Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Xét nghiệm kiểm tra cholesterol, những điều bạn cần biết

Cholesterol cao là một trong những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ dẫn tới bệnh về tim mạch. Do đó, việc thực hiện các xét nghiệm kiểm tra cholesterol là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là một số điều bạn cần biết về xét nghiệm cholesterol.

Xét nghiệm kiểm tra cholesterol, những điều bạn cần biết

Xét nghiệm kiểm tra cholesterol là cách tốt nhất giúp phòng tránh bệnh tim mạch

Cholesterol được kiểm tra như thế nào?

Cholesterol thường được kiểm tra bằng các xét nghiệm máu. Các nhân viên y tế sẽ lấy một lượng máu từ bạn, sau đó các thành phần máu sẽ được phân tích ở trong phòng thí nghiệm và cho ra các chỉ số kết quả gọi là hồ sơ lipid máu.

Làm gì trước khi thực hiện xét nghiệm?

Các thực phẩm bạn ăn trước khi làm xét nghiệm có thể gây ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol trong cơ thể. Vì vậy, các chuyên gia y tế khuyến cáo rằng, bạn chỉ nên ăn một bữa ăn nhẹ, ít chất béo hoặc tốt nhất là ăn chay vào bữa ăn gần nhất trước khi thực hiện xét nghiệm, tránh uống rượu bia và các loại thuốc để có được kết quả kiểm tra cholesterol chính xác nhất. Ngoài ra, bác sỹ của bạn cũng có thể yêu cầu bạn nên nhịn ăn từ 9 – 12 tiếng trước khi thực hiện việc kiểm tra. Vì lý do này, nên hầu hết các xét nghiệm kiểm tra cholesterol thường được thực hiện vào buổi sáng, bằng cách đó bạn sẽ không phải nhịn ăn cả ngày.

Cách đọc kết quả xét nghiệm

Máu của bạn có thể được kiểm tra bằng cách sử dụng một thử nghiệm gọi là hồ sơ lipid máu. Để hiểu được kết quả xét nghiệm cholesterol của mình, bạn sẽ cần phải biết về các loại cholesterol khác nhau, những chỉ số được coi là bình thường, mức nguy cơ cao hoặc mức cao là như thế nào. Dưới đây là những thông tin phân tích của từng loại, bạn có thể tham khảo.

1. Tổng số cholesterol

Tổng số cholesterol của bạn là chỉ số cholesterol tổng hợp (tổng thể) được tìm thấy trong máu của bạn.

- Mức bình thường: 200 mg/dL hoặc thấp hơn

- Mức đường biên (giới hạn cao): 200 - 239 mg/dL

- Mức cao: 240 mg/dL trở lên

2. Lipoprotein mật độ thấp (LDL)

LDL còn được gọi là "cholesterol xấu” vì quá nhiều loại cholesterol này có thể gây ra sự tích tụ của chất béo, hình thành các mảng bám trong động mạch làm tắc nghẽn mạch máu và tăng nguy cơ dẫn tới bệnh tim mạch.

- Mức bình thường: 100 mg/dL hoặc thấp hơn

- Mức đường biên (giới hạn cao): 130 - 159 mg/dL

- Mức cao: 160 mg/dL trở lên

3. Lipoprotein mật độ cao (HDL)

HDL còn được gọi là "cholesterol tốt" có khả năng vận chuyển cholesterol dư thừa từ các tế bào trở lại gan để tái chế hoặc đào thải ra ngoài, do đó giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Các chuyên gia y tế nói rằng, mức HDL của bạn càng cao thì càng tốt cho sức khỏe

- Mức bình thường: 40 mg/dL hoặc thấp hơn

- Mức thấp: 39 mg/dL hoặc thấp hơn

- Mức lý tưởng: 60 mg/dL trở lên

4. Triglycerides

Triglycerides là một loại mỡ trong máu. Mức triglycerides cao kết hợp với nồng độ cholesterol LDL cao sẽ làm tăng nguy cơ gây ra các bệnh tim mạch.

- Mức bình thường: 149 mg/dL hoặc thấp hơn

- Mức đường biên (giới hạn cao): 150 - 199 mg/dL

- Mức cao: 200 mg/dL trở lên

Các chuyên gia y tế khuyến cáo rằng, người trưởng thành nên kiểm tra mức cholesterol trong máu của mình khoảng 5 năm/lần, bởi cholesterol cao có thể xảy ra ngay cả khi bạn không có bất kỳ triệu chứng nào.

Để duy trì nồng độ cholesterol ở mức lành mạnh và tốt cho sức khỏe, cách tốt nhất là bạn cần duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, tăng cường ăn các loại rau xanh, trái cây, hạn chế các thực phẩm có chứa nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa… kết hợp với tập thể dục thể thao được cho là cách tốt nhất giúp duy trì nồng độ cholesterol ở mức tốt cho sức khỏe.

Quang Tuấn - Theo Healthplus/Healthline
Bình luận
Tin mới
  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • 23/11/2025

    Top 10 loại rau không chứa tinh bột giúp đẩy nhanh tốc độ giảm cân

    Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.

  • 23/11/2025

    Nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo bệnh gan

    Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

  • 22/11/2025

    ANLENE - Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

  • 21/11/2025

    Uống matcha có giúp giảm cân không?

    Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?

  • 21/11/2025

    Sự khác nhau giữa đau tim và trụy tim

    Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.

Xem thêm