Viêm màng não mô cầu khuẩn (Meningococcal meningitis) là tình trạng nhiễm khuẩn nặng màng não (tổ chức bao phủ não và tuỷ sống) và nhiễm khuẩn huyết, phát triển mạnh vào mùa đông xuân tại các nước đang phát triển. Liên quan đến căn bệnh này, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) vừa cập nhật một số thông tin nóng giúp mọi người phòng ngừa, chữa trị.
1. Viêm màng não mô cầu khuẩn là gì?
Viêm màng não mô cầu khuẩn (MM) là một dạng viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm trùng nghiêm trọng màng não, gây tổn thương não, tỉ lệ tử vong khoảng 50% số ca mắc bệnh nếu không được điều trị. Nguyên nhân gây bệnh là do nhiều loại vi khuẩn gây ra, trong số này có khuẩn Neisseria meningitidis (N.meningitidis). Có tới 12 nhóm huyết thanh của N. meningitidis được xác định là thủ phạm gây bệnh, 6 trong số này (A, B, C, W, X và Y) có thể phát sinh đại dịch.
Khuẩn Neisseria meningitidis, thủ phạm gây bệnh viêm màng não mô cầu khuẩn
2. Lan truyền bệnh như thế nào?
Vi khuẩn gây bệnh viêm màng não mô cầu khuẩn truyền từ người sang người qua những giọt tiết dịch hô hấp hoặc từ cổ họng phóng ra ngoài không khí. Tiếp xúc gần và dài kỳ như hôn, hắt hơi hoặc ho vào ai đó, hoặc sống gần người bệnh, dùng chung đồ ăn thức uống, hay đồ vật sinh hoạt với người mang bệnh dễ bị lây lan. Thời gian ủ bệnh trung bình 4 ngày, nhưng có thể dao động từ 2 - 10 ngày. Khuẩn N.meningitidis chỉ lây nhiễm ở người, động vật không chứa mầm bệnh. Các nhà khoa học tin rằng có từ 10% đến 20% dân số chung của thể giới mang vi khuẩn N. meningitidis trong cổ họng vào bất kỳ thời điểm trong cuộc đời. Tỉ lệ lan truyền bệnh có thể cao hơn vào các dịp dịch bệnh, khí hậu khắc nghiệt hoặc ăn uống, vệ sinh, phòng bệnh kém.
3. Triệu chứng
Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh MN là bị cứng cổ, sốt cao, nhạy cảm với ánh sáng, bối rối, đau đầu và nôn mửa. Ngay cả khi bệnh được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp cũng có tới 5% - 10% bệnh nhân bị tử vong, thường xảy ra trong vòng 24 - 48 giờ sau khi khởi phát triệu chứng. Viêm màng não do vi khuẩn có thể gây tổn thương não, giảm thính lực hoặc gây khuyết tật học tập ở 10% đến 20% những người sống sót. Một dạng ít gặp nhưng tỷ lệ tử vong cao trong nhóm bệnh MN là dạng nhiễm khuẩn huyết viêm màng não mô cầu (meningococcal septicaemia), đặc trưng bởi sự phát ban xuất huyết và trụy tuần hoàn nhanh chóng.
Bệnh nhân viêm màng não mô cầu khuẩn
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán ban đầu bệnh viêm màng não mô cầu khuẩn được thực hiện bằng khám lâm sàng tiếp theo là thủ thuật chọc dò tủy sống, cho thấy chất lỏng cột sống có mủ. Vi khuẩn đôi khi có thể tìm thấy qua xét nghiệm hiển vi dịch não tủy. Việc chẩn đoán được hỗ trợ hoặc xác nhận thêm bằng cách nuôi trồng vi khuẩn mẫu dịch não tủy hoặc máu, bằng xét nghiệm ngưng kết hoặc bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR). Việc xác định các nhóm huyết thanh và xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh được coi là quan trọng để đưa ra các giải phát tầm soát bệnh thích hợp.
5. Điều trị
Bệnh viêm màng não mô cầu khuẩn có khả năng tử vong cao, nên phải xếp vào dạng ưu tiên cấp cứu. Cần cho nhập viện càng sớm càng tốt, và không nhất thiết phải cách ly ngay. Điều trị kháng sinh thích hợp phải được bắt đầu càng sớm càng tốt, nhất là sau khi chọc tủy sống đã được thực hiện. Nếu điều trị được bắt đầu trước khi chọc tủy sống có thể rất khó nuôi trồng vi khuẩn trong dịch não tủy để chẩn đoán bệnh. Một loạt các loại thuốc kháng sinh có thể dùng để điều trị nhiễm trùng, như penicillin, ampicillin, chloramphenicol và ceftriaxone. Tại một số nước kinh tế khó khăn như vùng Cận Sahara châu Phi, khi có dịch phát triển thì nên ưu tiên dùng ceftriaxone.
Tiêm vắcxin là cách tốt nhất phòng bệnh viêm màng não mô cầu
6. Phòng ngừa
Hiện có 3 loại vắcxin ngừa bệnh viêm màng não mô cầu:
Vắcxin polysaccharide, vắcxin này đã có sẵn để ngăn chặn căn bệnh, đã và đang dùng trong hơn 30 năm nay, cho nhóm huyết thanh đôi A và C, nhóm huyết thanh ba A, C và W, hoặc nhóm huyết thanh 4 (nhóm A, C, Y và W).
Đối với nhóm huyết thanh týp B, vắcxin polysaccharide không thể phát triển được, bởi sự giống kháng nguyên với polysaccharide trong các mô thần kinh con người. Vắcxin đầu chống lại NmB, được chế từ sự kết hợp của 4 thành phần protein, chính thức được đưa vào sử dụng năm 2014.
Kể từ năm 1999, vắcxin liên hợp viêm màng não chống lại huyết thanh tuýp C đã có sẵn và được sử dụng rộng rãi. Tetravalent A, C, Y và vắcxin liên hợp W đã được cấp phép từ năm 2005 để sử dụng ở trẻ em và người lớn tại Mỹ, Canada, và Châu Âu.
7. Xu hướng bùng phát
Theo WHO, viêm màng não mô cầu khuẩn xuất hiện theo từng cụm nhỏ trên quy mô toàn cầu, biến động theo mùa. Gánh nặng lớn nhất của bệnh viêm màng não mô cầu khuẩn hiện nay là vùng Cận Sahara châu Phi, nó được ví như vành đai viêm màng não, kéo dài từ phía tây Senegal đến miền đông Ethiopia. Trong mùa khô từ tháng Sáu, gió bụi, đêm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp đã làm tổn thương niêm mạc mũi họng, tăng nguy cơ mắc bệnh MN. Sự bùng phát của vi khuẩn N. meningitidis còn do nghèo đói, dân số quá đông và vệ sinh yếu kém, nhất là trong mùa khô. Để hạn chế nguy cơ lan truyền bệnh, WHO khuyến cáo các quốc gia nên tăng cường công tác phòng ngừa và ứng phó. Tiêm chủng cho nhóm người từ 1 - 29 tuổi bằng vắcxin liên hợp MENA được xem là giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất hiện nay.
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.