Những căn bệnh tiến hóa nhanh hơn cả thuốc lẫn hệ miễn dịch con người
Bằng chứng, nhiều loại sinh vật gây bệnh đang ngày càng biến đổi, chống lại các loại thuốc, vắcxin, phương pháp điều trị lẫn hệ miễn dịch của con người như một số căn bệnh phổ biến dưới đây.
1. Ung thư
Ung thư là căn bệnh nan y hiện con người vẫn chưa tìm được thuốc đặc trị, nó cũng được biết đến là căn bệnh có mức độ tiến hóa và biến đổi rất sớm, từ đầu những năm 70 ở thế kỷ trước. Biến đổi giúp ung thư trở nên kháng thuốc, khử mọi loại thuốc khỏi cơ thể, và tự sửa chữa các tế bào đã bị tổn thương do thuốc gây ra. Các nhà nghiên cứu tin rằng, đột biến ung thư được gây ra bởi các tế bào ung thư không bị phá hủy trong quá trình điều trị.
Một dạng ung thư đột biến từng được nhắc đến nhiều là ung thư tuyến tiền liệt, dạng ung thư này rất cần đến testosterone (hoóc-môn nam giới) để phát triển. Một phương pháp điều trị là để cơ thể đói testosterone, nhưng xem ra lại vô hiệu khi các tế bào ung thư tuyến tiền liệt học được cách sử dụng các phân tử khác thay cho testosterone. Khi tình thế bất ngờ này xảy ra, nó tạo ra một dạng ung thư tuyến tiền liệt trở thành nguy hiểm, có tên, ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn kháng castrate (CRPC) dễ làm cho người bệnh tử vong.
Ung thư phổi và đại trực tràng cũng là nhóm có khả năng biến đổi cao. Tế bào của chúng trở nên kháng thuốc xạ trị và phác đồ hóa trị liệu, khiến khó có thể chữa khỏi. Một phương pháp được đề xuất để chữa các loại ung thư đột biến là dùng “liệu pháp cá thể”, đây là phương pháp điều trị mang tính cá nhân. Tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng tối ưu, nó vẫn còn tồn tại những sai sót mà người ta chưa có điều kiện hiểu hết. Một trong những loại thuốc đầu tiên được tạo ra cho “liệu pháp cá thể” là Herceptin, gắn vào protein HER2 để tiêu diệt các tế bào ung thư vú. Tuy nhiên, căn bệnh ung thư đã đột biến và bắt đầu phá hủy các phần khác của protein HER2 mà Herceptin gắn vào. Hầu hết thời gian dùng thuốc, cơ thể hưởng ứng bằng cách tạo ra các tế bào HER3, điều này làm phức tạp thêm vấn đề vì Herceptin không thể gắn được vào HER3.
2. Bệnh lao
Lao là căn bệnh đang trải qua một đột biến nghiêm trọng, hai dạng bệnh lao mới đã được y học xác định là bệnh lao kháng đa thuốc (MDR-TB) và lao kháng thuốc lan rộng (XDR-TB). MDR-TB kháng isoniazid và rifampicin, hai loại thuốc mạnh nhất được sử dụng trong điều trị bệnh lao. Trong khi đó, XDR-TB, một phiên bản mạnh hơn của MDR-TB, kháng isoniazid, rifampicin, và một số loại thuốc khác.
Khoảng 580.000 trường hợp MDR-TB được báo cáo vào năm 2015, trong số này, có 55.100 (9,5 %) là XDR-TB. XDR-TB đã được báo cáo xuất hiện ở 117 quốc gia, có nghĩa, nó đang dần dần trở thành vấn đề toàn cầu. Người ta cho rằng, sở dĩ bệnh lao trở nên kháng thuốc là do người bệnh không bảo quản thuốc hoặc dùng thuốc không đúng cách. Bệnh lao được điều trị bằng phác đồ 6 tháng không được gián đoạn. Bất kỳ hình thức gián đoạn nào đều có thể dẫn đến tình trạng tăng bệnh và làm cho bệnh lao kháng thuốc.
3. Bệnh giang mai
Giang mai (Syphilis) còn được gọi là “người bắt chước vĩ đại” vì các triệu chứng của nó thường giống với các bệnh khác. Bệnh lây lan qua tiếp xúc tình dục, cũng có thể truyền từ mẹ sang con trong giai đoạn thai kỳ. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện thấy, Nichols và Street Strain 14 (SS14), hai dòng giang mai chính hiện đang biến đổi, kháng với kháng sinh thông thường như penicillin và macrolide thường được sử dụng để điều trị căn bệnh nói trên.
Đột biến này phổ biến hơn ở dòng SS14. Trong một phân tích, khoảng 90% mẫu SS14 kháng thuốc so với 25% so với dòng bệnh Nichols. Cuộc kháng thuốc mới này cho phép bệnh giang mai nhanh chóng hồi sinh. Theo báo cáo, từ năm 2013, số ca mắc bệnh giang mai trên quy mô toàn cầu đã tăng tới 15% nhưng hiện vẫn đang trong giới hạn kiểm soát của hầu hết các loại kháng sinh hiện có nhưng nguy cơ kháng thuốc có thể hiện hữu nhanh hơn và mạnh hơn.
4. Bệnh dịch tả
Dịch tả (Cholera) là căn bệnh gây nên bởi tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị nhiễm khuẩn Vibrio cholerae. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh thường phát sinh tiêu chảy nhẹ, thậm chí người trong cuộc còn không biết mình mắc bệnh. Nếu trầm trọng, có thể gây mất nước, nôn mửa, và tiêu chảy nặng và nguy cơ tử vong có thể diễn ra trong vòng vài giờ.
Haiti là quốc gia bị thiệt hại nặng nề do một cơn dịch tả khủng khiếp diễn ra 10 tháng sau trận động đất thảm khốc hồi tháng giêng 2010. Dịch cướp đi 9.200 người, nhưng thực tế con số này có thể cao hơn vì hầu hết các ca tử vong do bệnh không được báo cáo đầy đủ. Ở một số vùng, chỉ có 10% số ca tử vong được báo cáo. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sự bùng phát dịch tả ở Haiti là do một biến thể có tên “đột biến El Tor”. Nó nguy hiểm hơn các chủng dịch tả thông thường và được so sánh có mức độ nguy hiểm không khác gì trận dịch diễn ra những năm 1800. Đột biến El Tor đã trải qua giai đoạn biến đổi, cho phép nó bỏ qua hệ thống cảnh báo sớm của cơ thể và lần đầu tiên được y học phát hiện thấy vào năm 2000 ở Nepal.
5. Ebola
Hầu hết mọi người từng được nghe nói về Ebola xuất hiện ở vùng Tây Phi từ ngày 23/3/2014, đến ngày 13/1/2016. Đây là giai đoạn “càn quét” khủng khiếp nhất của Ebola. Nó cướp đi ít nhất 11.315 sinh mạng người, cao gấp 5 lần số thương vong trong tất cả các đợt dịch mà Ebola đã xảy ra kể từ lần đầu tiên năm 1976, mặc dù con số thực còn cao hơn nhiều. Vụ bùng phát dịch Ebola 2014 bắt đầu vào tháng 12 năm 2013 khi một đứa trẻ hai tuổi ở Guinea bị thiệt mạng. Đến tháng 3 năm 2014, Ebola đã có mặt ở Liberia. Từ đó, lan tiếp sang Sierra Leone và một số nước láng giềng khác. Trong giai đoạn này, nó đã lây nhiễm trên 28.000 người, gấp 100 lần so với số người bị nhiễm bệnh Ebola trong các đợt dịch trước đây.
Hai nhóm chuyên gia về virút học khác nhau đã bắt tay vào nghiên cứu dịch này và phát hiện thấy, thiệt hại gây ra do Ebola trong giai đoạn nói trên là do một dòng đột biến mới từ virút Ebola nguyên thủy. Đột biến này được gọi là A82V, phát hiện thấy ở hơn 90% số ca nhiễm bệnh. Theo các nhà nghiên, đột biến A82V đã bị chặn lại vì nó lây từ vật chủ phi con người, như dơi ăn trái cây sang cho con người.
6. HIV
Có hai loại HIV, là HIV-1 và HIV-2. HIV-1 phổ biến nhất và được phân loại thành 4 phân nhóm M, N, O và P. Nhóm M là loại phổ biến nhất của tất cả các chủng HIV và được phân thành các phân nhóm nhỏ nữa là A, B, C, D, F, G, H, J, và K. Tất cả các phân nhóm nhỏ này đều khác biệt về mặt di truyền và sẽ dễ dàng hợp nhất để hình thành các giống lai mới, gọi là các dạng tái tổ hợp tuần hoàn (CRF). Đến nay y học đã xác định được 89% các dạng HIV tái tổ hợp tuần hoàn CRF. Điều này có nghĩa, những người nhiễm HIV vẫn có nguy cơ tái nhiễm, ở mọi dạng hoặc phân nhóm phụ. Khi bị nhiễm trùng, hai chủng HIV kết hợp và tạo ra một chủng mới có “sức đề kháng cao hơn”, gọi là nhiễm trùng kép, mặc dù đồng nhiễm trùng hay siêu nhiễm trùng cũng có thể xảy ra, tùy thuộc vào công cụ lan truyền, và tất các kiểu nhiễm trùng này đều rất nguy hiểm.
Nếu không tồi tệ hơn, các CRF lai này vẫn có khả năng hợp nhất với các dòng HIV khác để tạo ra những giống lai mới và nguy hiểm hơn. Một trong những CRF được xác định hiện đã có mặt tại Cuba, được đặt tên là CRF19. Nó được hình thành bởi sự kết hợp của các phân nhóm A, D và G của nhóm HIV-1. CRF19 có thể chuyển sang giai đoạn AIDS trong vòng ba năm so với 10 - 15 năm như các dòng HIV thông thường.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Bệnh gì gây đau đớn nhiều nhất?
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.