Thịt vịt thường được lấy từ vùng thân vịt, đặc biệt là phần ngực và đùi. Thịt vịt thường được chế biến với món luộc, chiên và nướng. Thành phần dinh dưỡng có trong thịt vịt rất quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của con người.
Hàm lượng dinh dưỡng có trong 100 gr thịt vịt gồm: Năng lượng 326 kcal; Chất đạm 16 gr; Hàm lượng chất béo 28,6 gr; Canxi 15 mg; Hàm lượng phốt pho 188 mg; Sắt 2 mg; Vitamin A 900 IU; Vitamin B1 0,1 mg và một số khoáng chất quan trọng khác. Với những chất dinh dưỡng vừa nêu, thịt vịt có 12 lợi ích sức khỏe có thể kể ra sau đây.
Thịt vịt chứa nhiều khoáng chất, chẳng hạn như khoáng chất đồng, giúp duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần luôn ổn định và mạnh mẽ.
Khoáng chất đồng cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển bình thường cơ thể. Ngoài ra, khoáng chất đồng còn giúp làm giảm hàm lượng cholesterol xấu và tăng hàm lượng cholesterol tốt trong cơ thể.
Nhìn chung, mỡ vịt có nhiều chất béo không bão hòa đơn. Đây là một chất béo tốt giúp giảm cholesterol LDL - còn gọi là "cholesterol xấu", vì vậy phù hợp với người bị rối loạn mỡ máu.
Điều này có nghĩa là thành phần dinh dưỡng của mỡ vịt gần giống với dầu ô liu hơn các loại mỡ động vật khác. Nhiều đầu bếp chuyên nghiệp yêu thích sử dụng mỡ vịt thay cho một số loại dầu thực vật vì mỡ vịt tốt cho sức khỏe, hương vị đậm đà và chất lượng trong nấu ăn.
![]()
Món vịt trong mâm cúng Tết Đoan Ngọ rất hợp tiết khí và có lợi cho sức khỏe.
Ăn thịt vịt có lợi cho hoạt động hệ thần kinh. Do trong thịt vịt có chứa axit pantothenic. Axit pantothenic giúp giải phóng năng lượng, kích hoạt và khởi động hệ thần kinh. Hệ thần kinh của bạn ổn định, hưng phấn sẽ ngăn ngừa stress, lo âu và chứng trầm cảm.
Hàm lượng chất niacin, còn gọi là vitamin B3 trong thịt vịt cũng giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động bình thường. Chất niacin sẽ giúp đường tiêu hóa hấp thụ carbohydrate, protein và chất béo. Niacin rất hữu ích trong việc khắc phục bệnh đái tháo đường. Với 100 gam thịt vịt quay, có 5,1 mg niacin và cung cấp được 25% nhu cầu niacin hàng ngày cho cơ thể.
Vitamin B3 hay niacin trong thịt vịt có tác dụng loại bỏ các chất khí tích tụ trong dạ dày ruột, giúp ngăn ngừa chứng đầy hơi khó tiêu cho bạn.
Có thể khẳng định chắc chắn rằng hàm lượng protein trong thịt vịt rất cao như một nguồn dinh dưỡng và cung cấp năng lượng. Hàm lượng đạm động vật và một ít natri sẽ chi phối mạnh sự phát triển của tế bào cơ và các mô cơ quan, vì vậy rất cần trong thời kỳ tăng trưởng và cho mẹ bầu. Trong 100 gam thịt vịt không da có chứa 23,5 gam protein, cung ứng đủ khoảng 47% nhu cầu protein hàng ngày của bạn.
Thịt vịt chứa natri phù hợp với nhu cầu của cơ thể, giúp nuôi dưỡng cơ bắp và giữ cho chức năng và hiệu suất của cơ duy trì ở mức tối đa. Ngoài ra, hàm lượng natri có thể làm giảm nguy cơ chuột rút cơ.
Ăn thịt vịt có thể thúc đẩy hệ thống tuần hoàn và thần kinh có liên quan chặt chẽ đến sinh lực của nam giới. Điều này là do thịt vịt có chứa hàm lượng thiamine, còn gọi là vitamin B1. Trong 100 gam thịt vịt quay, có 0,3 mg thiamine và cung cấp được 17% nhu cầu thiamine hàng ngày của cơ thể.
Trong thịt vịt có chứa khoáng chất phốt pho có khả năng duy trì và làm chắc khỏe răng và xương. Với những tác dụng này, thịt vịt tốt cho hệ vận động và hệ tiêu hóa của bạn.
Thịt vịt có thể đáp ứng nhu cầu về chất béo của cơ thể. Chính chất béo sẽ ảnh hưởng đến việc duy trì độ ẩm cho da, làm cho da luôn tươi trẻ và căng mịn. Nếu cơ thể bị thiếu chất béo sẽ xuất hiện các dấu hiệu như da bị nếp nhăn và xỉn màu.
Vitamin riboflavin, hay còn gọi vitamin B2 cũng có trong thịt vịt. Vitamin B2 giúp duy trì khả năng sinh sản và sức khỏe của tóc. Ngoài ra, vitamin B2 có thể làm giảm rụng tóc. Với 100 gam thịt vịt quay, chứa 0,5 mg riboflavin, có thể đáp ứng 28% nhu cầu vitamin B2 hàng ngày của cơ thể.
Hàm lượng axit béo có lợi trong thịt vịt khá cao. Vì vậy, chất béo trong thịt vịt có thể đóng vai trò làm ấm thân nhiệt để tránh cảm lạnh. Ngoài ra, chất béo trong thịt vịt sẽ bảo vệ cơ thể khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt ở bên ngoài cơ thể.
Hàm lượng các khoáng chất cao trong thịt vịt rất hữu ích trong việc giảm đau cổ họng và viêm thanh quản, giúp giọng nói hoạt động bình thường và không bị khàn.
Khoáng chất kẽm có trong thịt vịt rất hữu ích giúp cải thiện và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên trong cơ thể. Một hệ thống miễn dịch tốt sẽ ngăn chặn cơ thể khỏi các cuộc tấn công của vi khuẩn và vi rút. Ngoài ra, cơ thể cũng sẽ nhanh lành vết thương hơn, đặc biệt là những vết thương bên ngoài da.
Trong thịt vịt có chứa các chất có khả năng chống oxy hóa cho cơ thể trong việc chống lại các gốc tự do. Chính các gốc tự do tồn đọng trong cơ thể là nguyên nhân của hàng loạt bệnh tật.
Trong cơ thể con người, axit pantothenic hoạt động như coenzyme A giúp chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo để giải phóng năng lượng. Thêm nữa, axit pantothenic có vai trò tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các enzym trong cơ thể, vì thiếu hụt axit pantothenic sẽ gây ra các rối loạn tiêu hóa khác nhau. Nhu cầu về axit pantothenic cũng có thể được đáp ứng bằng cách ăn thịt vịt thường xuyên. Hàm lượng axit pantothenic trong 100 gam thịt vịt là 1,5 mg, đảm bảo được 15% nhu cầu axit pantothenic hàng ngày của cơ thể.
![]()
Thịt vịt có thể chế biến được rất nhiều món và chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
Trong cơ thể con người có đủ chất natri có thể ổn định huyết áp. Trong thịt vịt cũng có chứa chất natri nhờ đó huyết áp sẽ được kiểm soát.
Vitamin B6 hay còn gọi là pyridoxine cũng được tìm thấy trong thịt vịt, giúp khởi động quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo trong cơ thể. Mỗi 100 gam thịt vịt quay chứa 0,3 mg vitamin B6, đáp ứng được 13% nhu cầu vitamin B6 hàng ngày của cơ thể.
Thịt vịt có hàm lượng vitamin B12 sẽ làm cho các tế bào thần kinh và hồng cầu trở nên khỏe mạnh. Vitamin B12 cũng giúp khởi động một số quá trình chuyển hóa quan trọng trong cơ thể. Trong mỗi 100 gram thịt vịt quay có 0,4 mcg vitamin B12, đáp ứng được 7% nhu cầu vitamin B12 hàng ngày của cơ thể.
Sắt có trong thịt vịt rất hữu ích để đáp ứng nhu cầu tạo hồng cầu hoặc hemoglobin trong cơ thể. Như vậy, sắt từ thịt vịt cũng có thể góp phần ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu hồng cầu.
Tóm lại, ăn thịt vịt mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, bạn không nên ăn quá nhiều hàng ngày, do có một số tác dụng phụ có thể xảy ra do ăn quá nhiều thịt vịt, dẫn đến dư thừa năng lượng và dung nạp quá nhiều lượng chất béo bão hòa không mong muốn cho cơ thể.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Món ăn thuốc từ thịt vịt.
Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.
Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.
Ăn nhiều rau từ lâu đã được xem là chìa khóa vàng giúp kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, không phải cứ ăn càng nhiều rau thì càng gầy. Nhiều người dù ăn rau hằng ngày vẫn không giảm được cân, thậm chí còn gặp vấn đề tiêu hóa. Nguyên nhân nằm ở những sai lầm dưới đây...
Mặc dù biện pháp tránh thai thường an toàn khi sử dụng, nhưng vẫn có những tác dụng phụ tiềm ẩn gây nguy hiểm cho sức khỏe ngoài những tác dụng phụ phổ biến như tăng cân hoặc chảy máu bất thường (rong kinh). Cùng tìm hiểu những tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc tránh thai qua bài viết sau đây!
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, giàu protein có thể giúp chúng ta no lâu hơn và tăng cường trao đổi chất. Vậy ăn trứng vào thời điểm nào giúp tăng hiệu quả giảm cân?