Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

HIV có làm tăng nguy cơ ung thư không?

Những người nhiễm HIV hiện có thể sống lâu và khỏe mạnh do sự phát triển của các phương pháp điều trị rất hiệu quả. Tuy nhiên, những người này có thể có nguy cơ phát triển một số loại ung thư cao hơn do tác động của virus HIV lên hệ thống miễn dịch.

HIV và nguy cơ mắc ung thư

HIV ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào CD4, là một loại tế bào máu trắng. Nếu không được điều trị, HIV có thể làm giảm số lượng tế bào này.

Nhìn chung, số lượng tế bào CD4 trong cơ thể càng cao càng tốt. Mức độ tế bào CD4 thấp khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Nghiên cứu từ năm 2016 cũng cho thấy rằng các tế bào CD4 ở mức thấp hơn sẽ làm giảm khả năng chống lại các dạng ung thư sớm của cơ thể.

Những người nhiễm HIV có nguy cơ mắc một số bệnh ung thư cao hơn so với những người không có HIV. Những bệnh ung thư này bao gồm:

  • Kaposi’s sarcoma

Kaposi’s sarcoma là một dạng ung thư hiếm gặp, phát triển trong các tế bào ở miệng, mũi, họng và mạch máu. Căn bệnh gây ra các khối u hoặc tổn thương màu đỏ hoặc nâu, trên da hoặc niêm mạc. Những khối u này có thể xuất hiện ở các vùng khác của cơ thể, chẳng hạn như chân, hạch bạch huyết và đường tiêu hóa.

Kaposi’s sarcoma thường xảy ra ở những người nhiễm HIV. Đây là một trong những điều kiện mà các bác sĩ sử dụng để chẩn đoán HIV giai đoạn 3.

  • Lymphoma

Lymphoma là một dạng ung thư máu ảnh hưởng đến hệ thống bạch huyết của cơ thể. Nó phát triển trong các tế bào bạch huyết, là một loại tế bào máu trắng. Lymphoma có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của cơ thể có mô bạch huyết, bao gồm tủy xương, hạch bạch huyết, lách, amidan, tuyến ức, đường tiêu hóa. 

Có hai loại ung thư hạch chính:

- U lympho Hodgkin đề cập đến các u lympho sản sinh ra một loại tế bào cụ thể được gọi là tế bào Reed-Sternberg. Ung thư hạch Hodgkin thường bắt đầu phát triển trong các tế bào B, là các tế bào lympho đặc biệt tạo ra kháng thể.
- U lympho không Hodgkin đề cập đến bất kỳ loại ung thư hạch nào không có tế bào Reed-Sternberg. U lympho không Hodgkin thường bắt đầu trong mô bạch huyết, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến da. Giống như Kaposi’s sarcoma, các bác sĩ sử dụng u lympho không Hodgkin để chẩn đoán HIV giai đoạn 3.

  • Ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung phát triển trong cổ tử cung. Hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus u nhú ở người (HPV).

Trong giai đoạn đầu của bệnh, các tế bào tiền ung thư bắt đầu phát triển trong lớp niêm mạc của cổ tử cung. Nếu không được điều trị, các tế bào tiền ung thư này có thể phát triển thành tế bào ung thư ác tính và phát triển sâu hơn vào cổ tử cung. Các bác sĩ gọi đây là ung thư cổ tử cung xâm lấn.

  • Ung thư phổi

Ung thư phổi phát triển khi các tế bào trong phổi của đột biến và phát triển không kiểm soát để tạo thành các khối u. Các khối u này tiếp tục phát triển và phá hủy các tế bào khỏe mạnh tạo nên lớp niêm mạc của phổi.

Bất kỳ ai cũng có thể bị ung thư phổi. Di truyền và tiếp xúc với hóa chất độc hại và ô nhiễm không khí là những yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi.

Tuy nhiên, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư phổi. Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra 90% các trường hợp ung thư phổi. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), vào năm 2009, tỷ lệ hút thuốc ở Hoa Kỳ ở những người được điều trị HIV cao hơn gấp đôi so với dân số chung.

  • Ung thư hậu môn

Ung thư hậu môn phát triển trong các tế bào trong và xung quanh hậu môn. Mặc dù ung thư hậu môn tương đối hiếm trong dân số nói chung, nhưng nó lại phổ biến hơn ở những người sống chung với HIV.

Một nghiên cứu từ năm 2012 đã kiểm tra tỷ lệ ung thư hậu môn ở những người có và không có HIV, cho thấy những người đàn ông quan hệ tình dục đồng giới có HIV có nguy cơ mắc ung thư hậu môn cao nhất.

  • Ung thư miệng và hầu họng

Ung thư miệng ảnh hưởng đến miệng. Những người bị ung thư miệng có thể phát triển các khối u trên lưỡi và niêm mạc của môi, má và lợi. Ung thư vòm họng ảnh hưởng đến các thành họng, amidan và mặt sau của lưỡi.

Giảm nguy cơ ung thư ở người nhiễm HIV

Mặc dù những người nhiễm HIV có thể có nguy cơ mắc một số loại ung thư cao hơn, nhưng có một số cách để giảm nguy cơ này. Một số thay đổi lối sống có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư ở những người nhiễm HIV bao gồm:

  • không hút thuốc hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá
  • không tiêm chích
  • hạn chế uống rượu
  • tập thể dục thường xuyên
  • ăn một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh

Một số cách khác để giảm nguy cơ ung thư ở những người nhiễm HIV bao gồm:

  • uống thuốc điều trị HIV theo quy định
  • tham gia tầm soát ung thư
  • chủng ngừa các virus liên quan đến ung thư

Điều trị ung thư ở người nhiễm HIV

Điều trị ung thư cho người nhiễm HIV đã được cải thiện do những tiến bộ trong điều trị HIV. Trước đây, các bác sĩ ít có khả năng cung cấp đầy đủ các liều hóa trị hoặc xạ trị do tác động của các phương pháp điều trị này lên hệ thống miễn dịch.

Ngày nay, những người nhiễm HIV thường nhận được sự điều trị ung thư tương tự như người bệnh ung thư bình thường. Tuy nhiên, các bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ số lượng tế bào CD4 của những người đang điều trị HIV và hóa trị.

Tóm lại, do tác động của virus đối với hệ thống miễn dịch, những người sống chung với HIV có nguy cơ phát triển một số loại ung thư cao hơn. Những bệnh ung thư này bao gồm Kaposi’s sarcoma, u lympho không Hodgkin, ung thư cổ tử cung, phổi, hậu môn và miệng. 

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Biến chứng của HIV

 

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam -
Bình luận
Tin mới
  • 01/07/2025

    Sự thật về phương pháp thải độc bằng nước cốt chanh

    Nhiều người thực hiện thải độc cơ thể theo hướng dẫn truyền miệng và trên các nền tảng xã hội... và hiện nay đang dấy lên trào lưu thải độc bằng nước cốt chanh. Vậy sự thật về phương pháp thải độc này như thế nào?

  • 01/07/2025

    Cách sử dụng dầu dừa điều trị chàm

    Dầu dừa là một chất dưỡng ẩm tự nhiên. Nhiều người bị chàm nhận thấy dầu dừa có tác dụng làm dịu da và giảm các triệu chứng như khô và ngứa.

  • 01/07/2025

    Vai trò của chất béo trong chế độ ăn lành mạnh

    Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.

  • 30/06/2025

    Dùng nghệ và mật ong cùng nhau có tăng lợi ích không?

    Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?

  • 30/06/2025

    Nhận biết và xử lý vết thương do côn trùng cắn khi đi du lịch

    Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn

  • 29/06/2025

    Sữa nguyên chất có dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro gì?

    Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.

  • 29/06/2025

    Làm thế nào để bỏ thói quen dùng điện thoại

    Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.

  • 29/06/2025

    Điểm danh 5 loại dầu thực vật mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời

    Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.

Xem thêm