1. Rối loạn giọng tuổi dậy thì là gì?
Rối loạn giọng tuổi dậy thì là tình trạng giọng nói trẻ em vẫn tồn tại sau khi đã dậy thì đầy đủ và thanh quản đã phát triển hoàn toàn.
Tuy chỉ gặp với tỷ lệ khoảng 1/900.000 nhưng nếu không điều trị kịp thời và đúng cách, những rối loạn này có thể trở thành vĩnh viễn không hồi phục.
Rối loạn giọng tuổi dậy thì dẫn đến mặc cảm về tâm lý, cản trở giao tiếp xã hội, học tập, làm việc, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống.
2. Nguyên nhân của rối loạn giọng tuổi dậy thì
3. Cơ chế của rối loạn giọng tuổi dậy thì
Cao độ là một trong các đặc trưng của giọng nói, được thể hiện qua tần số cơ bản F0. Bình thường, nữ giới và trẻ em có tần số cơ bản F0 dao động trong khoảng 200-300 Hz, nên giọng có tính chất thanh, cao. Trong khi đó, nam giới tuổi trưởng thành có F0 khoảng 100 Hz, thấp hơn một nửa quãng giọng, nên có tính trầm ấm. Ở độ tuổi dậy thì, trẻ nam sẽ có quá trình phát triển sinh lý, chuyển F0 từ tần số cao xuống F0 tần số thấp.
Rối loạn giọng tuổi dậy thì là bệnh lý rối loạn về chuyển đổi cao độ của giọng nói từ cao xuống trầm xảy ra ở độ tuổi dậy thì. Hậu quả là sau đó, trẻ nam vẫn có giọng cao, thanh mảnh, giọng yếu kèm theo giọng thở - mà trong dân gian hay được gọi là giọng "ái nam ái nữ".
Theo các nghiên cứu trên thế giới, nguyên nhân chủ yếu bệnh lý này là do yếu tố tâm lý, tính cách trẻ gây ra. Chỉ có một tỷ lệ rất nhỏ liên quan đến bệnh lý nội tiết hay tổn thương tại dây thanh.
4. Chẩn đoán rối loạn giọng tuổi dậy thì như thế nào?
Trẻ bị rối loạn giọng nói tuổi dậy thì nên đi khám chuyên khoa Tai Mũi Họng nhằm đánh giá các đặc điểm ảnh hưởng đến giọng nói:
Trong những năm gần đây, nhiều cơ sở y tế đã triển khai đầy đủ các phương pháp đánh giá nói trên, giúp phát hiện và chẩn đoán mức độ rối loạn giọng tuổi dậy thì, từ đó đề ra biện pháp điều trị phù hợp và hiệu quả cho từng trường hợp cụ thể.
Bác sỹ khám cho bệnh nhân rối loạn giọng tuổi dậy thì.
Trẻ cũng nên được khám chuyên khoa Nội, Nhi để phát hiện thiểu năng các đặc tính sinh dục phụ thứ phát và làm xét nghiệm định lượng nồng độ hormon testosteron trong máu. Nếu nồng độ testosteron giảm, bệnh nhân sẽ được bổ sung hormon để cải thiện tình trạng bệnh.
5. Điều trị rối loạn giọng tuổi dậy thì được thực hiện như thế nào?
- Tư vấn tâm lý: bệnh nhân được giải thích về cơ chế phát âm và bệnh lý của mình, cách điều trị và tiên lượng.
- Bài tập luyện giọng: mỗi đợt tập bắt đầu bằng một buổi 45 phút với tần suất 1 buổi/tuần. Sau đó, bệnh nhân tự tập ở nhà 2 lần/ngày, mỗi lần 30 phút.
Số buổi tập thay đổi tùy theo mức độ rối loạn giọng và tiến triển điều trị của từng người bệnh. Sau 3 đợt tập, bệnh nhân sẽ được ghi âm đánh giá giọng nói; sau 5 đợt tập sẽ được ghi âm và nội soi hoạt nghiệm kiểm tra.
Các bài tập gồm có:
Bác sỹ hướng dẫn các bài tập luyện giọng cho bệnh nhân.
- Bệnh nhân được phát hiện bệnh sớm, điều trị bằng luyện giọng kết hợp tư vấn tâm lý tỷ lệ thành công cao gần 95%.
- Một số ít bệnh nhân không đáp ứng với luyện giọng và điều trị tâm lý có thể xét phẫu thuật chỉnh hình dây thanh.
6. Lời khuyên của bác sỹ
Rối loạn giọng tuổi dậy thì ảnh hưởng nhiều đến tâm lý của trẻ, giảm chất lượng cuộc sống, giao tiếp, học tập và làm việc. Vì vậy, khi nghi ngờ trẻ có rối loạn giọng tuổi dậy thì, phụ huynh nên sớm cho trẻ đi khám bác sỹ chuyên khoa Tai Mũi Họng.
Điều trị rối loạn giọng tuổi dậy thì chủ yếu là tư vấn tâm lý kết hợp các bài tập luyện giọng. Khả năng thành công phụ thuộc vào việc chẩn đoán đúng, sớm (tốt nhất là trước 20 tuổi), tư vấn và hướng dẫn từ bác sỹ chuyên khoa đối với từng trường hợp cụ thể cũng như sự tuân thủ của bệnh nhân.
Tuỳ thuộc vào nguyên nhân, sau khi kết thúc liệu trình điều trị tại bệnh viện, người bệnh sẽ được theo dõi và khám lại để đánh giá mức độ hồi phục giọng nói. Trong sinh hoạt hàng ngày, để duy trì giọng nói khỏe mạnh, người bệnh cần: - Uống nhiều nước, - Có chế độ ăn ngủ điều độ, tránh lạm dụng các chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá…), - Tránh các thói quen dễ gây tổn thương thanh quản (la hét, đằng hắng giọng, nói trong môi trường ồn…). |
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Thay đổi giọng nói ở tuổi dậy thì.
Rau càng cua - một loại rau mọc dại nhưng lại chứa nhiều chất dinh dưỡng quý. Ngoài tác dụng đối với các vấn đề về sức khỏe, rau càng cua còn mang lại lợi ích lớn trong làm đẹp.
Việc chuyển mùa luôn đi kèm với những thay đổi về thời tiết, từ đó kéo theo nguy cơ gia tăng các bệnh về đường hô hấp. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, liệt kê những bệnh hô hấp phổ biến và đưa ra những hướng dẫn chi tiết để phòng tránh hiệu quả, giúp bạn và gia đình vượt qua giai đoạn giao mùa một cách khỏe mạnh.
Thèm ăn đêm nhưng lại sợ tăng cân là nỗi lo của không ít người. Dưới đây là 5 món ăn đêm vừa ngon miệng, vừa nhẹ bụng mà vẫn giữ dáng hiệu quả, bạn có thể tham khảo...
Sự xuất hiện của mùa đông thường mang lại cảm giác nhẹ nhõm, xua tan ánh nắng chói chang của mùa hè. Trong bối cảnh này, mặt trời mùa đông, mặc dù có vẻ yếu hơn và xuất hiện ít hơn, nhưng lại có khả năng gây tổn hại da dai dẳng và không kém mùa hè.trong việc gây ung thư da. Sự kết hợp giữa bức xạ tia cực tím A (UVA) của mặt trời, các yếu tố môi trường, và một loạt các quan niệm sai lầm phổ biến tạo ra một cơn bão hoàn hảo gây tổn thương da vô hình, tích tụ theo thời gian. Hiểu biết toàn diện về những mối nguy hiểm quanh năm này là rất quan trọng để phòng ngừa thư.
Dầu dừa không phải là thuốc mọc tóc nhưng nếu sử dụng đúng cách và đều đặn sẽ giúp bạn có mái tóc khỏe mạnh, giảm gãy rụng và phát triển tốt hơn theo thời gian.
Nếu bạn cảm thấy buồn nôn sau khi tập luyện, bạn không phải là người duy nhất. Nguyên nhân thường xuất phát từ cách cơ thể bạn phản ứng với một vài yếu tố chính khi tập luyện như: mất nước, ăn gì và uống gì, vận động mạnh, lượng đường trong máu thấp, tiếp xúc với nhiệt độ cao và gắng sức quá mức .
Hệ tiêu hóa khỏe mạnh là nền tảng của một cơ thể khỏe mạnh. Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm không chỉ giúp hệ tiêu hóa làm việc trơn tru mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Viêm khớp mãn tính là một bệnh lý phổ biến, gây ra đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống. Bệnh không chỉ tác động đến khớp mà còn có thể làm tổn thương các cơ quan khác như tim, phổi và mắt.