng với dòng máu đến tất cả các tế bào trong cơ thể. Nếu bạn bị tiểu đường phụ thuộc insulin, bạn cần bổ sung một lượng insulin để cho quá trình trên diễn ra bình thường. Lượng glucose thừa sẽ được đưa đến gan để dự trữ.
Sau khi ăn vài giờ, lượng đường huyết sẽ bắt đầu giảm xuống. Nếu tuyến tụy của bạn khỏe mạnh, nó sẽ giải phóng ra hoocmôn glucagon. Hoocmôn này sẽ đưa tín hiệu đến gan để gan giải phóng lượng đường dự trữ vào trong máu. Nếu mọi quá trình diễn ra bình thường, lượng đường huyết của bạn sẽ lại tăng lên đến mức bình thường cho tới bữa ăn tiếp theo.
![]()
Không đủ lượng đường huyết sẽ dẫn đến tim đập nhanh và đánh trống ngực. Tuy nhiên, nếu bạn bị tiểu đường, bạn có thể không có những triệu chứng rõ ràng của hạ đường huyết. Tình trạng này được gọi là hạ đường huyết vô thức (hypoglycemia unawareness). Tình trạng này sẽ xảy ra khi bạn thường xuyên bị hạ đường huyết đến nỗi cơ thể sẽ thay đổi các phản ứng với tình trạng này. Thông thường, hạ đường huyết sẽ làm cơ thể giải phóng ra các hoocmôn căng thẳng như epinephrine. Epinephrine chịu trách nhiệm chính cho những dấu hiệu cảnh báo sớm của hạ đường huyết như cảm thấy đói bụng và run chân tay. Khi tình trạng hạ đường huyết thường xuyên xảy ra, cơ thể có thể ngừng giải phóng các hoocmôn này. Đó là lý do vì sao bạn nên thường xuyên kiểm tra lượng đường huyết của mình.
Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
Mọi tế bào trong cơ thể cần đường để hoạt động bình thường. Đường là nguồn năng lượng chính của cơ thể. Hạ đường huyết có thể dẫn đến nhiều vấn đề với hệ thần kinh trung ương.
Những triệu chứng sớm bao gồm: cảm thấy ốm yếu, đau đầu nhẹ và chóng mặt. Bạn có thể cảm thấy lo lắng, lo âu hoặc dễ cáu kỉnh. Bạn cũng sẽ cảm thấy bị đói. Phối hợp kém, ớn lạnh, da dính ướt và vã mồ hôi cũng là những triệu chứng phổ biến. Ngứa ran hoặc tê bì miệng cũng có thể là dấu hiệu của hạ đường huyết. Các triệu chứng khác bao gồm nhìn mờ, đau đầu và lú lẫn. Bạn có thể sẽ gặp khó khăn khi làm các công việc thường ngày. Khi lượng đường huyết giảm xuống trong suốt cả đêm, bạn có thể sẽ gặp ác mộng, khóc trong khi ngủ hoặc các hành vi bất thường khác.
Hạ đường huyết nặng đôi khi được gọi là sốc insulin. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể sẽ rất nguy hiểm, để lại các hậu quả như co giật, bất tỉnh hoặc tử vong.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Sốc insulin là gì?
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.
Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.
Ăn nhiều rau từ lâu đã được xem là chìa khóa vàng giúp kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, không phải cứ ăn càng nhiều rau thì càng gầy. Nhiều người dù ăn rau hằng ngày vẫn không giảm được cân, thậm chí còn gặp vấn đề tiêu hóa. Nguyên nhân nằm ở những sai lầm dưới đây...
Mặc dù biện pháp tránh thai thường an toàn khi sử dụng, nhưng vẫn có những tác dụng phụ tiềm ẩn gây nguy hiểm cho sức khỏe ngoài những tác dụng phụ phổ biến như tăng cân hoặc chảy máu bất thường (rong kinh). Cùng tìm hiểu những tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc tránh thai qua bài viết sau đây!
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, giàu protein có thể giúp chúng ta no lâu hơn và tăng cường trao đổi chất. Vậy ăn trứng vào thời điểm nào giúp tăng hiệu quả giảm cân?
Ung thư phổi giai đoạn 0, được gọi là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), có nghĩa là các tế bào bất thường đã được tìm thấy trong niêm mạc đường thở trong một khối u duy nhất, không xâm lấn. Các tế bào này có khả năng lây lan và phát triển thành ung thư.