Bài viết này sẽ thảo luận về nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, triệu chứng, chẩn đoán của bệnh tế bào Mast hệ thống, sự khác biệt của bệnh với bệnh tăng bạch cầu, phương pháp điều trị và biện pháp khắc phục cũng như mẹo để điều trị bệnh tế bào Mast hệ thống tại nhà.
Định nghĩa Bệnh tế bào Mast hệ thống
Tế bào Mast là các tế bào miễn dịch có trong các điểm nối giữa các mô niêm mạc, biểu mô và môi trường bên ngoài, chẳng hạn như trong ruột, phổi, da và xung quanh các mạch máu. Ngoài việc duy trì các chức năng cơ thể khác nhau, vai trò chính của chúng là kích hoạt phản ứng viêm để bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và chất gây dị ứng. Khi có các vật thể lạ, tế bào Mast phản ứng bằng cách giải phóng các chất dự trữ, được gọi là chất trung gian, từ các hạt của chúng trong quá trình thoái hóa. Những chất trung gian này, bao gồm các hóa chất như histamine -gây ra viêm. Điều này dẫn đến kích thích các tế bào bạch cầu, sưng tấy, co thắt cơ trơn và tăng sản xuất chất nhầy để tiêu diệt chất gây dị ứng. Ở những người bị bệnh tế bào Mast hệ thống, hệ thống miễn dịch kích hoạt các tế bào Mast một cách không kiểm soát, khiến chúng giải phóng quá nhiều chất trung gian. Dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến một số hệ thống cơ thể. Hiện không có dữ liệu về mức độ phổ biến của bệnh tế bào Mast hệ thống. Điều này có thể là do các biểu hiện lâm sàng đa dạng, khiến các bác sĩ lâm sàng khó xác định và chẩn đoán.
Nguyên nhân
Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy bệnh tế bào Mast hệ thống là do đột biến trong gen tyrosine kinase xuyên màng, là chất điều hòa tế bào Mast.
Một số yếu tố gây bệnh tế bào Mast hệ thống
Trong khi nhiều người không thể xác định các triệu chứng bệnh tế bào Mast hệ thống của họ, nhưng hầu hết mọi người cho biết họ đã tiếp xúc với một số tác nhân kích thích bao gồm:
Triệu chứng
Các triệu chứng có thể xảy ra đột ngột và không thường xuyên, hoặc có thể xảy ra thường xuyên và dai dẳng. Trong bệnh tế bào Mast hệ thống, sự giải phóng tự phát của các chất trung gian có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống. Các triệu chứng mọi người có thể gặp ở các bộ phận khác nhau của cơ thể bao gồm:
Chẩn đoán
Một người có thể được chẩn đoán bệnh tế bào Mast hệ thống khi bác sĩ loại trừ các bệnh lý khác và qua xét nghiệm. Các chẩn đoán ban đầu về bệnh tế bào Mast hệ thống:
Sự khác biệt giữa bệnh tế bào Mast hệ thống và bệnh tăng bạch cầu
Mặc dù cả hai tình trạng đều là bệnh của tế bào Mast và có các triệu chứng giống nhau, nhưng chúng lại khác nhau. Bệnh tăng bạch cầu xảy ra khi một đột biến gen khiến cơ thể sản xuất quá nhiều tế bào Mast. Bệnh tế bào Mast hệ thống là một rối loạn hoạt hóa, có nghĩa là mọi người có một lượng tế bào Mast bình thường nhưng chúng thường xuyên giải phóng quá mức các chất trung gian, gây ra phản ứng nghiêm trọng.
Điều trị
Hiện tại, không có cách chữa trị cho tình trạng này. Nhưng điều trị bệnh tế bào Mast hệ thống cũng tương tự như điều trị sốc phản vệ. Các bác sĩ cũng có thể điều trị qua các triệu chứng của bệnh nhân. Điều trị thường sẽ bắt đầu bằng việc sử dụng epinephrine, cung cấp oxy và thuốc kháng histamine tiêm tĩnh mạch. Những người bị bệnh tế bào Mast hệ thống mãn tính có thể cần corticosteroid. Tùy thuộc vào các triệu chứng của người đó, bác sĩ có thể cho người bệnh dùng một hoặc kết hợp các loại thuốc sau để điều trị phản ứng dị ứng:
Căng thẳng cũng là nguyên nhân kích hoạt tế bào Mast trong bệnh tế bào Mast hệ thống, mọi người cũng có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ trị liệu hoặc thực hiện các bài tập thư giãn để giúp kiểm soát căng thẳng.
Các biện pháp khắc phục tại nhà và mẹo quản lý
Ngoài việc dùng thuốc, những người bị bệnh tế bào Mast hệ thống nên cố gắng tránh tiếp xúc với bất kỳ tác nhân kích thích nào có thể gây ra các triệu chứng. Các mẹo và biện pháp khắc phục tại nhà để giúp quản lý bệnh tế bào Mast hệ thống có thể bao gồm:
Tóm lại, bệnh tế bào Mast hệ thống xảy ra khi các tế bào Mast thường xuyên giải phóng một lượng quá mức chất trung gian. Điều này khiến mọi người gặp phải phản ứng nghiêm trọng. Hiện có rất ít nghiên cứu về bệnh tế bào Mast hệ thống do nhận thức và chẩn đoán bệnh còn hạn chế. Những người bị bệnh tế bào Mast hệ thống có tần suất và biểu hiện triệu chứng khác nhau. Mặc dù hiện tại không có phương pháp điều trị nào cho tình trạng này, nhưng có một số lựa chọn điều trị để giúp kiểm soát các triệu chứng bệnh tế bào Mast hệ thống.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Đỏ bừng mặt do bệnh tế bào mast
Bữa sáng là bữa ăn giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể bắt đầu ngày mới. Khắc phục những sai lầm phổ biến sau giúp bạn duy trì thói quen ăn sáng khoa học và lành mạnh.
Nghẹt mũi là một dấu hiệu khó chịu, rất thường gặp khi chúng ta bị cảm cúm, nhiễm lạnh. Hiện vẫn chưa có cách chữa khỏi bệnh cảm lạnh thông thường, nhưng có rất nhiều mẹo tại nhà có thể làm giảm tình trạng nghẹt mũi do chứng cảm lạnh gây nên. Bài viết này sẽ phân tích các biện pháp khắc phục tình trạng nghẹt mũi tại nhà tốt nhất cùng với những điều cần tránh.
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.