Nghiên cứu về não bộ có thể giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu của người có ý định tự tử.
Natasha Kulviwat, nữ sinh trung học đến từ New York, đã bắt đầu nghiên cứu tại phòng thí nghiệm của Đại học Columbia từ tháng 8 năm ngoái. Kulviwat tìm kiếm các dấu ấn sinh học (biomarker), cả về biểu hiện vật lý lẫn các chất hóa học, trong não của những nạn nhân qua đời vì tự tử .
Kết quả nghiên cứu của nữ sinh 16 tuổi cho thấy, não bộ của 10 người tự tử có điểm khác biệt với nhóm đối chứng (10 người qua đời vì những nguyên nhân khác). Theo đó, ở người có hành vi tự tử, não có nồng độ cao các cytokine gây viêm.
Cytokine là chất tiết của các tế bào bạch cầu và nội mô trong quá trình viêm, là một phần của đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, cơ thể bạn cũng có thể tiết ra cytokine trong tình trạng stress mạn tính, dẫn tới hiện tượng viêm nghiêm trọng.
Phản ứng viêm kéo dài trong cơ thể theo thời gian có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực với sức khỏe, dễ dẫn tới bệnh tim mạch, ung thư, bệnh tự miễn. Trong trường hợp này, nghiên cứu của Kulviwat phát hiện, tình trạng viêm ảnh hưởng đến một protein trong não có tên là claudin-5.
Dấu ấn sinh học tại não bộ có thể giúp phát hiện nguy cơ tự tử.
Claudin-5 có trong các tế bào tạo nên hàng rào máu não (blood-brain barrier hay BBB), có nhiệm vụ điều hòa các chất trong máu và tạo môi trường phù hợp cho neuron hoạt động.
Nghiên cứu của Kulviwat phát hiện, não người tự tử có nồng độ claudin-5 cao ở các vùng khác của não như tại các neuron và vi mạch máu. Điều này cho thấy hàng rào BBB đã bị phá hủy, cho phép các hoạt chất lạ trong máu đi vào não và gây độc cho hệ thần kinh. Kết luận đề xuất, nồng độ claudin-5 tăng cao trong não có thể là một dấu ấn sinh học báo hiệu nguy cơ tự tử.
Thành quả nghiên cứu của nữ sinh 16 tuổi đã đem về cho em Giải thưởng Gordon E. Moore Vì lợi ích thế hệ tương lai. Giải thưởng này được đặt theo tên của người đồng sáng lập Tập đoàn Intel. Kulviwat cũng được tài trợ học bổng 50.000 USD tại Hội thi Khoa học và Kỹ thuật quốc tế Regeneron dành cho học sinh trung học.
Theo Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật (CDC) Mỹ, nguy cơ tự tử thường được đánh giá dựa trên tiền sử trầm cảm hoặc các bệnh lý tâm thần khác, hoàn cảnh sống (tuổi thơ, tình trạng thất nghiệp) hoặc các yếu tố tâm lý chủ quan khác. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính có 700.000 người qua đời do hành vi tự tử mỗi năm. Đây là một mối quan ngại lớn về sức khỏe cộng đồng.
Ngoài nghiên cứu của Kulviwat, nhiều nghiên cứu khác cũng đã tìm ra các dấu ấn sinh học có tiềm năng dự đoán hành vi tự tử. Các nhà khoa học mong muốn tìm ra một cơ chế sinh lý học có liên quan tới hành vi này, để có thể dự đoán chính xác đối tượng có nguy cơ tự tử.
Natasha Kulviwat, 16 tuổi, thực hiện nghiên cứu của mình tại phòng thí nghiệm Đại học Columbia.
(Ảnh: Insider)
Chia sẻ với chuyên trang Insider, Kulviwat cho hay, mối quan tâm của em đến chủ đề phòng ngừa tự tử đến từ trải nghiệm tham gia tình nguyện với Quỹ Phòng ngừa Tự tử Mỹ và các sự kiện nâng cao nhận thức, giúp đỡ gia đình có người thân tự tử. Thách thức lớn với nữ sinh trung học này là phải làm việc tại phòng thí nghiệm tới khuya và trong cả những kỳ nghỉ, thay vì dành thời gian cho bạn bè.
Kulviwat vẫn tiếp tục đến trường do chưa tham gia kỳ thi đánh giá năng lực học tập. Trong tương lai, em có ước mơ đỗ trường y, trở thành một bác sỹ nhi khoa hoặc chuyên khoa Tâm thần nhi.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tự tử ở vị thành niên: những điều phụ huynh cần biết.
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu là những sự kiện tiêu cực xảy ra trong độ tuổi từ 1 đến 17 tuổi. Những trải nghiệm tiêu cực này ảnh hưởng đến não bộ và sức khỏe của trẻ khi chúng lớn lên thành người trưởng thành và gây nên các vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc các bệnh lý mãn tính. Đọc bài viết sau để hiểu thêm về các vấn đề mà trẻ có thể gặp phải lúc trưởng thành khi có các trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu!
Nói đến phát triển chiều cao, chắc chắc phải nói đến canxi và vitamin D – những thành phần cốt lõi cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương. Các bằng chứng khoa học gần đây chứng minh rằng, cùng với canxi và vitamin D còn có vai trò vô cùng quan trọng của vitamin K2. Một số nghiên cứu gần đây đã cho thấy vitamin K2 có thể tác động trực tiếp đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ, đặt ra vấn đề cấp thiết cần cung cấp đủ K2 trong những giai đoạn vàng của sự phát triển ở trẻ nhỏ.
Vitamin D3 và K2 là hai vi chất thiết yếu giúp trẻ phát triển hệ xương chắc khỏe và tăng trưởng chiều cao tối ưu. Tuy nhiên, không phải cứ bổ sung là cơ thể sẽ hấp thu hiệu quả. Thực tế, cả vitamin D3 và K2 đều là vitamin tan trong dầu, và đặc tính này khiến chúng rất khó hấp thu qua đường tiêu hóa, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Việc bổ sung mà không có sự hỗ trợ của công nghệ có thể dẫn đến hấp thu kém, giảm hiệu quả và gây lãng phí.
Các bệnh về gan ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của gan.
Có thể bạn uống quá liều cà phê hay uống một ly nước tăng lực, bạn gặp dấu hiệu run rẩy, nhịp tim không đều, đau bụng và các tác dụng phụ khác của caffeine. Từ việc uống nước đến ăn chuối, hãy tìm hiểu cách thực sự hiệu quả để trung hòa tác dụng của quá nhiều caffeine.
Vitamin D3 (cholecalciferol) và vitamin K2 (menaquinone) là hai vi chất dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa canxi và phát triển hệ xương. Trong bối cảnh trẻ em có xu hướng giảm đáng kể tiếp xúc với ánh nắng tự nhiên (nguồn tổng hợp chính của vitamin D3) và chế độ ăn uống của trẻ không đảm bảo đủ lượng vitamin K2, việc bổ sung phối hợp hai vi chất này thông qua các sản phẩm bổ sung ngày càng được quan tâm của các chuyên gia dinh dưỡng nhi khoa cũng như các bậc cha mẹ.
Suy thận thường được coi là bệnh của người lớn tuổi nhưng thực tế, các yếu tố nguy cơ và thói quen ăn uống không lành mạnh ở một bộ phận người trẻ có thể âm thầm dẫn đến suy thận.
Trong suốt lịch sử y học, tiêm chủng được coi là một trong những phát minh quan trọng nhất, mang lại khả năng phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn tồn tại không ít lo ngại và hiểu lầm về quy trình và tác dụng của việc tiêm vaccine.