Những điều cần biết về viêm tuỵ mạn
Viêm tụy có hai dạng: cấp tính và mạn tính.
Viêm tụy cấp, đôi khi chỉ đơn giản được gọi là "viêm tụy", là dạng bệnh phổ biến nhất và thường sẽ biến mất trong vòng vài ngày sau khi được điều trị tại bệnh viện.
Nhưng viêm tụy mạn tính là một bệnh lâu dài có thể gây ra các vấn đề đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng.
Theo báo cáo năm 2013 trong tạp chí Gastroenterology, tỷ lệ mắc bệnh viêm tụy mạn tính trên toàn thế giới khoảng 50 trên 100.000 người. Bệnh ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn phụ nữ, và phổ biến nhất ở những người trung niên.
Nguyên nhân gây viêm tụy mạn tính
Tụy, nằm ở vùng trên bên trái của bụng, có hai chức năng chính: sản sinh ra các enzyme tiêu hóa được đưa đến ruột non để giúp tiêu hóa thức ăn; và nó giải phóng ra insulin, glucagon, và các hoóc môn khác giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.
Viêm tụy (cả cấp tính và mãn tính) phát sinh khi các enzyme tiêu hóa kích hoạt trong khi ở tụy và bắt đầu tự tiêu hóa mô tụy, dẫn đến phản ứng viêm.
Uống rượu lâu dài và nặng là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm tụy mạn tính. Một số ước tính cho thấy việc sử dụng đồ uống có cồn gây ra khoảng 70% trường hợp viêm tụy mạn tính ở người lớn, theo báo cáo năm 2007 của Hiệp hội Bác sĩ gia đình Mỹ.
Các nguyên nhân tiềm ẩn khác và các yếu tố nguy cơ của viêm tụy bao gồm:
Các nguyên nhân liên quan đến chuyển hóa chất độc và các yếu tố nguy cơ của viêm tụy mạn tính bao gồm rượu, thuốc lá (hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ đối với viêm tụy mạn tính), suy thận mạn, tăng lipid máu và tăng triglycerid máu, tăng calci huyết, chất độc, và các loại thuốc khác nhau như statin, steroid, axit valproic, thuốc tránh thai, và interferon.
Nguyên nhân di truyền của viêm tụy mãn tính có liên quan đến đột biến gen, bao gồm gen PRSS1 (gọi là viêm tụy di truyền), CFTR và SPINK1.
Các nguyên nhân tự miễn của viêm tụy mạn liên quan đến vấn đề tự miễn tại mô tụy, cũng như các nguyên nhân liên quan đến các bệnh tự miễn khác, bao gồm bệnh viêm ruột, hội chứng Sjögren, và xơ gan mật.
Cuối cùng, các nguyên nhân tắc nghẽn của tụy bao gồm các tình trạng tắc ống tụy, như khối u, tụy đôi bẩm sinh (không có ống tụy), và các rối loạn liên quan đến cơ vòng Oddi.
Triệu chứng phổ biến nhất của viêm tụy mạn tính là đau vùng bụng trên. Trên thực tế, cơn đau là triệu chứng khó chịu nhất mà 85 đến 90 phần trăm những người bị viêm tụy mạn tính phải trải qua, theo một báo cáo năm 2011 trên tạp chí The Lancet.
Đau có thể kéo dài liên tục hoặc xảy ra trong các đợt kéo dài hàng tuần, và thường liên quan đến buồn nôn và nôn. Đối với nhiều người, cơn đau sẽ lan ra phía sau và sẽ nặng hơn sau khi ăn hoặc uống rượu.
Đau có thể được giảm nhẹ một phần bằng cách ngồi và nghiêng về phía trước, hoặc bằng cách chườm nước nóng vào cột sống hoặc trên bụng. Nói chung, cơn đau sẽ giảm khi tình trạng viêm tụy diễn biến nặng hơn vì tuyến tụy đã ngừng sản xuất các enzym phá hoại hệ tiêu hóa.
Các triệu chứng khác của viêm tụy mạn tính có thể bao gồm:
Chẩn đoán viêm tụy mạn tính
Viêm tụy mạn tính dễ bị chẩn đoán nhầm với viêm tụy cấp vì các triệu chứng của chúng cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, có một số xét nghiệm để giúp chẩn đoán viêm tụy mãn tính, bao gồm:
Ngoài ra còn có các xét nghiệm để chẩn đoán các nguyên nhân cụ thể của viêm tụy mãn tính. Ví dụ, các xét nghiệm IgG4 trong huyết thanh tìm một kháng thể liên quan đến viêm tụy tự miễn nhiễm tự miễn.
Điều trị viêm tụy mạn tính
Mục tiêu điều trị viêm tụy mạn tính bao gồm giảm đau, phòng ngừa các triệu chứng tái phát, điều trị các biến chứng như tiểu đường và suy dinh dưỡng, và hỗ trựo tiêu hóa.
Các phương pháp điều trị viêm tuỵ mạn tính có thể bao gồm:
Đôi khi các bác sĩ sử dụng liệu pháp chống oxy hoá để giảm đau do viêm tụy mạn, nhưng hiện nay vẫn chưa có đầy đủ bằng chứng khẳng định hiệu quả điều trị của liệu pháp này.
Tham khảo thêm thông tin trong bài viết: Dự phòng viêm tụy và suy tụy ngoại tiết
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.