Biến thể Omicron đang khiến chúng ta phải đối mặt với tình trạng khẩn cấp mới. Các chuyên gia cho rằng tại thời điểm hiện tại, làn sóng của Omicron như một đợt thủy triều đang dâng lên tại nhiều quốc gia và sự e ngại rõ ràng đối với hai liều tiêm vaccine đơn giản là không đủ. Biến thể mới với mã B.1.1.529 – Omicron được xác định vào tháng 11 năm 2021. Kể từ đó đến nay, nó đã được phát hiện ở hơn 60 quốc gia trên toàn cầu.
Theo The Lancet Respiratory Medicine, Anh đã xác nhận 10.017 trường hợp dương tính với biến thể Omicron. Tuy nhiên, con số thực sự có thể lớn hơn rất nhiều. Vào ngày 15 tháng 12 năm 2021, 78.610 người có kết quả xét nghiệm dương tính với SARS-CoV-2 ở quốc gia này. Theo Giám đốc Y tế Anh Quốc, tổ chức này đã cảnh báo rằng sẽ ngày càng có nhiều bệnh nhân mắc biến thể Omicron đến khám, nhập viện, vào cần sự chăm sóc y tế đặc biệt. Điều này sẽ bắt đầu được nhìn thấy rõ ràng sau thời điểm Giáng sinh. Trong tuần cuối ngày 12 tháng 12, khu vực châu Phi cũng đã ghi nhận 196.000 trường hợp nhiễm COVID-19, tăng 86% so với tuần trước. Các trường hợp nhiễm COVID-19 đã tăng 66% ở Nam Phi, nơi biến thể Omicron lần đầu tiên được phát hiện. Tuy nhiên, tỷ lệ người bệnh được điều trị trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt của quốc gia này vẫn ở mức thấp.
Khả năng lây nhiễm cao của biến thể Omicron
Khi đáng giá về khả năng lây lan của virus, chỉ số R0 được sử dụng biểu thị số ca lây nhiễm trung bình mà một trường hợp có thể lây sang trong suốt thời kỳ lây nhiễm trong một khu vực dân số chưa có khả năng miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy, chủng SARS-CoV-2 ban đầu có R0 là 2,5, trong khi biến thể Delta (mã B.1.617.2) có R0 chỉ dưới 7. Tuy nhiên tại thời điểm hiện tại, các chuyên gia đang cho rằng R0 của Omicron có thể cao tới 10. Tại Anh Quốc, các trường hợp mắc Omicron tăng gấp đôi cứ sau 2-3 ngày, điều này khiến nó trên đà thay thế biến thể Delta trở thành biến thể thống trị vào khoảng giữa tháng 12. Điều này kéo theo sự phức tạp trong các nỗ lực kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt là việc theo dõi quá trình tiếp xúc.
Tiêm chủng, vaccine và biến thể Omicron
Hiện tại, vẫn còn quá sớm để biết chính xác mức độ tiêm phòng hoặc nhiễm trùng SARS-CoV-2 trước đó có thể bảo vệ khỏi nhiễm biến thể Omicron hay không. Tuy nhiên, những dấu hiệu ban đầu thật đáng lo ngại. Đối với Anh Quốc, đã có tới 70% dân số đã tiêm hai liều vaccine COVID-19, và tỷ lệ dân số có kháng thể chống lại SARS-CoV-2 vượt quá 90%. Trong khi đó tại Nam Phi, tỷ lệ tiêm chủng thấp hơn đáng kể kéo theo tỷ lệ nhiễm SARS-CoV-2 được cho là rất cao trong suốt quá trình của đại dịch. Tuy nhiên, biến thể Omicron đều đang lan truyền nhanh chóng ở cả hai quốc gia. Các chuyên gia đã gợi ý rằng khả năng bảo vệ chống lại bệnh có triệu chứng ở 25 tuần sau khi tiêm hai liều vaccine COVID-19 có thể thấp hơn 10% đối với biến thể Omicron, so với 40% đối với biến thể Delta. Điều này cho thấy dường như mũi tiêm thứ 3 sẽ là cần thiết, và nó không còn được coi là mũi tiêm tăng cường nữa.
Vaccine COVID-19 của hãng dược Pfizer-BioNTech và Moderna đã tuyên bố rằng họ có thể sản xuất vaccine đặc hiệu cho Omicron trong vòng 100 ngày. Theo các chuyên gia về vaccine trên thế giới, đây có thể là thời điểm thích hợp để cân nhắc việc thay đổi vaccine. Các loại vaccine hiện tại dựa trên chủng virus ban đầu tại Vũ Hán, tuy nhiên đó không phải là hình dáng của chủng virus hiện tại nữa. Theo các chuyên gia, một loại vaccine mới dựa trên biến thể Omicron có lẽ chỉ cần hai liều. Có rất nhiều đột biến trong biến thể Omicron tương tự như các biến thể khác đã tìm thấy cho đến nay, do vậy hoàn toàn có thể tin tưởng rằng rằng vaccine mới dựa trên biến thể Omicron sẽ cung cấp khả năng bảo vệ chéo mạnh mẽ. Dù vậy, vấn đề này cũng sẽ tạo ra một hệ thống hai cấp, với việc các quốc gia nghèo hơn bị mắc kẹt với vaccine cũ lỗi thời sẽ cần được thảo luận kỹ lưỡng hơn nữa.
Một điểm lưu ý là vaccine mới sẽ phụ thuộc vào quy mô và mức độ nghiêm trọng của các tình trạng nhiễm trùng đột phá liên quan đến biến thể mới. Hiện tại, các nhà nghiên cứu đang phụ thuộc rất nhiều vào dữ liệu giải trình tự Omicron cho thấy hơn 30 đột biến trong protein gai mà vaccine COVID-19 dựa trên đó. Bên cạnh đó, dữ liệu kháng thể vô hiệu hóa cũng cho thấy rằng biến thể có khả năng kháng một phần nhưng không hoàn toàn với khả năng miễn dịch đã có từ trước. Tuy nhiên, hiệu quả của vaccine còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, như được xác định bởi các kháng thể liên kết, khả năng ngăn chặn SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào và tế bào T tấn công các tế bào bị nhiễm bệnh và giúp sản xuất kháng thể.
Hiện tại, vẫn còn hàng tỷ người trên thế giới chưa được tiêm chủng. Chỉ 7% dân số châu Phi đã tiêm đủ hai mũi vaccine COVID-19. Do vậy, khả năng tương tác của biến thể Omicron với những quần thể có khả năng miễn dịch thấp vẫn cần được xem xét trong thời gian tới.
Tham khảo thêm thông tin tại: Biến thể Omicron không gây bệnh nặng hơn so với biến thể Delta và các biến thể khác
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?