Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Hướng dẫn ngừa và điều trị sẹo do bỏng hiệu quả

Bỏng có thể xảy ra khi da của một người chạm vào vật gì đó quá nóng. Trong quá trình lành vết thương thường hình thành sẹo. Sẹo là những vùng da dày, đổi màu, thường phát triển sau khi da bị tổn thương khiến tế bào chết đi. Cơ thể sản xuất một loại protein gọi là collagen để phục hồi làn da bị tổn thương, dẫn đến sẹo.

Sẹo bỏng có thể lớn hoặc nhỏ tùy thuộc vào mức độ tổn thương của da. Mức độ nghiêm trọng của vết bỏng sẽ quyết định liệu những vết sẹo này sẽ mờ đi hay tồn tại vĩnh viễn.

Các loại sẹo bỏng

Các vết phồng rộp có thể hình thành khi bỏng độ hai. Khả năng và mức độ nghiêm trọng của việc bị bỏng phụ thuộc vào thời gian một người tiếp xúc với sức nóng cũng như cường độ của nó. Bỏng được phân loại tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của da:

  • Bỏng cấp độ một làm tổn thương lớp ngoài của da (biểu bì), gây đỏ và đau. Chúng thường lành trong vòng 6 ngày mà không để lại sẹo trên da.
  • Bỏng độ hai ảnh hưởng đến cả lớp biểu bì và lớp dưới da (lớp hạ bì). Cũng như đau và đỏ, những người bị bỏng độ hai có thể bị phồng rộp. Những vết bỏng này có thể mất 2 đến 3 tuần để chữa lành và có nhiều khả năng để lại sẹo.
  • Bỏng độ 3 là mức độ nặng nhất. Chúng làm hỏng hai lớp da trên cùng nhưng cũng có thể làm hỏng xương, gân và có thể ảnh hưởng đến các đầu dây thần kinh. Những người bị bỏng độ 3 cũng có thể nhận thấy da của họ chuyển sang màu trắng hoặc đen. Những loại bỏng này có thể mất nhiều thời gian để chữa lành và có khả năng để lại sẹo.

Các vết sẹo do bỏng độ hai và độ ba được phân loại theo hình dạng và cách chúng ảnh hưởng đến da:

  • Sẹo phì đại có thể có màu đỏ hoặc tím và nhô cao hơn mặt da. Họ có thể cảm thấy ấm và ngứa ở vết sẹo này.
  • Sẹo co rút làm cho da, cơ, gân căng hơn và hạn chế chuyển động bình thường của da.
  • Sẹo lồi tạo thành một vết sưng bóng, không có lông.

Cách điều trị sẹo bỏng

Gel silicon có thể được thoa lên vết sẹo bỏng để thúc đẩy quá trình chữa lành. Điều trị nhanh chóng và chăm sóc vết thương đúng cách thường là cách tốt nhất để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu sự xuất hiện của sẹo. Nhiều vết sẹo mờ dần theo thời gian. Tuy nhiên, sẹo lồi thường không tự mờ đi và có thể phải điều trị. Khi sẹo đã hình thành, một người có thể giảm sự xuất hiện của sẹo bằng những cách sau đây:

  • Bôi gel silicon: Nghiên cứu cho thấy rằng điều này có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết sẹo hiện có, bao gồm giảm kích thước, độ cứng và mẩn đỏ.
  • Bảo vệ vùng da khỏi ánh nắng mặt trời: Tia cực tím từ ánh nắng mặt trời có thể khiến vết sẹo chuyển sang màu sẫm hơn và dễ nhận thấy hơn. Viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD) khuyến cáo mọi người nên mặc quần áo bảo vệ và kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên.
  • Hãy cảnh giác với các sản phẩm xóa sẹo không kê đơn, hiệu quả của các sản phẩm như vậy thường chưa được kiểm chứng.
  • Nếu sẹo bỏng gây ra đau đớn đáng kể, bạn có thể nói chuyện với bác sĩ của mình về các lựa chọn để giảm mô sẹo.

AAD khuyến nghị các lựa chọn y tế sau để giảm sẹo:

  • tiêm steroid, có thể làm dịu cơn đau và giảm kích thước của sẹo lồi và các loại sẹo khác
  • phương pháp điều trị bằng laser, có thể làm giảm đỏ, đau và cứng của sẹo lồi và các loại sẹo khác.
  • phẫu thuật cắt bỏ mô sẹo, giảm kích thước sẹo lồi và cải thiện chuyển động của da

Mặc dù những phương pháp điều trị này có thể giúp giảm sẹo, nhưng chúng có thể không loại bỏ chúng hoàn toàn và việc chữa lành có thể mất thời gian. Tránh sử dụng các loại kem có chứa vitamin A hoặc vitamin E trên vết sẹo, vì điều này có thể làm cho chúng dễ nhận thấy hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải giữ ẩm cho da.

Cách ngăn ngừa sẹo

Sau khi bị bỏng, một người có thể sử dụng một số phương pháp để ngăn ngừa hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của sẹo:

  • rửa vết bỏng bằng nước mát hoặc ấm, sau đó để da tự khô
  • bôi thuốc kháng sinh, sử dụng dụng cụ bôi đã được khử trùng để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng
  • băng vết bỏng bằng băng không dính, cố định bằng gạc
  • tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu vết thương ngày càng đỏ hơn thay vì lành.

Các biến chứng

Phần lớn các vết bỏng nhẹ sẽ tự lành mà không gây thêm vấn đề gì. Tuy nhiên, các vết bỏng nặng hơn cần được chăm sóc y tế đặc biệt, có thể để lại sẹo và có nguy cơ biến chứng cao hơn, chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng

Bỏng gây ra các vết thương hở, nơi vi khuẩn và các vi trùng có thể xâm nhập vào cơ thể. Kết quả là nhiễm trùng có thể nhẹ và dễ điều trị hoặc có thể phát triển thành nhiễm trùng nặng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết. Nhiễm trùng huyết xảy ra khi nhiễm trùng xâm nhập vào máu của một người và có thể đe dọa tính mạng.

  • Mất nước

Bỏng khiến cơ thể mất chất lỏng. Mất quá nhiều chất lỏng có thể gây ra tình trạng mất nước, có thể ảnh hưởng đến lượng máu lưu thông trong cơ thể.

  • Thân nhiệt thấp

Da của một người giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của họ. Khi vết bỏng làm tổn thương da nhiều, dẫn đến mất nhiệt có thể dẫn đến hạ thân nhiệt, khi nhiệt độ cơ thể của một người đột ngột giảm xuống mức thấp nguy hiểm.

  • Cơ và mô bị tổn thương

Các vết bỏng nặng hơn gây tổn thương qua tất cả các lớp da của một người và có thể chạm đến các cơ và mô, có thể gây tổn thương lâu dài cho các cấu trúc này.

Tóm lại, triển vọng điều trị sẹo do bỏng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết bỏng và cách điều trị. Các vết bỏng cấp độ một nhỏ sẽ tự lành mà ít hoặc không để lại sẹo. Bỏng độ hai và độ ba có thể để lại sẹo mặc dù việc điều trị, chẳng hạn như ghép da và mặc quần áo áp lực, có thể giúp giảm độ nặng và khuyến khích vết thương nhanh lành hơn.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Mách bạn cách trị vết sẹo do bỏng tại nhà đơn giản

Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (tổng hợp từ Medical News Today) -
Bình luận
Tin mới
  • 29/03/2024

    Đau đầu có nên uống trà?

    Khi bị stress, đau nhức đầu, nhiều người tìm tới thức uống giúp giải tỏa mệt mỏi như trà. Tuy nhiên, liệu trà nhiều caffeine và tannin có giúp giảm đau đầu hiệu quả?

  • 29/03/2024

    Điều gì thực sự xảy ra với cơ thể bạn khi bạn dùng Collagen?

    Theo các thống kê collagen là một trong những chất bổ sung phổ biến và thị trường tiêu thụ ngày càng tăng. Nhưng trước khi bạn đổ tiền vào các gian hàng thực phẩm bổ sung, bạn nên biết rằng không phải tất cả những tuyên bố về lợi ích của collagen đều có cơ sở khoa học.

  • 29/03/2024

    Cảnh báo nguy hiểm khi thiếu vitamin B12: Đau đầu, thiếu máu ác tính

    Vitamin B12 là dưỡng chất rất cần thiết cho các tế bào thần kinh và tế bào máu đỏ và cũng cần thiết cho sự hình thành ADN.

  • 29/03/2024

    Tác dụng phụ có thể xảy ra sau mổ đẻ

    Mổ đẻ là phẫu thuật lấy thai ra ngoài qua đường cắt ở vùng bụng và tử cung, được thực hiện khi sinh thường qua âm đạo có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi. Mặc dù sinh mổ ngày nay đã an toàn hơn nhờ sự tiến bộ của y học, phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và tác dụng phụ đối với cả người mẹ và trẻ sơ sinh.

  • 28/03/2024

    Vì sao bạn nên tẩy lớp trang điểm trước khi tập thể dục?

    Việc trang điểm nhẹ nhàng trước khi đến phòng tập thể dục có thể giúp chị em phụ nữ tự tin hơn. Nhưng theo một nghiên cứu mới được đăng trên Journal of Cosmetic Dermatology, việc này có thể có thể làm giảm lượng dầu trên da, gây khô da.

  • 28/03/2024

    5 nguyên liệu không nên bỏ qua khi pha chế món sinh tố chống viêm

    Sinh tố là thức uống bổ sung năng lượng và vitamin hiệu quả khi bạn mệt mỏi vì thời tiết. Công thức pha chế sinh tố nên có những thực phẩm, nguyên liệu giàu chất chống viêm để bảo vệ sức khỏe.

  • 28/03/2024

    Bà bầu "bỏ túi" ngay những lợi ích không ngờ từ việc uống vitamin trong thai kỳ

    Vitamin dành cho bà bầu là những viên bổ sung được sản xuất đặc biệt nhằm cung cấp cho cơ thể phụ nữ mang thai các vitamin và khoáng chất cần thiết. Bác sĩ khuyên bạn uống vitamin ngay từ khi bắt đầu lên kế hoạch mang thai cũng như trong suốt thai kỳ.

  • 28/03/2024

    Thực phẩm, đồ uống nên hạn chế khi đang bị nghẹt mũi

    Dấu hiệu nghẹt mũi thường gặp khi bạn bị cảm cúm, viêm mũi dị ứng hoặc viêm đường hô hấp. Một số thực phẩm, đồ uống có thể khiến triệu chứng này trầm trọng hơn, cản trở việc hít thở của bạn.

Xem thêm