Vì sao kháng sinh gây thay đổi trạng thái tâm thần?
Triệu chứng và tần suất thay đổi trạng thái tâm thần phụ thuộc vào loại thuốc, nhóm thuốc sử dụng, gia tăng theo liều, tuổi và nặng nề hơn nếu đi kèm rối loạn hệ thần kinh trung ương, rối loạn chức năng thận đã có sẵn. Với tần suất được kê đơn cao như hiện nay, bác sĩ và dược sĩ cần phải nhận thức đúng nguy cơ gây thay đổi trạng thái tâm thần của thuốc kháng sinh. Bên cạnh đó, bệnh nhân và gia đình cần được tư vấn đầy đủ các tác dụng phụ, bởi hiểu biết và sử dụng kháng sinh đúng cách sẽ làm giảm tỷ lệ mắc bệnh.
Cơ chế gây thay đổi trạng thái tâm thần của kháng sinh vẫn còn là bí ẩn lớn. Kháng sinh có thể tác động trực tiếp làm thay đổi chức năng hệ thần kinh trung ương thông qua tác động lên các chất đối kháng dẫn truyền xung động thần kinh GABA (các chất đối kháng axit gamma-aminobutyric). Điển hình của cơ chế này là nhóm fluoroquinolon, cephalosporin, và penicilin.
Kháng sinh có thể tác động gián tiếp làm thay đổi trạng thái tâm thần, ví dụ, viêm thứ phát gia tăng từ viêm màng não vô khuẩn khi sử dụng trimethoprim hoặc sulfamethoxazole ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy giảm miễn dịch.
Ngoài ra, tương tác thuốc giữa kháng sinh và các thuốc dùng kèm cũng có thể gây ra hiệu ứng lên hệ thần kinh trung ương. Ví dụ, hội chứng serotonin khi sử dụng chung linezolid với các thuốc serotonergic khác hoặc sự ức chế kháng sinh của enzym cytochrome P450, dẫn đến tích lũy các thuốc gây rối loạn hệ thần kinh trung ương khác.
Fluoroquinolones: Gần đây Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cảnh báo về việc sử dụng các fluoroquinolones cho bệnh nhiễm trùng thông thường, do tác dụng phụ tiềm ẩn, bao gồm cả độc tính trên thần kinh trung ương, với các dấu hiệu và triệu chứng của sự nhầm lẫn hoặc ảo giác khi sử dụng nhóm thuốc này.
Beta-lactam: Các beta-lactam khác nhau có xu hướng tác động khác nhau lên trạng thái tâm thần. Do đó, cần cân nhắc khi lựa chọn thuốc điều trị trên bệnh nhân có nguy cơ cao độc thần kinh như rối loạn co giật. Ví dụ, ceftazidime và meropenem ít độc thần kinh hơn so với cefepime và imipenem, sẽ được ưu tiên hơn trong điều trị.
Cephalosporin: Khoảng 15% trường hợp bệnh nhân được điều trị tiêm tĩnh mạch cefepime tại các đơn vị chăm sóc đặc biệt, có báo cáo độc thần kinh. Những bệnh nhân này hầu như không được chỉnh liều trên thận và đa phần đều từng có bệnh thận mãn tính. Trong nhóm cephalosporin thì cefepime được coi là có nguy cơ gây độc thần kinh phổ biến hơn ceftriaxone.
Độc tính thần kinh do metronidazole có liên quan với tích lũy liều và phơi nhiễm. Do nguy cơ nhiễm độc thần kinh tăng lên khi sử dụng metronidazole lặp lại, người ta đã khuyến cáo giới hạn thời gian sử dụng thuốc.
Oxazolidinones (linezolid): Linezolid có tác dụng ức chế MAO (monoamine oxidase) A và B, dùng đồng thời với các thuốc làm tăng nồng độ serotonin có thể dẫn đến hội chứng serotonin và các hiệu ứng thần kinh bất lợi sau đó. Độc tính do hội chứng serotonin có thể thay đổi từ cơn chấn động thần kinh đến thay đổi trạng thái tâm thần, hôn mê hoặc tử vong. Có đến 25% các bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm báo cáo đã quan sát thấy hội chứng serotonin khi linezolid được dùng đồng thời với các thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (selective serotonin reuptake inhibitors -SSRIs) hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine.
Năm 2011, FDA đã ban hành một cảnh báo về tác động của linezolid lên hệ thần kinh trung ương, và sau đó tăng cường cảnh báo này một lần nữa để nhấn mạnh rằng "linezolid nói chung không nên sử dụng cùng với serotonin cho bệnh nhân".
Nhóm Azole điều trị nấm: Trong các thuốc kháng nấm nhóm azole, thì thuốc voriconazole đặc biệt gắn liền với độc thần kinh. Khoảng 20% - 33% bệnh nhân được điều trị với voriconazole xuất hiện những hiệu ứng độc thần kinh khi nồng độ trong huyết thanh lớn hơn 5,5 mg/ml. Bởi vậy, hướng dẫn gần đây từ Hiệp hội bệnh nhiễm trùng Mỹ trong điều trị bệnh nấm Aspergillosis khuyên: duy trì nồng độ voriconazole dưới 5-6 mg/ml.
Thuốc kháng virus (Oseltamivir): Tác động thay đổi trạng thái tâm thần của oseltamivir còn đang gây tranh cãi, do dữ liệu mâu thuẫn hoặc không đầy đủ và bởi vì bệnh cúm cũng gây ra các triệu chứng tương tự triệu chứng độc thần kinh. Tỷ lệ mắc được báo cáo thấp (5% -12%) nhưng có thể tăng đột biến lên tới 67% ở những bệnh nhân có kiểu gen cụ thể. Trẻ em và thanh thiếu niên có nguy cơ gặp tác dụng phụ thần kinh cao hơn các độ tuổi khác.
Phòng ngừa và kiểm soát
Việc phòng ngừa các tác dụng phụ ảnh hưởng tới trạng thái tâm thần đòi hỏi phải thận trọng trong sử dụng và sự lựa chọn thuốc, cá nhân hóa liều phù hợp, thường xuyên theo dõi và giới hạn thời gian điều trị thích hợp. Bệnh nhân và gia đình cần được tư vấn, đánh giá lâm sàng về những yếu tố nguy cơ gây biến cố bất lợi, đồng thời việc theo dõi sát các dấu hiệu và triệu chứng sẽ hỗ trợ chẩn đoán sớm.
Nếu có nghi ngờ thay đổi trạng thái tâm thần liên quan đến kháng sinh, tốt nhất nên: giảm liều thuốc, lựa chọn các kháng sinh khác, hoặc ngưng thuốc nếu có thể. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng độc thần kinh sẽ biến mất trong vòng 48 giờ sau khingừng dùng thuốc. Với một số trường hợp nặng, có thể sử dụng thuốc giải độc thần kinh hoặc các biện pháp hỗ trợ tạm thời khác.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Khi nào cần sử dụng kháng sinh?
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Chấy rận không chỉ gây ngứa ngáy khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Chế độ ăn uống khoa học, giàu dinh dưỡng có thể giúp tăng cường sức đề kháng, giảm ngứa ngáy và hỗ trợ quá trình điều trị chấy rận hiệu quả hơn.
Ngải cứu là loại rau cũng như phương thuốc được dùng phổ biến trong đời sống người dân. Mặc dù ngải cứu đã được sử dụng nhiều trong y học phương Đông với nhiều công dụng tuyệt vời trong suốt chiều dài lịch sử, tuy nhiên y học hiện đại chưa chứng minh được tất cả những lợi ích cổ truyền của ngải cứu. Cùng tìm hiểu về loại cây này qua bài viết sau đây!