
Mít chứa hàm lượng đường lớn, có thể gây nóng trong người khi ăn quá nhiều.
Thực phẩm nào có thể gây nóng trong người?
Theo TS. BS. Trương Hồng Sơn – Viện trưởng Viện Y học Ứng dụng Việt Nam, khái niệm thực phẩm nóng – lạnh xuất phát từ y học cổ truyền tại nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Theo đó, thực phẩm bao gồm tứ vị là hàn – lương – ôn – nhiệt (tương ứng với lạnh – mát – ấm – nóng). Đây là cơ sở giúp phối hợp và sử dụng thực phẩm trong chế độ ăn hàng ngày, để cân bằng các thuộc tính, hạn chế các tác động tiêu cực của thực phẩm với sức khỏe.
Thực phẩm tính nhiệt được cho là tạo cảm giác nóng khi ăn, do đó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng nóng trong người như nổi mụn trên mặt và cơ thể, nhiệt miệng, táo bón. Nhóm thực phẩm này gồm: Thịt đỏ, gạo nếp, các loại gia vị (gừng, tỏi, ớt)... Ngoài ra, một số trái cây có vị ngọt cũng được coi là thực phẩm tính nhiệt.
Ăn quá nhiều hoa quả gây nóng có thể làm trầm trọng triệu chứng nhiệt miệng.
Theo y học hiện đại, sở dĩ những hoa quả này bị coi là “gây nóng” bởi chúng chứa rất nhiều đường. Khi ăn vào cơ thể, đường nhanh chóng đi vào máu và được chuyển hóa thành năng lượng, từ đó sinh ra nhiệt, làm cho người ăn cảm thấy nóng bức. Vì thế, trong mùa Hè, bạn nên thực hiện chế độ dinh dưỡng đa dạng, kết hợp nhiều rau củ quả vàuống nhiều nước để thân nhiệt ổn định.
Trái cây góp phần gây nóng trong người
Xoài
Trong xoài chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe, đặc biệt là hàm lượng vitamin A, C dồi dào. Theo Đông y, xoài chín là trái cây có tính bình (không nóng không lạnh) nhưng chứa nhiều đường fructose. Do đó, nếu ăn quá nhiều, cơ thể sẽ buộc phải hoạt động vất vả hơn để chuyển hóa đường trong xoài, khiến thân nhiệt tăng cao, tạo cảm giác khó chịu trong ngày Hè.
Người béo phì, thừa cân hoặc đái tháo đường cần kiểm soát khẩu phần xoài chín trong bữa ăn hàng ngày. Theo Healthline, bạn không nên ăn quá 330gr xoài mỗi ngày để tránh các tác dụng phụ tiêu cực với sức khỏe.
Mít
Mít là thành phần không thể thiếu trong các món chè, sữa chua khoái khẩu trong mùa Hè. Tuy nhiên, loại quả này chứa khá nhiều đường và tinh bột, do đó có thể làm tăng lượng đường trong máu khi ăn quá nhiều. Những người thường xuyên mọc mụn nhọt, trẻ bị rôm sảy nên hạn chế ăn mít thường xuyên trong mùa Hè.
Vải, nhãn
Vải chứa lượng đường lớn, có thể gây nóng trong nếu ăn không kiểm soát.
Vải và nhãn là trái cây đặc trưng của mùa Hè, thường được thêm vào các món chè thanh mát như chè hạt sen long nhãn, chè khúc bạch. Tuy nhiên, vải chứa nhiều đường glucose, nếu ăn quá nhiều gây ra các triệu chứng “bốc hỏa” như ngứa ngáy, rôm sảy, chảy máu cam, mụn nhọt, trằn trọc khó ngủ.
Ngoài ra, ăn quá nhiều vải hoặc ăn khi đói có thể khiến bạn choáng váng, nhức đầu do say vải. Do đó, bạn nên cố gắng ăn lượng vải vừa phải (mỗi ngày không quá 10 quả với người lớn, 3 - 4 quả với trẻ em).
Nhãn cũng là loại quả vị ngọt, tính ấm, nếu ăn quá nhiều có thể cơ thể cảm thấy khó chịu, dễ nổi mụn và mẩn ngứa. Phụ nữ mang thai không nên ăn nhãn để hạn chế tình trạng gây nóng trong, táo bón. Người bị đái tháo đường càng nên thận trọng khi ăn vải, nhãn (kể cả vải, nhãn khô).
Mận, đào
Trong ngày nóng bức, bạn không nên ăn quá nhiều mận để tránh phát ban, nhiệt miệng.
Theo Đông y, mận và đào là trái cây có tính nóng. Những người có cơ địa nhiệt rất dễ bị nổi mụn, nhiệt miệng nếu ăn mận thường xuyên trong ngày nóng.
Mặc dù là trái cây dễ ăn, đào chứa hàm lượng đường cao, khi ăn quá nhiều có thể khiến cơ thể bị mụn nhọt, rối loạn tiêu hóa. Nếu nhận thấy triệu chứng nóng trong người, tốt nhất bạn nên hạn chế ăn mận, đào để tránh tình trạng bệnh nghiêm trọng.
Sầu riêng
Với những người yêu thích sầu riêng, thói quen ăn sầu riêng “thả ga” trong ngày Hè có thể gây ra tình trạng nóng người và mụn nổi đầy mặt. Thịt quả sầu riêng chứa nhiều đường và cung cấp lượng calorie rất lớn. Nếu muốn ăn sầu riêng mà không lo bị mụn, bạn không nên ăn quá 2 múi sầu riêng/ngày và nên uống thêm nhiều nước sau khi ăn.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Mùa hè, ăn trái cây nào tốt nhất?
Mức collagen bạn nên bổ sung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và loại thực phẩm bổ sung. Liều dùng hàng ngày từ 2,5 đến 15 gram có thể an toàn và hiệu quả nếu bạn cần bổ sung collagen cho cơ thể.
Hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng tới khoảng 50-60% phụ nữ mang thai và thường gặp ở ba tháng cuối của thai kỳ. Hội chứng này có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu cho thai phụ và có thể tự hết sau sinh vài tuần. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp khó chịu mà bạn cần tới gặp bác sĩ ngay. Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!
Đây là một hiểu nhầm khá thú vị bởi đàn ông thường cho mình là phái mạnh, loãng xương là bệnh của phải yếu – chị em mới bị loãng xương!
Khi trời lạnh, cơ thể trở nên nhạy cảm hơn trước sự tấn công của các loại virus gây bệnh đường hô hấp. Việc duy trì thói quen uống một ly nước chanh gừng ấm vào buổi sáng là liệu pháp tự nhiên tuyệt vời giúp kích hoạt hệ miễn dịch và giữ ấm cơ thể từ bên trong.
Không gian sinh hoạt hàng ngày của chúng ta càng trở nên quan trọng hơn trong những tháng mùa đông khi chúng ta thường xuyên phải ở trong nhà để tránh xa cái lạnh. Khi các tòa nhà được bịt kín để giữ nhiệt trong mùa đông, các chất ô nhiễm có khả năng gây hại cũng bị giữ lại bên trong. Do đó, điều quan trọng là phải đảm bảo không khí bên trong các tòa nhà đó an toàn để hít thở với nồng độ chất ô nhiễm không khí trong nhà thấp hoặc không có, đặc biệt là những chất có thể gây ung thư hoặc khiến cơ thể dễ mắc bệnh hơn.
Nếu thường xuyên trằn trọc, khó ngủ, hãy tham khảo 6 loại trà thảo mộc được coi là liều thuốc tự nhiên hỗ trợ điều trị mất ngủ hiệu quả.
Thời tiết mùa đông khiến các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, sốt, dị ứng, và tiêu chảy dễ xảy ra. Vì vậy, việc chuẩn bị một tủ thuốc gia đình là rất quan trọng, đặc biệt với các gia đình nhiều thế hệ. Tủ thuốc này không chỉ giúp xử lý kịp thời các bệnh nhẹ mà còn giảm thiểu rủi ro khi chưa thể đến cơ sở y tế ngay. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách chuẩn bị tủ thuốc với các loại thuốc cảm cúm, hạ sốt, và các vật dụng y tế thiết yếu để các gia đình vượt qua mùa đông một cách an toàn.
Sức khỏe răng từ những năm đầu đời là sự kết hợp khăng khít bởi ba yếu tố: sức khỏe và chế độ ăn uống từ giai đoạn bào thai, lượng fluoride phù hợp và thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày phù hợp với từng độ tuổi.