Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho biết ung thư vú là loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ, sau ung thư da. Nhiều yếu tố sẽ xác định nguy cơ bị ung thư vú, bao gồm tuổi tác và sức khỏe tổng thể của họ, cũng như giai đoạn ung thư khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, việc điều trị đúng căn bệnh này có thể làm tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.
Các bác sĩ thường đề nghị xạ trị, họ có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác, tùy thuộc vào loại và giai đoạn ung thư. Bài viết này thảo luận về các loại xạ trị ung thư vú, các rủi ro và tác dụng phụ, và cách mọi người có thể chuẩn bị cho phương pháp điều trị này.
Tổng quan về phương pháp xạ trị
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao, proton hoặc các hạt khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Các hạt này làm hỏng DNA trong tế bào ung thư, làm chúng mất khả năng sinh sản, làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của chúng. Mặc dù xạ trị có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, nhưng chúng thường hồi phục. Các bác sĩ sử dụng liều lượng bức xạ hiệu quả thấp nhất và xác định chính xác các tế bào ung thư để giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh xung quanh.
Tại sao và khi nào cần bắt đầu xạ trị
Xạ trị là một phương pháp điều trị linh hoạt và an toàn. Các bác sĩ có thể sử dụng nó sau khi phẫu thuật loại bỏ khối u ung thư, vì nó có thể làm giảm nguy cơ tái phát bằng cách tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại. Nếu một cá nhân bị ung thư vú di căn, đó là khi ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, các bác sĩ cũng có thể chọn điều trị bằng xạ trị để giảm bớt các triệu chứng.
Tỉ lệ thành công
Các cá nhân thường được xạ trị sau phẫu thuật để loại bỏ ung thư vú. Các nghiên cứu cho thấy nguy cơ ung thư tái phát sẽ cao hơn nhiều nếu các bác sĩ không sử dụng bức xạ để điều trị cho người bệnh. Khi một người trải qua xạ trị, nguy cơ tái phát là 5–10% so với 20–40% ở những người không được điều trị thêm bằng phương pháp này.
Những điều cần chú ý
Xạ trị không gây đau hoặc khó chịu trong quá trình thực hiện. Tuy nhiên, các tác dụng phụ thường xảy ra trong vài ngày hoặc vài tuần sau đó. Trước khi bắt đầu xạ trị, một cá nhân nên đặt lịch tư vấn với bác sĩ của họ để tìm hiểu chi tiết. Mọi người cũng nên thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khi đang xạ trị. Ví dụ, họ nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng và che các vùng da trần khi ra ngoài. Ngoài ra, việc bổ sung chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin A, C, D và E, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của xạ trị. Vì vậy, mọi người nên tập trung vào việc ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để cơ thể có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết từ thực phẩm.
Rủi ro
Các tác dụng phụ từ xạ trị là phổ biến. Tác dụng phụ chính là thay đổi da ở những vùng bị ảnh hưởng. Da có thể giống như bị cháy nắng, bao gồm đổi màu, ngứa và bong tróc da. Sau khi điều trị, da ở khu vực này có thể vẫn nhạy cảm khi chạm vào hoặc thay đổi màu sắc. Các tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm sưng vú, mệt mỏi và khó chịu ở nách.
Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư vú được sử dụng rộng rãi, an toàn và hiệu quả, tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Các bác sĩ có thể sử dụng liệu pháp xạ trị một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như phẫu thuật và hóa trị. Điều trị xạ trị có thể sử dụng tia xạ chùm bên ngoài hoặc tia xạ chùm bên trong. Liệu pháp có thể điều trị toàn bộ vú hoặc tập trung vào các khu vực cụ thể để giảm thiểu thiệt hại cho các tế bào khỏe mạnh.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Hóa trị và Xạ trị trong điều trị ung thư khác nhau như thế nào?
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?