Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tình trạng “COVID-19 kéo dài”: Thách thức của y học hiện đại

Khi đại dịch COVID-19 tiếp tục hoành hành trên khắp thế giới, việc cần hiểu biết thêm và đưa ra biện pháp ứng phó với tình trạng "COVID-19 kéo dài" ngày càng trở nên cấp thiết.

"COVID-19 kéo dài" là gì?

Các triệu chứng như mệt mỏi dai dẳng, khó thở, sương mù não và trầm cảm có thể khiến hàng triệu người trên toàn cầu suy giảm sức khỏe đáng kể. Tuy nhiên, cho tới nay có rất ít thông tin về tình trạng bất thường sức khỏe này.

Thuật ngữ "COVID-19 kéo dài" thường được sử dụng để mô tả các biểu hiện và triệu chứng dai dẳng hoặc xuất hiện sau khi mắc COVID-19 cấp tính. Ví dụ, theo hướng dẫn của Viện Y tế Quốc gia về Chất lượng điều trị, Vương quốc Anh (NICE), "COVID-19 kéo dài" bao gồm cả COVID-19 có triệu chứng đang diễn ra (từ 4 đến 12 tuần) và hội chứng sau COVID-19 (≥12 tuần), nhưng chưa có định nghĩa thống nhất.

 "COVID-19 kéo dài" khác biệt như thế nào với các hội chứng sau nhiễm virus khác? Không có đặc điểm sinh hóa hoặc X-quang rõ ràng nào tồn tại để hỗ trợ chẩn đoán và có thể có một số hình thái với các biểu hiện, tiên lượng và kết quả khác nhau. Chưa có phương pháp điều trị được chứng minh hiệu quả, thậm chí chưa có hướng dẫn phục hồi chức năng, trong khi "COVID-19 kéo dài" ảnh hưởng đến khả năng tiếp tục cuộc sống bình thường và khả năng làm việc của mọi người. Ảnh hưởng đối với xã hội, gia tăng gánh nặng chăm sóc sức khỏe và thiệt hại về sản xuất và kinh tế là đáng kể. "COVID-19 kéo dài" trở thành một trong những thách thức hàng đầu của y học hiện đại.

Biến thể Delta đang gây ra tình trạng “COVID-19 kéo dài”.

Ảnh hưởng của "COVID-19 kéo dài"

Rõ ràng, tình trạng "COVID-19 kéo dài" là mối quan tâm của sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, ở Anh, theo Văn phòng Thống kê Quốc gia Vương quốc Anh, tính đến ngày 04/7/2021, ước tính có khoảng 945.000 người bị tình trạng "COVID-19 kéo dài", bao gồm 34.000 trẻ em từ 2 - 16 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất là người từ 35 – 69 tuổi, trẻ gái và phụ nữ, người sống ở những vùng khó khăn, người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe hoặc xã hội và những người có tình trạng sức khỏe kém hoặc khuyết tật.

Hầu hết các bằng chứng về "COVID-19 kéo dài" đều là hạn chế và dựa trên nghiên cứu thuần tập nhóm nhỏ với thời gian theo dõi ngắn.

Tuy nhiên, trên tạp chí The Lancet mới đây, Lixue Huang và các đồng nghiệp đã báo cáo kết quả 12 tháng của nghiên cứu thuần tập theo dõi dọc lớn nhất gồm những người trưởng thành sống sót sau khi nhập viện do COVID-19 cho đến nay, bao gồm cả người lớn (trung bình 59 tuổi) xuất viện từ Bệnh viện Jin Yin-tan ở Vũ Hán, Trung Quốc. Nghiên cứu này giúp nâng cao hiểu biết của chúng ta về bản chất và mức độ của "COVID-19 kéo dài".

Kết quả cho thấy, vào thời điểm 12 tháng, những người sống sót sau COVID-19 gặp nhiều vấn đề về vận động, đau hoặc khó chịu và lo âu hoặc trầm cảm cao hơn nhóm đối chứng (gồm nhóm người trưởng thành tương đồng và không bị nhiễm SARS-CoV-2).

Mệt mỏi hoặc yếu cơ là triệu chứng thường gặp nhất tại thời điểm 6 tháng và 12 tháng, trong khi gần 1/2 số bệnh nhân cho biết có ít nhất một triệu chứng, bao gồm: khó ngủ, đánh trống ngực, đau khớp hoặc đau ngực tại thời điểm 12 tháng.

Nghiên cứu cũng cho thấy đối với nhiều bệnh nhân, việc hồi phục sức khỏe hoàn toàn sau COVID-19 sẽ mất khoảng hơn 1 năm, và điều này đặt ra các vấn đề quan trọng đối với các dịch vụ y tế và nghiên cứu.

Bệnh nhân sống sót sau COVID-19 gặp nhiều vấn đề về vận động, lo âu hoặc trầm cảm.

Giải pháp ứng phó với "COVID-19 kéo dài"

Thứ nhất, chỉ có 0,4% bệnh nhân mắc COVID-19 cho biết họ đã tham gia một chương trình phục hồi chức năng chuyên biệt. Lý do của việc sử dụng các dịch vụ phục hồi chức năng thấp như vậy thì chưa rõ ràng, nhưng việc chưa quan tâm đúng mức đến tình trạng "COVID-19 kéo dài" và thiếu các lộ trình chuyển tuyến rõ ràng đã là những vấn đề phổ biến trên toàn Thế giới.

Thứ hai, ảnh hưởng của "COVID-19 kéo dài" đối với sức khỏe tâm thần cần được nghiên cứu thêm. Tỷ lệ những người sống sót sau COVID-19 bị lo âu hoặc trầm cảm tăng nhẹ trong thời điểm từ 6 tháng đến 12 tháng.

Thứ ba, kết quả từ nghiên cứu thuần tập này không thể được khái quát hóa cho các nhóm dân số khác, ví dụ, những bệnh nhân không nhập viện, những người trẻ hơn và những người thuộc nhóm dân tộc thiểu số và các nhóm dễ bị tổn thương khác. Do đó, cần ưu tiên sớm tiến hành nghiên cứu đối với những quần thể này.

Tedros Adhanom Ghebreyesus, Tổng giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đã kêu gọi các quốc gia ưu tiên chẩn đoán, phục hồi chức năng và nghiên cứu những hậu quả lâu dài do COVID-19 gây ra, cũng như thu thập dữ liệu về tình trạng "COVID-19 kéo dài".

Cần có một chương trình nghiên cứu gắn kết để tránh lãng phí trong nghiên cứu và cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Các cộng đồng khoa học và y khoa phải cùng hợp tác để khám phá cơ chế và bệnh sinh của "COVID-19 kéo dài", ước tính gánh nặng bệnh tật toàn cầu và khu vực, xác định rõ hơn đối tượng nào là người có nguy cơ cao nhất, hiểu rõ cơ chế tác động của vaccine tới tình trạng bệnh lý này và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả thông qua các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên.

Đồng thời, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải quan tâm và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng dai dẳng của "COVID-19 kéo dài" ở bệnh nhân và hệ thống y tế cần được chuẩn bị để đáp ứng các mục tiêu hướng trực tiếp đến bệnh nhân, với nguồn nhân lực được đào tạo thích hợp liên quan đến các yếu tố thể chất, nhận thức, xã hội và nghề nghiệp.

Tham khảo thêm thông tin bài viết: Hội chứng “COVID-19 kéo dài” hiếm gặp ở trẻ em.

Tài Văn (Theo The Lancet) - Theo suckhoedoisong.vn
Bình luận
Tin mới
  • 19/05/2025

    Chế độ ăn cho người mắc lỵ trực trùng (lỵ trực khuẩn)

    Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.

  • 19/05/2025

    10 loại thực phẩm giúp học sinh đạt kết quả tốt trong mùa thi

    Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.

  • 18/05/2025

    Lycopene có giúp giảm nguy cơ ung thư?

    Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.

  • 18/05/2025

    Cách để thức dậy đúng giờ vào buổi sáng

    Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.

  • 17/05/2025

    Chế độ ăn tham khảo với người mắc hội chứng thiên thần

    Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.

  • 17/05/2025

    Thanh thiếu niên và tuổi dậy thì

    Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.

  • 16/05/2025

    Chế độ ăn uống tốt cho bệnh nhân lao hạch

    Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.

  • 16/05/2025

    Lý do bạn bị đầy hơi sau khi ăn salad

    Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.

Xem thêm