Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Lupus ban đỏ hệ thống và ảnh hưởng lên thai kỳ

Lupus là bệnh tự miễn, không rõ nguyên nhân, gây tổn thương tất cả các cơ quan trong cơ thể người bệnh. Hơn 90% trường hợp lupus xảy ra ở phụ nữ độ tuổi sinh đẻ. Do vậy vấn đề thai nghén ở những bệnh nhân Lupus cần được chú ý.

Bệnh lupus, hay còn gọi là lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một rối loạn tự miễn có thể gây nên những vấn đề sức khỏe rất nghiêm trọng ở phụ nữ mang thai. Bệnh tự miễn xảy ra khi kháng thể sinh ra tự quay lại tấn công các mô bình thường của cơ thể và gây tổn thương cho nhiều cơ quan.

Lupus ban đỏ và các bệnh tự miễn khác có thể gây sưng, đau và đôi khi gây tổn thương nhiều hệ cơ quan trong cơ thể. Lupus còn ảnh hưởng đến khớp, da, thận, phổi và mạch máu.

Theo ước tính, có khoảng hơn 160.000 người tại Mỹ bị mắc lupus ban đỏ. Phụ nữ là đối tượng dễ bị mắc bệnh hơn nam giới, thường là những phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (từ 16 – 44 tuổi) và nó còn ảnh hưởng lên đối tượng phụ nữ mang thai. May mắn là với chế độ chăm sóc và điều trị hợp lý, mọi phụ nữ mang thai vẫn có thể sinh con khỏe mạnh bình thường dù bản thân bị mắc lupus ban đỏ.

Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ

Hiện tại nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được làm rõ. Gien di truyền có thể đóng vai trò quyết định, cùng với một vài yếu tố khác như virus…

Triệu chứng của lupus ban đỏ

  • Sưng và đau khớp
  • Đau cơ
  • Phát ban trên da – Ban đỏ, hình cánh bướm chạy dọc theo sống mũi và hai bên má
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Đau ngực khi hít thở sâu

Các triệu chứng có thể biểu hiện từ nhẹ tới nặng, có giai đoạn bệnh thuyên giảm (không có hoặc chỉ xuất hiện một vài triệu chứng) và giai đoạn bùng phát (các triệu chứng dồn dập).

Các biến chứng mà phụ nữ có thai gặp phải khi mắc bệnh lupus ban đỏ

Bệnh lupus ban đỏ có thể làm gia tăng một số nguy cơ sau ở phụ nữ mang thai:

  • Bệnh tiến triển nặng hơn: Các triệu chứng của lupus ở phụ nữ có thai thường diễn biến nặng hơn trong thai kỳ hoặc trong vòng vài tháng đầu sau sinh. Trường hợp, bệnh lupus của bạn đang ở trong giai đoạn thuyên giảm hoặc được kiểm soát tốt, bệnh sẽ ít có khả năng bùng phát.
  • Tiền sản giật: Tiền sản giật là một hội chứng xảy ra sau tuần thứ 20 thai kỳ hoặc ngay sau khi mang thai. Đây là tình trạng xảy ra ở những phụ nữ bị cao huyết áp và một số cơ quan như thận, gan không hoạt động tốt. Một số triệu chứng của tiền sản giật bao gồm protein niệu, thay đổi thị giác và đau đầu dữ dội.
  • Sinh non: sinh con trước tuần 37 thai kỳ.
  • Sảy thai: thai nhi chết trong tử cung trước tuần 20 thai kỳ.
  • Thai chết lưu: thai nhi chết trong tử cung sau tuần 20 thai kỳ.

Nếu bạn mang thai trong thời kỳ bệnh thuyên giảm hoặc các triệu chứng đã được kiểm soát trong trong vòng ít nhất 1 tháng trước khi mang thai, bạn sẽ ít có nguy cơ gặp phải các biến chứng trên. Hãy trao đổi với bác sỹ để biết được thời điểm an toàn nhất cho việc mang thai.

Lupus ban đỏ ảnh hưởng đến trẻ như thế nào

Trẻ sinh ra bởi mẹ bị lupus ban đỏ vẫn có thể khỏe mạnh bình thường. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp phải những nguy cơ về sức khỏe như sau:

  • Sinh non: Cứ 10 trẻ sinh ra thì có 3 trẻ bị sinh non (30%). Trẻ sinh non sẽ cần phải lưu lại bệnh viện để chăm sóc lâu hơn và dễ bị mắc một số bệnh hơn so với trẻ sinh đủ tháng.
  • Lupus sơ sinh: Cứ 100 trẻ thì có 3 trẻ sinh ra bị mắc bệnh lupus tạm thời. Căn bệnh này gây ban đỏ trên da và một số vấn đề về máu cho trẻ sơ sinh nhưng thường sẽ chấm dứt khi trẻ được 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khoảng một nửa số trẻ mắc lupus sơ sinh sẽ mắc phải căn bệnh block nhĩ – thất là nguyên nhân gây chậm nhịp tim ở trẻ. Block nhĩ – thất thường là căn bệnh mãn tính suốt đời và một số trẻ sẽ phải sử dụng máy trợ tim để giúp tim đập đúng nhịp.

Chẩn đoán mắc lupus ban đỏ

Để chẩn đoán bệnh lupus, bác sỹ sẽ dựa trên các triệu chứng lâm sàng, hỏi tiền sử bệnh và thực hiện một số xét nghiệm bao gồm:

  • Kiểm tra tổng thể
  • Xét nghiệm máu tìm kháng thể thường gặp ở bệnh nhân lupus
  • Xét nghiệm nước tiểu để thăm dò chức năng thận
  • Sinh thiết mẫu da hoặc mô thận để xác định tình trạng viêm nhiễm hoặc tổn thương

Điều trị 

Bệnh lupus ban đỏ có thể được điều trị bằng nhiều loại thuốc khác nhau. Nếu bạn đang trong quá trình điều trị lupus bằng thuốc, hãy trao đổi với các bác sỹ về các loại thuốc sử dụng trước khi quyết định mang thai. Để an toàn cho thai nhi, bác sỹ có thể phải thay đổi thuốc điều trị. Các nhóm thuốc thường sử dụng trong điều trị lupus bao gồm:

  • Thuốc chống viêm: Aspirin, ibuprofen (Motrine® hoặc Advil®) và naproxen (Aleve®) có thể làm giảm đau khớp và hạ sốt. Hãy hỏi ý kiến bác sỹ trước khi sử dụng trong thai kỳ.
  • Thuốc chống sốt rét: Hydoxychloroquine (Plaquenil®) và các thuốc chống sốt rét khác có thể giúp ngăn chặn các đợt bùng phát bệnh và giảm đau khớp, giảm mệt mỏi cũng như các triệu chứng khác. Những thuốc này khá an toàn cho phụ nữ mang thai.
  • Corticosteroid: Prednisone (Sterapred®), methylprednisolone (Medtrol®) và các thuốc có liên quan giúp làm giảm viêm và giảm nhẹ các triệu chứng khác. Nhóm thuốc này chỉ nên được sử dụng trong một thời gian ngắn do rất nhiều tác dụng phụ. Đôi khi những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ hở hàm ếch ở trẻ sơ sinh.
  • Nhóm thuốc ức chế miễn dịch: Cyclophosphamide (Cytoxan®) và methotrexate (Folex®, Mexate®, Rheumatrex®) là các thuốc điều trị ung thư. Azathioprine (Imuran®) và mycophenolate mofetil (CellCept®) là các thuốc chống thải ghép. Bác sỹ sẽ chỉ định cho bệnh nhân dùng nhóm thuốc này trong trường hợp các triệu chứng trở nên nặng hơn. Tuy nhiên, những thuốc này có rất nhiều tác dụng phụ và không an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Cả cyclophosphamide và methotrexate đều có thể gây dị tật cho thai nhi. Ngoài ra, tính an toàn của azathioprine và mycophenolate mofetil khi sử dụng trong thai kỳ vẫn còn chưa rõ ràng.

Phụ nữ mang thai mắc lupus ban đỏ cần chế độ chăm sóc đặc biệt

Những phụ nữ mang thai mắc lupus ban đỏ sẽ luôn được theo dõi sát sao để phòng và điều trị kịp thời những đợt bùng phát triệu chứng hoặc các biến chứng phát sinh.

Những phụ nữ mắc bệnh lupus vẫn có thể sinh con bình thường khỏe mạnh. Tuy nhiên bạn cần tuân theo sự hướng dẫn của bác sỹ để có thể đảm bảo an toàn cho đứa con tương lai của mình. 

Bình luận
Tin mới
  • 11/11/2025

    Workshop Dinh dưỡng: Ăn dặm khoa học, bé khỏe mẹ nhàn

    Làm cha mẹ, ai cũng mong con ăn ngoan, lớn khỏe. Nhưng hành trình ăn dặm của trẻ lại chưa bao giờ “dễ như hướng dẫn trên mạng”. Bé biếng ăn, mẹ lo lắng; bé tăng cân chậm, cả nhà sốt ruột. Vậy đâu là cách ăn dặm đúng – đủ – khoa học để con thật sự phát triển khỏe mạnh?

  • 11/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt nhất cho làn da sáng mịn

    7 thực phẩm tốt nhất cho làn da dưới đây là những loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng hỗ trợ sản xuất collagen và sức khỏe làn da.

  • 11/11/2025

    Các biện pháp phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục

    Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe toàn cầu, với hơn 1 triệu ca mắc mới mỗi ngày theo thống kê của WHO. Các bệnh như chlamydia, lậu, giang mai, và HPV không chỉ gây tổn hại sức khỏe thể chất mà còn ảnh hưởng tâm lý và quan hệ xã hội. Do đó, phòng ngừa bệnh jlây truyền qua đường tình dục là cần thiết để bảo vệ bản thân và cộng đồng. Bài viết này sẽ tập trung vào các biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhằm duy trì một lối sống lành mạnh và an toàn.

  • 10/11/2025

    Dinh dưỡng và lối sống lành mạnh cho nhà giáo: Giữ gìn sức khỏe cho sự nghiệp trồng người

    Nghề giáo là một trong những nghề cao quý, đòi hỏi sự tận tâm và năng lượng lớn. Tuy nhiên, với áp lực công việc, lịch trình bận rộn và yêu cầu không ngừng đổi mới, giáo viên thường đối mặt với nguy cơ kiệt sức về cả thể chất lẫn tinh thần.

  • 10/11/2025

    Có nên ăn thịt lợn ba chỉ không?

    Thịt lợn ba chỉ cung cấp protein và vitamin nhóm B nhưng cũng chứa nhiều chất béo. Tìm hiểu lợi ích dinh dưỡng và cách ăn hợp lý để bảo vệ sức khỏe.

  • 10/11/2025

    Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ

    Khám sức khỏe định kỳ không chỉ là một hoạt động y tế mà còn là cách mỗi người thể hiện sự quan tâm đến bản thân và gia đình. Trong cuộc sống hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, nhiều người thường bỏ qua việc kiểm tra sức khỏe đều đặn, chỉ tìm đến bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, việc duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu chi phí y tế. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ làm rõ vai trò của khám sức khỏe định kỳ và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại.

  • 10/11/2025

    Sức khỏe sinh sản nữ giới: Những điều cần quan tâm

    Sức khỏe sinh sản nữ giới có vai trò rất quan trọng đối với cá nhân, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, hiện nay nhiều phụ nữ Việt Nam vẫn chưa chú trọng chăm sóc sức khỏe sinh sản, dẫn đến hơn 70% trong số họ mắc các bệnh phụ khoa từ nhẹ đến nặng. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu bất thường, khám phụ khoa định kỳ và phòng ngừa là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe sinh sản.

  • 09/11/2025

    Cách đơn giản để tăng khả năng hấp thụ canxi của cơ thể

    Canxi là khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sống của cơ thể, không chỉ riêng hệ xương. Tuy nhiên không phải cứ ăn thực phẩm giàu canxi là đủ, chúng ta cần biết cách để cơ thể hấp thụ canxi tốt nhất.

Xem thêm