Sử dụng kháng sinh cho trẻ em: 10 câu hỏi thường gặp
Các bậc cha mẹ cần hiểu một nguyên tắc quan trọng bậc nhất rằng: Sử dụng kháng sinh cho trẻ em sai bệnh, sai mục đích không những không mang lại tác dụng mà còn có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ.
Kháng sinh là những thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn chứ không phải virus. Trước khi kê kháng sinh cho trẻ, bác sỹ sẽ làm rõ nguyên nhân và lựa chọn đúng loại thuốc để điều trị.
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về việc sử dụng kháng sinh được các chuyên gia thuộc Hiệp hội nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) trả lời. Ngoài ra, nếu cha mẹ có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến việc sử dụng kháng sinh cho trẻ, hãy đừng ngần ngại trao đổi với bác sỹ.
Cảm lạnh là do virus gây ra trong khi đó kháng sinh là thuốc điều trị đặc hiệu cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nói chung, hầu hết các triệu chứng của cảm lạnh như chảy nước mũi, ho và nghẹt mũi đều biểu hiện không quá nghiêm trọng và trẻ thường sẽ tự hồi phục mà không phải sử dụng thuốc điều trị, nhất là kháng sinh.
Trong hầu hết các trường hợp, các bệnh do virus ít khi dẫn tới nhiễm trùng do vi khuẩn. Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm virus thậm chí còn có thể gây nhiễm trùng thứ phát do các vi khuẩn kháng thuốc.
Ngoài ra, trẻ còn có thể bị tiêu chảy hoặc gặp phải các tác dụng không mong muốn khác của kháng sinh. Nếu trẻ bị đi ngoài ra nước, có máu trong phân hay các tác dụng phụ nào khác khi sử dụng kháng sinh, hãy thông báo cho bác sỹ ngay.
Khi trẻ bị cảm lạnh, dịch tiết mũi có thể trở nên đặc hơn và chuyển từ dịch trong sang dịch có màu vàng hoặc xanh. Các triệu chứng thường kéo dài khoảng 10 ngày.
Viêm xoang là một căn bệnh gây viêm lớp niêm mạc mũi và các xoang. Virus hay các tác nhân dị ứng có thể dẫn tới viêm xoang và trong một số trường hợp khác có thể do vi khuẩn.
Một số dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị nhiễm khuẩn hô hấp: Trẻ bị cảm lạnh kèm ho và dịch đờm có màu xanh kéo dài nhiều hơn 10 ngày, hoặc nếu trẻ ho ra đờm đặc màu vàng hoặc xanh và sốt cao trên 39 độ C kéo dài ít nhất 3-4 ngày, đây có thể là dấu hiệu của viêm xoang do vi khuẩn.
Trường hợp trẻ bị viêm xoang do vi khuẩn (nguyên nhân này ít gặp), việc sử dụng kháng sinh là cần thiết.
Không phải tất cả các trường hợp bị viêm tai đều được điều trị với kháng sinh. Ít nhất khoảng một nửa các trường hợp bị viêm tai thường tự khỏi mà không cần dùng kháng sinh. Nếu trẻ không bị sốt cao hay đau tai dữ dội, bác sỹ thường khuyên cha mẹ nên theo dõi các triệu chứng của trẻ trong thời gian đầu.
Do đau thường là triệu chứng đầu tiên và gây khó chịu nhiều nhất khi bị viêm tai nên bác sỹ có thể kê một số loại thuốc giảm đau cho trẻ như paracetamol hay ibuprofen. Hãy lưu ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và sử dụng đúng liều tùy theo độ tuổi và cân nặng của trẻ. Trong đa số trường hợp, các triệu chứng đau và sốt sẽ được cải thiện trong vòng từ 1-2 ngày.
Một số loại thuốc nhỏ tai có thể giúp làm dịu cơn đau trong một thời gian ngắn. Bạn có thể hỏi ý kiến bác sỹ hoặc dược sỹ liệu có nên cho trẻ dùng các thuốc này hay không. Các thuốc không kê đơn như thuốc thông mũi và các kháng histamin không làm giảm các triệu chứng của viêm tai và cũng không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ nhỏ.
Bác sỹ sẽ kê kháng sinh trong trường hợp trẻ bị sốt cao, đau tai ngày càng nặng và nhiễm trùng trong cả màng nhĩ.
Câu trả lời là không. Hơn 80% các trường hợp đau họng là do virus. Nếu con bạn bị đau họng, sổ mũi và ho thành tiếng, virus có thể là nguyên nhân gây bệnh và do vậy các xét nghiệm tìm liên cầu khuẩn có thể không cần thiết.
Kháng sinh chỉ nên được sử dụng khi nguyên nhân gây viêm họng là do các liên cầu khuẩn nhóm A. Viêm họng do liên cầu thường xuất hiện ở nhóm trẻ độ tuổi học đường, trẻ dưới 3 tuổi ít khi bị mắc.
Nếu bác sỹ nghi ngờ con bạn bị viêm họng do liên cầu dựa trên các triệu chứng thì việc xét nghiệm tìm vi khuẩn là cần thiết. Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, trẻ sẽ được kê đơn sử dụng kháng sinh.
Trung bình cứ 10 trẻ sử dụng kháng sinh thì có 1 trẻ gặp phải các tác dụng phụ. Các tác dụng không mong muốn có thể gặp phải bao gồm phát ban, phản ứng dị ứng, buồn nôn, tiêu chảy và đau dạ dày. Hãy thông báo cho bác sỹ nếu con bạn gặp phải bất cứ phản ứng bất lợi nào từ kháng sinh.
Đôi khi, trẻ có thể bị phát ban trong suốt thời gian sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp phát ban đều được coi là phản ứng dị ứng với kháng sinh. Hãy thông báo với bác sỹ nếu bạn quan sát thấy triệu chứng phát ban của trẻ giống với mày đay (lằn đỏ), đay có thể là phản ứng dị ứng với kháng sinh.
Hầu hết các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn sẽ được cải thiện trong vòng 48-72 giờ kể từ khi bắt đầu sử dụng kháng sinh. Nếu các triệu chứng của trẻ ngày một nặng hơn và không có chuyển biến tốt trong vòng 72 giờ, hãy đưa trẻ tới bệnh viện ngay. Nếu trẻ dừng uống kháng sinh quá sớm, bệnh nhiễm trùng có thể không được điều trị triệt để và các triệu chứng sẽ lại tái phát.
Việc sử dụng lặp lại hay sử dụng sai kháng sinh đều có thể dẫn tới hiện tượng vi khuẩn kháng thuốc. Kháng thuốc là hiện tượng vi khuẩn không thể bị kháng sinh tiêu diệt. Những vi khuẩn kháng thuốc này còn có nguy cơ lây lan sang trẻ em và người lớn khác.
Do vậy, điều quan trọng là trẻ cần được sử dụng loại thuốc kháng sinh đặc hiệu với căn bệnh nhiễm trùng mà trẻ mắc phải hơn là một loại kháng sinh phổ rộng có tác dụng với mọi loại nhiễm trùng.
Nếu trẻ bị kháng thuốc do vi khuẩn, cần thiết phải đổi loại kháng sinh ngay. Đôi khi những kháng sinh này sẽ được sử dụng qua đường tĩnh mạch tại bệnh viện.
Cúm là một bệnh nhiễm trùng do virus có thể gây ra các triệu chứng giống với cảm lạnh mà cần phải điều trị bằng thuốc kháng virus. Thuốc kháng virus có thể được kê cho những trẻ em có nguy cơ cao bị nhiễm cúm nặng. Đối với các triệu chứng ho và cảm lạnh do virus khác, các thuốc kháng virus không được khuyến cáo sử dụng.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Có nên sử dụng kháng sinh để điều trị viêm tai ở trẻ em
Mùa thu với không khí se lạnh và những ngày ngắn hơn có thể mang lại cảm giác dễ chịu, nhưng cũng dễ làm gián đoạn nhịp sinh học, dẫn đến khó ngủ hoặc giấc ngủ không sâu. Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp bạn sảng khoái mà còn hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ những bí quyết giúp bạn cải thiện chất lượng giấc ngủ, từ việc điều chỉnh môi trường ngủ đến xây dựng thói quen lành mạnh, để mỗi đêm đều là một trải nghiệm nghỉ ngơi trọn vẹn.
Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...
Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.
Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.