Nếu sâu răng di truyền trong gia đình, bạn có thể tự hỏi liệu DNA của bạn có liên quan gì đến các vấn đề về răng của bạn không. Vậy, bạn có thể sinh ra với hàm răng xấu không? Câu trả lời là có, ở một mức độ nào đó.
Nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong nguy cơ sâu răng của bạn. Các gen liên quan đến sâu răng thường liên quan nhiều nhất đến quá trình hình thành men răng, sản xuất nước bọt hoặc phản ứng miễn dịch. Mặt khác, loại vi khuẩn sống trong miệng của bạn, có thể khiến bạn (ít nhiều) dễ bị sâu răng và bệnh nướu răng. Tuy nhiên, vai trò của di truyền trong bệnh răng miệng vẫn chưa được hiểu đầy đủ và nghiên cứu sâu hơn sẽ cho phép dự đoán tốt hơn trong việc phòng ngừa và điều trị.
2. Bạn bị tụt nướu
Bạn có nhận thấy đường viền nướu của mình thấp đi gần đây không? Bạn có thể bị tụt nướu, một tình trạng xảy ra khi nướu của bạn tụt xuống dưới lớp men răng và để lộ bề mặt chân răng.
Tụt nướu có thể gây ra vấn đề cho sức khỏe răng miệng của bạn. Đó là vì bề mặt chân răng mỏng hơn và chứa ít khoáng chất hơn men răng, khiến nó dễ bị sâu răng hơn. Các yếu tố như bệnh nha chu, răng giả không vừa vặn và sử dụng thuốc lá cùng nhiều yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ tụt nướu.

Đọc thêm tại bài viết dưới đây: Sử dụng bàn chải kẽ thay vì chỉ nha khoa thông thường: lợi và hại
3. Bạn nghiến răng
Nghiến răng là một thói quen phổ biến có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của bạn. Áp lực tác động lên răng khi nghiến răng có thể gây ra các vết nứt ở miếng trám hiện có và ở chính răng, khiến răng dễ bị sâu hơn. Nghiến răng cũng gây ra tình trạng tụt nướu, mà như chúng ta đã biết, có thể làm tăng nguy cơ sâu răng. Máng chống nghiến răng ban đêm được đeo khi ngủ có thể là một cách hiệu quả để giảm thiểu những tác động tiêu cực của việc nghiến răng.
4. Chế độ ăn uống của bạn
Mặc dù có thói quen chăm sóc sức khỏe răng miệng tốt như đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên, chế độ ăn uống kém thường dẫn đến sâu răng.
Có lẽ bạn đã biết rằng các loại thực phẩm có đường như nước trái cây, đồ uống thể thao, soda, kẹo và ngũ cốc có thể góp phần gây sâu răng. Nhưng có những loại thực phẩm khác không tốt cho răng của bạn vì chúng cũng có thể làm tăng nguy cơ bị sâu răng, bao gồm:
5. Bạn bị khô miệng
Những người bị khô miệng mãn tính có thể có nguy cơ sâu răng cao hơn vì họ không sản xuất đủ nước bọt, một chất tự nhiên giúp rửa sạch răng.
Vì khô miệng thường là tác dụng phụ của vấn đề sức khỏe khác nên điều quan trọng là phải trao đổi với bác sĩ hoặc nha sĩ để giúp bạn xác định nguyên nhân cơ bản. Để làm dịu cơn khó chịu do khô miệng trong thời gian này, bạn có thể sử dụng nước súc miệng và viên ngậm không chứa cồn giúp giữ ẩm cho miệng.
6. Bạn bị dính thắng lưỡi
Mặc dù hiếm gặp, nhưng bạn có thể dễ bị sâu răng nếu bị dính thắng lưỡi. Tình trạng này (có thể di truyền) xảy ra khi bạn sinh ra với một dải mô ngắn, dày hoặc chặt bất thường (gọi là dây hãm lưỡi), vẫn bám vào đáy lưỡi.
Vì tình trạng này hạn chế phạm vi chuyển động của lưỡi nên những người bị dính thắng lưỡi có thể gặp khó khăn trong việc loại bỏ các mảnh vụn thức ăn khỏi răng. Do đó, điều này có thể góp phần gây ra sâu răng và viêm nướu.
Nếu tình trạng dính lưỡi gây ra những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng ăn uống hoặc nói của bạn, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để giải quyết vấn đề.
7. Bạn bị trào ngược axit
Trào ngược axit là tình trạng axit dạ dày trào ngược vào miệng. Axit này có thể phá hủy men răng và gây ra tổn thương, như sâu răng hoặc hư răng. Các triệu chứng khác của chứng trào ngược axit bao gồm:
Nếu bạn gặp những triệu chứng này kèm theo sâu răng, hãy đến gặp bác sĩ để xem liệu trào ngược có phải là nguyên nhân không (và nếu có, hãy điều trị).

Tham khảo thêm bài viết: Những dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn bị sâu răng
8. Bạn bị thiếu hụt vitamin D
Vitamin D là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe răng miệng của bạn vì nó hỗ trợ quá trình khoáng hóa và tăng cường độ chắc khỏe của răng.
Nhưng nếu bạn bị thiếu vitamin D, răng của bạn sẽ không nhận được chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sự chắc khỏe. Điều này có thể dẫn đến tình trạng khoáng hóa kém, khiếm khuyết men răng và hậu quả là răng bị hư hỏng, sâu răng. Hãy đến gặp bác sĩ để xác định xem tình trạng sâu răng của bạn có phải do thiếu hụt vitamin D hay không và nếu có thì cách điều trị tốt nhất là gì.

Mừng xuân Ất Tỵ, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng Bạn Cũ món quà sức khỏe: 01 buổi khám dinh dưỡng MIỄN PHÍ. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.
Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.
Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.
Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.
Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?
Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.