Bệnh vảy nến là một bệnh lý viêm da mạn tính có cơ chế tự miễn, với biểu hiện đặc trưng là tổn thương da bong vảy, đỏ, ngứa và tái phát từng đợt. Điều trị bệnh vảy nến hiện nay bao gồm nhiều phương pháp, được lựa chọn dựa trên mức độ bệnh, đặc điểm lâm sàng, thể bệnh và đặc điểm cá nhân của người bệnh
Các phương pháp điều trị hiện có:
Thuốc bôi tại chỗ
Đây là lựa chọn điều trị đầu tay cho các trường hợp nhẹ đến trung bình. Thuốc bao gồm kem, mỡ hoặc gel được bôi trực tiếp lên vùng da tổn thương, thường chứa các hoạt chất như corticoid, dẫn xuất vitamin D3, retinoid hoặc thuốc ức chế calcineurin.
Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu)
Sử dụng tia cực tím (UVB dải hẹp hoặc PUVA) để điều trị các vùng da bị tổn thương rộng hoặc không đáp ứng với điều trị tại chỗ. Phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát y khoa do nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm lão hóa da sớm và tăng nguy cơ ung thư da.Thuốc toàn thân: Bao gồm thuốc uống hoặc thuốc tiêm giúp ức chế hệ thống miễn dịch của bạn để giảm viêm khắp cơ thể.
Thuốc toàn thân
Dành cho bệnh vảy nến mức độ trung bình đến nặng. Bao gồm các thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate, cyclosporine, hoặc acitretin. Các thuốc này có tác dụng toàn thân, giúp kiểm soát phản ứng viêm, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ và cần theo dõi chức năng gan, thận và huyết học định kỳ.
Thuốc sinh học
Là nhóm thuốc hiện đại nhất, nhắm đích chính xác vào các phân tử gây viêm như TNF-alpha, IL-17, IL-12/23. Các thuốc này được sử dụng dưới dạng tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch, có hiệu quả cao và ít tác dụng phụ toàn thân hơn, nhưng chi phí điều trị cao và yêu cầu giám sát chặt chẽ về nguy cơ nhiễm trùng.
Mỗi bệnh nhân có thể đáp ứng khác nhau với từng loại điều trị. Việc tìm ra phác đồ tối ưu đôi khi đòi hỏi quá trình thử nghiệm và điều chỉnh nhiều lần. Một số người bệnh đạt được cải thiện rõ rệt ngay từ lần điều trị đầu tiên, trong khi những người khác có thể cần thử nhiều lựa chọn trước khi đạt hiệu quả mong muốn.
Bên cạnh đó, phác đồ điều trị cũng cần được đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả lâu dài, đặc biệt khi xuất hiện triệu chứng mới hoặc các đợt bùng phát trầm trọng hơn.

Đọc thêm tại bài viết: Bệnh vẩy nến có phải bệnh tự miễn dịch?
Lý do bạn nên cân nhắc đến việc thay đổi phương pháp điều trị
Nghiên cứu cho thấy thay đổi thuốc có thể cải thiện chỉ số PASI – thang đo mức độ nghiêm trọng và diện tích tổn thương do vảy nến. Ví dụ, một nghiên cứu năm 2018 ghi nhận rằng việc chuyển sang thuốc sinh học adalimumab giúp cải thiện PASI đáng kể trong vòng ba năm.
Mỗi phương pháp điều trị đều có nguy cơ tác dụng phụ. Ví dụ, quang trị liệu có thể làm tăng nguy cơ ung thư da, còn một số thuốc sinh học có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc tăng cân. Việc thay đổi sang thuốc có hồ sơ an toàn phù hợp hơn có thể giúp cải thiện khả năng tuân thủ điều trị.
Hiệu quả điều trị có thể phụ thuộc vào các yếu tố như cân nặng, giới tính, bệnh lý nền. Ví dụ, thuốc sinh học như infliximab hoặc ustekinumab có liều dùng dựa trên cân nặng và có thể phù hợp hơn với người có chỉ số BMI cao.
Lựa chọn điều trị nên xem xét khả năng tuân thủ thực tế. Thuốc bôi tại chỗ dễ sử dụng nhưng có thể gây nhờn, khó chịu. Thuốc sinh học thường chỉ cần dùng 2–4 tuần một lần nhưng yêu cầu tiêm hoặc truyền, điều này có thể là rào cản đối với một số bệnh nhân sợ kim tiêm hoặc khó tiếp cận cơ sở y tế.

Tham khảo thêm bài viết: Cách đối phó với làn da bong tróc do vẩy nến
Cuối cùng, loại thuốc điều trị bệnh vẩy nến hiệu quả nhất với bạn là loại thuốc mà bạn có nhiều khả năng dùng theo chỉ định.
Lợi ích toàn thân của điều trị hiệu quả
Bệnh vảy nến không chỉ là bệnh da mà còn liên quan đến tình trạng viêm hệ thống, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và bệnh viêm khớp vẩy nến (ảnh hưởng đến 30% người bệnh). Một số thuốc toàn thân và sinh học không những cải thiện triệu chứng ngoài da mà còn giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và khớp nếu sử dụng lâu dài và đúng chỉ định.
Việc chuyển đổi điều trị cần có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa da liễu. Người bệnh không nên tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi thuốc, vì điều này có thể làm bệnh bùng phát trở lại hoặc gặp tác dụng phụ không kiểm soát.
Mặc dù thuốc mới có thể mang lại hy vọng cải thiện, nhưng cũng không đảm bảo sẽ hiệu quả hơn. Người bệnh và bác sĩ cần phối hợp chặt chẽ để đánh giá lợi ích, nguy cơ, đồng thời kiên nhẫn trong quá trình điều chỉnh phác đồ điều trị.
Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...
Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.
Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.
Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.