Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tắm nắng cho trẻ: những điều cần lưu ý

Thời tiết ấm áp là một cơ hội hoàn hảo cho trẻ ra ngoài chơi và tắm nắng. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng làn da của con bạn được bảo vệ trước các tia UV có hại.

Tại sao trẻ em cần sử dụng kem chống nắng?

Da trẻ đặc biệt dễ bị tổn thương trước tác động của tia cực tím. Trẻ dưới 6 tháng tuổi có ít melanin trong da và da cũng khá nhạy cảm khi sử dụng kem chống nắng. Nhưng sau 6 tháng tuổi, kem chống nắng an toàn để sử dụng.

Mặt khác, cháy nắng kéo dài trong thời thơ ấu là một yếu tố nguy cơ gây ung thư da ác tính. Vì vậy, hãy nhớ lưu ý chống nắng cho trẻ mỗi khi trẻ phải tiếp xúc với ánh nắng. 

Những thành phần cần có trong kem chống nắng cho trẻ em

Kem chống nắng tốt nhất cho trẻ phải là loại kem chống nắng phổ rộng, có khả năng chống lại cả tia UVA và UVB, có chỉ số SPF tối thiểu là 30. 

Thang điểm sao được dùng xếp hạng cho mức bảo vệ UVA từ 0-5, trong đó 5 sao là mức bảo vệ tốt nhất. Do đó, hãy luôn chon kem chống nắng có 4-5 sao để chống tia UVA.

Mẹo an toàn chống nắng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Theo chuyên gia, cách tốt nhất để bảo vệ con bạn khỏi ánh nắng mặt trời là áp dụng cùng lúc nhiều biện pháp:

  • Tránh ánh nắng mặt trời từ 11 giờ sáng - 3 giờ chiều.

  • Tìm kiếm các khu vui chơi bóng râm cho trẻ em.

  • Thường xuyên sử dụng áo chống nắng dưới dạng quần áo dài tay, mũ và kính râm.

  • Sử dụng kem chống nắng chống UVB và UVA.

  • Hãy nhớ thoa khoảng 30 phút trước khi ra ngoài trời và bôi lại sau 2 giờ, cũng như sau khi bơi hoặc đổ mồ hôi quá nhiều.

Phải làm gì khi trẻ bị cháy nắng

Trẻ dưới 12 tháng tuổi bị cháy nắng nên cho trẻ đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. 

Đối với trẻ em trên 12 tháng, nếu trẻ bị cháy nắng cần làm ngay những việc sau đây:

  • Nhanh chóng cho trẻ tránh ánh nắng mặt trời: che các khu vực trên cơ thể trẻ bị tổn thương; cho trẻ vào bóng râm cho đến khi vết cháy nắng dịu bớt; mặc cho trẻ quần áo cotton rộng rãi thoáng mát.
  • Giảm đau: thực hiện thường xuyên cho đến khi vùng da cháy nắng bắt đầu ổn định. Có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn nếu trẻ đau rát quá nhiều
  • Làm mát da: Áp một miếng gạc mát lạnh lên vùng da bị tổn thương, ví dụ như một chiếc khăn được làm ẩm bằng nước mát trong 15 phút, hoặc miếng vải xô/ gạc đặt trong ngăn mát tủ lạnh; hoặc cho trẻ tắm nước mát...Biện pháp này nhằm mục đích ổn định lại nhiệt độ da.

Lưu ý khi tắm cho trẻ hãy xả vòi hoa sen nhẹ nhàng thay vì bật lớn hết công suất. Nếu trên vết cháy nắng bắt đầu xuất hiện mụn nước, tuyệt đối không chà xát (bằng khăn hoặc vòi hoa sen quá mạnh) làm vỡ vết mụn nước; hãy nhẹ nhàng thấm khô bề mặt bằng một cái khăn thật mềm mại.

  • Dưỡng ẩm: Sau khi tắm hãy thoa nhẹ nhàng lên vùng da bị tổn thương một loại kem dưỡng da để làm dịu da. Bôi kem dưỡng ẩm lặp đi lặp lại giúp giữ độ ẩm và  giảm bong tróc da.

Khi sử dụng kem nên hạn chế các loại kem chứa dầu, benzocaine hoặc lidocaine vì chúng có thể giữ nhiệt lại trong da hoặc gây kích ứng da cục bộ.

Kem dưỡng ẩm có chứa Nha đam (Lô hội) - Aloe vera rất có hiệu quả trong các trường hợp cháy nắng vì không chỉ có tác dụng làm mát cho da mà còn hoạt động như một chất chống viêm.

  • Uống nước: Cháy nắng làm mất nước qua da. Vì vậy hãy cho con bạn uống nhiều nước để tránh mất nước và giúp cơ thể phục hồi. Bạn có thể cho con uống Oresal hoặc các loại nước lọc, nước uống có vitamin C...
  • Tránh làm bong mụn nước: Cố gắng khuyến khích con bạn không làm bong tróc mụn nước vì điều này có thể làm vùng da bị tổn thương lâu lành hơn, thậm chí dẫn đến nhiễm trùng và để lại sẹo. Tổn thương sẽ tự hồi phục sau vài ngày.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Cho trẻ dùng kem chống nắng

Ths.Bs. Trần Thu Nguyệt - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Tổng hợp từ Netdoctor
Bình luận
Tin mới
  • 24/12/2025

    Gợi ý 8 biện pháp khắc phục tại nhà cho môi khô và nứt nẻ

    Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.

  • 24/12/2025

    Những mẹo để cải thiện trí nhớ của bạn

    Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.

  • 23/12/2025

    4 loại trái cây tăng lợi ích khi ăn cả vỏ

    Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...

  • 23/12/2025

    7 thực phẩm hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn gừng

    Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.

  • 23/12/2025

    Vai trò của giấc ngủ với sức khỏe

    Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

Xem thêm