Bệnh tim bẩm sinh
Bệnh tim bẩm sinh (CHD) là một loại bệnh tim mà trẻ em sinh ra thường mắc phải, thường do dị tật tim có từ khi sinh ra. Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 1 phần trăm Trẻ em sinh ra hàng năm mắc bệnh CHD. Bệnh tim bẩm sinh ảnh hưởng đến trẻ em bao gồm:
Dị tật tim bẩm sinh có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của trẻ. Họ thường được điều trị bằng phẫu thuật, thủ thuật đặt ống thông, thuốc và trong những trường hợp nghiêm trọng phải cấy ghép tim. Một số trẻ sẽ phải theo dõi và điều trị suốt đời.
Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự tích tụ của chất béo và các mảng chứa đầy cholesterol bên trong động mạch. Khi sự tích tụ tăng lên, các động mạch trở nên cứng và thu hẹp, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và các cơn đau tim. Thường mất nhiều năm để xơ vữa động mạch phát triển. Trẻ em hoặc thanh thiếu niên mắc phải chứng này là điều bất thường. Tuy nhiên, béo phì, tiểu đường, tăng huyết áp và các vấn đề sức khỏe khác khiến trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các bác sĩ khuyến cáo nên tầm soát cholesterol cao và huyết áp cao ở trẻ em có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc tiểu đường và thừa cân hoặc béo phì. Điều trị thường bao gồm thay đổi lối sống như tăng cường tập thể dục và điều chỉnh chế độ ăn uống.
Loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là một nhịp tim bất thường. Điều này có thể khiến tim bơm máu kém hiệu quả hơn. Nhiều loại rối loạn nhịp tim khác nhau có thể xảy ra ở trẻ em, bao gồm:
Các triệu chứng có thể bao gồm:
Phương pháp điều trị tùy thuộc vào loại rối loạn nhịp tim và mức độ ảnh hưởng của nó đến sức khỏe của trẻ.
Bệnh Kawasaki
Bệnh Kawasaki là một bệnh hiếm gặp, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và có thể gây viêm các mạch máu ở bàn tay, bàn chân, miệng, môi và cổ họng của trẻ. Nó cũng gây sốt và sưng hạch bạch huyết. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa chắc chắn nguyên nhân gây ra nó. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), căn bệnh này là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về tim ở cứ 4 trẻ thì có 1 trẻ. Hầu hết đều dưới 5 tuổi. Việc điều trị tùy thuộc vào mức độ của bệnh, nhưng thường phải điều trị kịp thời bằng gamma globulin tiêm tĩnh mạch hoặc aspirin (Bufferin). Corticosteroid đôi khi có thể làm giảm các biến chứng trong tương lai. Trẻ em mắc bệnh này thường phải tái khám suốt đời để theo dõi sức khỏe tim mạch.
Viêm màng ngoài tim
Tình trạng này xảy ra khi túi hoặc màng mỏng bao quanh tim (màng ngoài tim) bị viêm hoặc nhiễm trùng. Lượng chất lỏng giữa hai lớp của nó tăng lên, làm suy giảm khả năng bơm máu của tim như bình thường. Viêm màng ngoài tim có thể xảy ra sau khi phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh hoặc có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn, chấn thương ngực hoặc rối loạn mô liên kết như bệnh lupus. Phương pháp điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tuổi của trẻ và sức khỏe tổng thể của trẻ.
Huyết áp thấp
Khi không được điều trị, vi khuẩn liên cầu gây viêm họng và ban đỏ cũng có thể gây ra bệnh thấp tim. Bệnh này có thể làm hỏng van tim và cơ tim một cách nghiêm trọng và vĩnh viễn (bằng cách gây viêm cơ tim). Theo Bệnh viện Nhi đồng Seattle, sốt thấp khớp thường xảy ra ở trẻ em từ 5 đến 15 tuổi, nhưng thông thường các triệu chứng của bệnh thấp tim không xuất hiện trong 10 đến 20 năm sau khi mắc bệnh ban đầu. Sốt thấp khớp và bệnh tim sau đó không phổ biến ở Hoa Kỳ. Căn bệnh này có thể được ngăn ngừa bằng cách điều trị kịp thời viêm họng hạt bằng thuốc kháng sinh.
Nhiễm virus
Virus, ngoài việc gây bệnh đường hô hấp hoặc cảm cúm, còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Nhiễm virus có thể gây ra viêm cơ tim, có thể ảnh hưởng đến khả năng bơm máu đi khắp cơ thể của tim. Nhiễm virus ở tim rất hiếm và có thể có ít triệu chứng. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng tương tự như các triệu chứng giống cúm, bao gồm mệt mỏi, khó thở và khó chịu ở ngực. Điều trị bằng thuốc và phương pháp điều trị các triệu chứng của viêm cơ tim.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Các bệnh tim mạch thường gặp ở trẻ em
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.