Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Phẫu thuật ghép giác mạc và những điều cần lưu ý

Giác mạc là cửa sổ của mắt, nằm phía trước của mắt, nhiên vụ giác mạc là giúp ánh sáng đi qua để chúng ta có thể nhìn thấy.

Phẫu thuật ghép giác mạc và những điều cần lưu ý

phẫu thuật ghép giác mạc

Cấu tạo của giác mạc được làm bằng các lớp tế bào. Các lớp này làm việc cùng nhau để bảo vệ mắt và giúp chúng ta quan sát. Nếu giác mạc bị sẹo, sưng, hoặc hư hỏng, ánh sáng sẽ không thể đi qua, dẫn đến suy giảm thị lực. Nếu giác mạc tổn thương quá nặng, phương pháp chữa trị tối ưu là phẫu thuật ghép giác mạc.

Hiện nay phần lớn ca ghép giác mạc đều được thực hiện dựa trên giác mạc được hiến. Tất cả giác mạc sau khi được tặng đều được kiểm tra cẩn thận trước khi đưa vào sử dụng. Có nhiều loại cấy ghép giác mạc khác nhau. Trong một số trường hợp, chỉ thay đổi lớp trước và giữa của giác mạc, hoặc chỉ thay lớp bên trong. Đôi khi, toàn bộ giác mạc cần được thay thế. Nguyên nhân phá hỏng giác mạc có thể do chấn thương hoặc các bệnh về mắt. Một số bệnh về mắt thường gặp có thể dẫn đến tổn thương giác mạc:

  • Giác mạc hình nón: Bệnh làm thay đổi hình dạng giác mạc từ vòm sang hình nón
  • Loạn dưỡng giác mạc: bệnh khiến các tế bào lớp bên trong giác mạc không hoạt động hiệu quả
  • Nhiễm trùng mắt hoặc thương tích hình thành sẹo giác mạc
  • Đã từng phẫu thuật mắt vô tình làm hỏng giác mạc

Các phương pháp cấy ghép giác mạc

Cấy ghép giác mạc toàn phần

Toàn bộ giác mạc của bạn có thể cần phải được thay thế nếu cả hai lớp mặt trước và bên trong giác mạc bị hư hỏng. Đây được gọi là ghép giác mạc đầy đủ (Penetrating Keratoplasty – PK). Giác mạc bị tổn thương sẽ được gỡ bỏ, sau đó, giác mạc của người hiến tặng được khâu vào vị trí giác mạc. Cấy ghép giác mạc toàn phần có thời gian hồi phục dài hơn so với các loại cấy ghép giác mạc khác. Thời gian phục hồi hoàn toàn khoảng 1 năm sau phẫu thuật. Nguy cơ của loại phẫu thuật này là hệ thống miễn dịch sẽ tấn công giác mạc cấy ghép, vì thế cần tìm giác mạc phù hợp với bệnh nhân.

Ghép giác mạc lớp mỏng trước

Đây là phương pháp ghép các lớp trước và sau giác mạc. Phương pháp này được gọi là Ghép giác mạc nội mô (EK hay DSAEK). Chỉ duy nhất lớp trong cùng của giác mạc bị thay thế, và phương pháp này được thực hiện qua một vết rạch nhỏ (4-5mm) ở bên cạnh giác mạc. Phương pháp này tốt hơn phương pháp PK vì không có mũi khâu nên việc hồi phục thị lực nhanh hơn và bệnh nhân có thị lực tốt hơn và ít có nguy cơ mắc tật khúc xạ

Ghép giác mạc nội mô

Đôi khi chỉ lớp trong cùng giác mạc bị tổn thương. Trong trường hợp này, chỉ những lớp tổn thương mới bị gỡ bỏ. Cấy ghép này được gọi là phẫu thuật cắt lớp phiến trước (DALK) hoặc ghép giác mạc một phần. DALK thường được sử dụng để điều trị bệnh giác mạc hình nón hoặc phình to giác mạc. Thời gian phục hồi sau khi DALK ngắn hơn sau khi ghép giác mạc toàn phần, cũng có ít nguy cơ giác mạc cấy ghép bị đào thải.

Những lưu ý trước khi ghép giác mạc.

Trước khi cấy ghép giác mạc

Trước khi cấy ghép bệnh nhân nên có một buổi trao đổi trực tiếp với các bác sĩ nhãn khoa. Bác sĩ sẽ giải thích tại sao bạn cần phẫu thuật, hiệu quả mong muốn sau phẫu thuật, và những lưu ý sau khi phẫu thuật. Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ chuẩn bị giác mạc đã được hiến tặng. Trước khi ghép giác mạc, bệnh nhân nên nói với bác sĩ những loại thuốc đang sử dụng để bác sĩ quyết định có nên ngưng hay có thể tiếp tục sử dụng loại thuốc đó.

Trước khi phẫu thuật bệnh nhân cũng nên đi xét nghiệm sức khỏe tổng quát xem có đủ sức khỏe phẫu thuật hay không. Lưu ý không nên tự đi xe đến bệnh viên, tốt nhất nên đi ô tô hoặc taxi.

Trong khi phẫu thuật ghép giác mạc

Cấy ghép giác mạc được thực hiện như một thủ tục ngoại trú. Đây là những gì sẽ xảy ra ngay trước và trong quá trình phẫu thuật ghép giác mạc.

  • Trước khi phẫu thuật bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt chuyên dụng để làm sạch mắt
  • Bác sĩ sẽ gây mê toàn thân hoặc gây tê cục bộ để bạn không cảm thấy đau. Mắt bạn sẽ được đặt vào một thiết bị đặc biệt giúp mở to.
  • Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành ghép giác mạc.

Sau khi cấy ghép giác mạc

Một ngày sau khi phẫu thuật ghép giác mạc, bệnh nhân sẽ cần quay trở lại phòng khám mắt để kiểm tra mắt. Băng sau phẫu thuật có thể được thay mới hoặc giữ nguyên, điều này phụ thuộc vào tốc độ hồi phục, sức khoẻ của mắt bạn và loại băng được sử dụng. Những lưu ý sau phẫu thuật ghép giác mạc:

  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt đúng như bác sĩ nhãn khoa đã kê toa.
  • Không đụng hay dụi mắt
  • Nếu cần, hãy dùng thuốc giảm đau theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Mang kính để bảo vệ đôi mắt khi ra ngoài và trong nhà.
  • Trước khi quay lại làm việc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về sức khỏe và tốc độ hổi phục của mắt.

Tùy theo phương pháp cấy ghép bạn đã dùng có thể mất một năm hoặc lâu hơn để mắt hoàn toàn hồi phục sau phẫu thuật.

Biến chứng sau ghép giác mạc

Hệ thống miễn dịch sẽ tấn công giác mạc được cấy ghép. Tỷ lệ đào thải giác mạc sau cấy ghép là 3/10. Dấu hiệu cảnh báo giác mạc cấy ghép bị đào thải:

  • đau mắt
  • nhạy cảm với ánh sáng
  • đỏ mắt
  • tầm nhìn mờ giống sương mù

Cho bác sĩ biết ngay nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào. Đôi khi ghép giác mạc có thể gây ra các vấn đề mắt khác như:

  • nhiễm trùng
  • chảy máu
  • võng mạc tách ra (nơi mô lót phía sau mắt kéo ra khỏi mắt)
  • tăng nhãn áp (tăng áp lực bên trong mắt)

Ngay cả khi cấy ghép giác mạc thành công cũng không tránh khỏi các vấn đề về mắt khác gây suy giảm thị lực. Ví dụ, bạn có thể gặp các vấn đề về tật khúc xạ như loạn thị, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp, hoặc bệnh võng mạc tiểu đường.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Loét giác mạc: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Theo Bệnh viện Mắt Sài Gòn
Bình luận
Tin mới
  • 03/10/2025

    Cách ăn thịt bò có lợi cho sức khỏe nhất

    Thịt bò ngon, giàu dinh dưỡng nhưng nếu ăn quá nhiều và không đúng cách lại có thể gây hại. Vậy cách ăn nào có lợi cho sức khỏe nhất?

  • 03/10/2025

    Phát triển kỹ năng mềm: sẵn sàng cho môi trường học tập

    Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, kỹ năng mềm học sinh không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là nền tảng để các em phát triển toàn diện, sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.

  • 02/10/2025

    Tiêm phòng là chìa khóa "vàng" để phòng ngừa bệnh dại

    Trong bối cảnh đô thị hóa và sự gần gũi giữa con người với vật nuôi, bệnh dại vẫn là một mối đe dọa thầm lặng nhưng chết chóc. Đây là căn bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, lây lan qua vết cắn hoặc tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh, với tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối nếu không can thiệp kịp thời.

  • 02/10/2025

    Trung thu trọn vẹn: bí quyết giữ gìn sức khỏe cả nhà

    Tết Trung thu từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự đoàn viên, gắn kết gia đình trong văn hóa Việt Nam. Dưới ánh trăng sáng, những chiếc bánh trung thu thơm ngon, mâm cỗ đầy ắp, và tiếng cười rộn rã của trẻ thơ tạo nên không khí ấm áp, khó quên.

  • 01/10/2025

    5 loại trái cây nên tránh nếu bị acid uric cao

    Tuy trái cây tốt cho sức khỏe nhưng thực tế, một số loại trái cây lại có thể gây bất lợi cho người bị acid uric cao.

  • 01/10/2025

    Các bài tập nhẹ nhàng cho người cao tuổi ngày vào thu

    Những ngày thu với tiết trời mát mẻ và trong lành chính là lúc lý tưởng để người cao tuổi tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời. Tuy nhiên, do sự thay đổi của thời tiết và thể trạng, người lớn tuổi cần lưu ý một số những điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tập luyện.

  • 30/09/2025

    Cách chăm sóc dinh dưỡng sau phẫu thuật ung thư gan

    Sau phẫu thuật ung thư gan, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi sức khỏe, tái tạo tế bào gan, ngăn ngừa biến chứng. Lựa chọn thực phẩm phù hợp, cân bằng các nhóm chất và áp dụng thói quen ăn uống khoa học sẽ giúp giảm áp lực cho gan, tăng sức đề kháng, cải thiện thể trạng…

  • 30/09/2025

    Những điều cần biết về rối loạn giọng nói

    Rối loạn giọng nói là một tình trạng phổ biến, thường vô hại, mô tả tình trạng suy giảm khả năng phát âm. Các triệu chứng và phương pháp điều trị tình trạng rối loạn giọng nói phụ thuộc vào nguyên nhân, chẳng hạn như viêm thanh quản, khối u trên dây thanh quản hoặc rối loạn liên quan đến thần kinh hoặc cơ ảnh hưởng đến giọng nói.

Xem thêm