Trứng vịt có kích thước lớn hơn khoảng 50% so với trứng gà. Trứng vịt có lòng đỏ lớn, màu vàng kem, và nhiều người yêu thích chúng vì có hương vị đậm đà và quan trọng là số lượng nhiều hơn so với trứng gà. Vỏ của trứng vịt có nhiều màu sắc hơn khi so với vỏ trứng gà, bao gồm màu xanh nhạt, xanh lam, xám than, và đôi khi là màu trắng. Màu sắc của trứng phụ thuộc vào giống vịt, và đôi khi màu vỏ thay đổi ngay cả trong cùng một giống vịt.
Giá trị dinh dưỡng
Trứng là một nguồn cung cấp protein chất lượng cao tuyệt vời. Chúng cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu cho cơ thể bạn cần để xây dựng và tổng hợp protein. Lòng đỏ trứng rất giàu chất béo và cholesterol, cũng như nhiều vitamin và khoáng chất.

Trứng vịt mang nhiều dinh dưỡng hơn một chút so với trứng gà - một phần do kích thước của nó thường lớn hơn trứng gà. Một quả trứng vịt trung bình nặng khoảng 70 gam, trong khi một quả trứng gà lớn chỉ nặng khoảng 50 gam. Tuy nhiên, nếu bạn so sánh hai loại trứng này ở cùng một trọng lượng, trứng vịt vẫn nhỉnh hơn trứng gà một chút. Bảng dưới đây sẽ phân tích giúp bạn dinh dưỡng cho một khẩu phần (100 gam) mỗi loại – tương ứng với một quả rưỡi trứng vịt và hai quả trứng gà.
|
Trứng vịt |
Trứng gà |
|
|
Calo |
185 |
148 |
|
Chất đạm |
13 gam |
12 gam |
|
Chất béo |
14 gam |
10 gam |
|
Carbohydrate |
1 gam |
1 gam |
|
Cholesterol |
295% giá trị hàng ngày (DV) |
141% DV |
|
Vitamin B12 |
90% DV |
23% DV |
|
Selen |
52% DV |
45% DV |
|
Vitamin B2 |
24% DV |
28% DV |
|
Sắt |
21% DV |
10% DV |
|
Vitamin D |
17% DV |
9% DV |
|
Choline |
263 mg |
251 mg |
Trứng vịt có chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau, trong đó đáng chú ý nhất là vitamin B12 – một vitamin cần thiết cho quá trình hình thành tế bào hồng cầu, tổng hợp DNA và duy trì sự khỏe mạnh của hệ thần kinh.
Các lợi ích sức khỏe
Trứng được coi là một loại thực phẩm hoàn hảo vì chúng cực kỳ bổ dưỡng cho cơ thể. Lòng đỏ trứng vịt có màu vàng cam từ sắc tố tự nhiên có tên gọi carotenoids. Đây là chất chống oxy hóa giúp bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi các thương tổn do quá trình oxy hóa diễn ra, giúp giảm nguy cơ dẫn đến các bệnh mạn tính có liên quan đến tuổi tác.
Các carotenoids chính trong lòng đỏ trứng là carotene, cryptoxanthin, zeaxanthin và lutein - những chất giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng ở người cao tuổi, giảm nguy cơ đục thủy tinh thể, các bệnh tim mạch và một số loại ung thư. Lòng đỏ trứng cũng rất giàu lecithin và choline. Choline là một chất dinh dưỡng thiết yếu tương tự như vitamin, rất cần thiết cho cơ thể để đảm bảo màng tế bào luôn được khỏe mạnh, đồng thời hỗ trợ các hoạt động của não bộ, các chất dẫn truyền của hệ thần kinh. Trong cơ thể, lecithin được chuyển đổi thành choline. Choline cũng đặc biệt quan trọng đối với não bộ. Theo nghiên cứu trên nhóm người cao tuổi cho thấy rằng nồng độ choline trong máu cao hơn giúp hỗ trợ các chức năng của não hoạt động tốt hơn. Đồng thời, đây cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho bà mẹ khi mang thai, vì choline giúp hỗ trợ sự phát triển não bộ của thai nhi. Hơn nữa, phần trắng của trứng vịt và các loại trứng khác rất giàu protein, và đặc biệt có thể bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng. Các nhà khoa học đã xác định được nhiều hợp chất trong lòng trắng trứng có đặc tính kháng khuẩn, kháng vi-rút và kháng nấm.

Những điều cần lưu ý
Sử dụng trứng vịt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên sử dụng thường xuyên. Một số điểm cần lưu ý đối với trứng vịt như sau:
Dị ứng
Protein trứng là một chất gây dị ứng phổ biến. Đây là một trong những dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Các triệu chứng dị ứng trứng có thể từ phát ban trên da đến khó tiêu, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Trong trường hợp nghiêm trọng, dị ứng có thể gây sốc phản vệ, ảnh hưởng đến hô hấp và có thể đe dọa đến tính mạng.
Các protein trong trứng vịt và trứng gà là tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau, và có những trường hợp bị phản ứng với chỉ một trong hai loại thực phẩm này. Vì vậy, khi bạn bị dị ứng với trứng gà, không có nghĩa là bạn không thể ăn trứng vịt.
Bệnh tim
Lòng đỏ trứng đã được chứng minh là có khả năng làm tăng mức cholesterol xấu (LDL-cholesterol) ở một số người, nhưng họ cũng thường tăng cholesterol tốt (HDL-cholesterol) kèm theo.
Tuy nhiên, do hàm lượng cholesterol cao, những người mắc tiểu đường hay có tiền sử gia đình mắc bệnh tim không nên sử dụng trứng vịt.
Tuy nhiên, vẫn chưa thể khẳng định rõ ràng liệu TMAO có phải là một yếu tố rủi ro hay không. Một số loại thực phẩm có hàm lượng TMAO cao tự nhiên như cá, nhưng lại được khuyến cáo là sử dụng để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Tổng kết
Trứng vịt là một món ngon và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trứng vịt có thể sử dụng như trứng gà, với những đặc tính tương đương và đôi khi vượt trội hơn trứng gà ở một số điểm đặc biệt.
Trứng vịt có kích thước lớn hơn và mang lại giá trị bổ dưỡng hơn một chút so với trứng gà. Đây là thực phẩm cung cấp giàu chất chống oxy hóa và các chất quan trọng cho cơ thể, có lợi cho mắt và não bộ, đồng thời cũng bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh liên quan đến tuổi tác. Bạn nên cân nhắc sử dụng trứng vịt trong bữa ăn, nếu như bản thân có tiền sử dị ứng với protein từ trứng. Hãy tham khảo ý kiến các chuyên gia để được tư vấn và sử dụng một cách an toàn và bổ dưỡng nhất.
Tham khảo thêm thông tin tại: Ăn lòng trắng trứng sống có thể bị dị ứng, ngộ độc thực phẩm
Gạo lứt có nhiều lợi ích cho sức khỏe vì hàm lượng chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, với một số nhóm người, gạo lứt có thể không phù hợp hoặc cần thận trọng khi ăn.
Tiêm chủng là một trong những biện pháp y tế công cộng hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ em khỏi những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Việc giảm lượng natri tiêu thụ là một bước quan trọng để kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh thận mạn tính. Tham khảo một số gia vị có hương liệu tự nhiên tuyệt vời có thể thêm vị ngon đậm đà cho món ăn để giảm tiêu thụ muối ăn truyền thống.
Đi bộ là một hoạt động đơn giản nhưng lại ẩn chứa vô vàn lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Trong cuộc sống bận rộn, đi bộ trở thành một giải pháp lý tưởng, dễ dàng thực hiện ở mọi lứa tuổi và không đòi hỏi thiết bị phức tạp. Chỉ với 30 phút đi bộ mỗi ngày, bạn có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng, giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ phân tích những lợi ích bất ngờ mà thói quen đi bộ mang lại, đồng thời đưa ra các mẹo để tối ưu hóa hiệu quả của hoạt động này.
Niềng răng là một quá trình quan trọng giúp cải thiện vẻ đẹp của hàm răng và nụ cười. Chế độ ăn uống trong thời gian này cần được chú ý để bảo vệ sức khỏe răng miệng và đảm bảo quá trình niềng răng diễn ra suôn sẻ.
Là một người lần đầu làm cha mẹ, bạn sẽ phải đưa ra hàng loạt quyết định trong thời gian ngắn để chăm sóc con yêu. Trong số đó, có một quyết định nên được cân nhắc từ sớm: chọn loại tã nào cho bé. Bạn có thể đang cân nhắc đến việc dùng tã giấy dùng 1 lần cho trẻ và phân vân liệu loại tã này có gây ra tác hại nào cho con hay không? Cùng tìm câu trả lời qua bài viết sau đây!
Mùa thu mang đến nhiều loại trái cây tươi ngon, giàu vitamin và chất chống oxy hóa. Lựa chọn đúng trái cây không chỉ giúp thanh lọc cơ thể mà còn hỗ trợ kiểm soát cân nặng, giữ vóc dáng cân đối...
Đôi mắt được ví như “cửa sổ tâm hồn”, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại mắt thường xuyên chịu tác động tiêu cực từ ánh sáng xanh, tia cực tím, khói bụi và ô nhiễm. Việc không chăm sóc mắt đúng cách có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, thậm chí mất thị lực. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp khoa học để bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, từ chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt đến việc thăm khám định kỳ.