1. Tổng quan về bệnh nấm thực quản
Nấm thực quản là bệnh nhiễm trùng do nấm Candida gây ra. Candida thường dễ sinh sôi ở những vị trí như khoang miệng, thực quản, ruột và âm đạo khi có điều kiện thuận lợi, sức đề kháng suy yếu.
Có 4 cấp độ nhiễm nấm thực quản, gồm:
- Mức độ I: Mảng trắng xuất hiện với số lượng ít, kích thước nhỏ. Bệnh gây xung huyết thực quản nhưng không gây phù và loét.
- Độ II: Mảng trắng nhiều hơn, kích thước to hơn, gây phù và xung huyết trong thực quản tuy nhiên không có loét.
- Độ III: Mảng trắng nhiều và dày đặc ống thực quản gây xung huyết, phù và loét.
- Độ IV: Mức độ tổn thương giống độ III, ngoài ra lớp niêm mạc còn bị chít hẹp.

Nên đi khám ngay nếu có biểu hiện bệnh.
2. Triệu chứng của bệnh nấm thực quản
Nấm thực quản nhiều khi không có bất kỳ triệu chứng nào nhưng đôi khi gặp hàng loạt các biểu hiện khác nhau:
- Người bệnh khó nuốt, nuốt đau, cảm giác nuốt bị vướng và đau, nghẹn. Đau ngực sau xương ức
- Xuất hiện mảng trắng ở niêm mạc trong miệng, trên lưỡi và cổ họng.
- Ở trường hợp trầm trọng có thể nôn ra máu
- Số ít có thể sốt, tiêu chảy, sụt cân không rõ nguyên nhân.
3. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh
- Trẻ em, người trên dưới 55 tuổi, phụ nữ đang mang thai, ...
- Người bị suy giảm miễn dịch do nhiễm HIV, vừa mới phẫu thuật, điều trị ung thư, người mắc bệnh tiểu đường, suy tuyến thượng thận, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, thuốc kháng sinh…
- Người dùng kháng sinh và hoặc corticosteroid, bao gồm cả corticosteroid dạng hít để kiểm soát bệnh hen suyễn.
- Người hay ăn nóng, ăn cay, thường xuyên sử dụng chất kích thích, lạm dụng thuốc, ...
- Ngoài ra, bệnh nhân điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton, uống rượu bia, hút thuốc lá cũng có nguy cơ cao bị nấm thực quản.
4. Chẩn đoán bệnh nấm thực quản
Để chẩn đoán nấm thực quản bác sỹ có thể tiến hành: Sử dụng thiết bị nội soi có gắn camera ở đầu để thu được hình ảnh bên trong thực quản; Nuôi cấy bệnh phẩm để định danh nấm: sử dụng kỹ thuật nội soi bằng kìm sinh thiết để lấy mẫu bệnh phẩm ở trong thực quản ra ngoài.
Sau khi có kết quả chẩn đoán thì bác sỹ sẽ có cơ sở để đưa ra biện pháp can thiệp và điều trị phù hợp với mỗi bệnh nhân.

Cảm giác nuốt bị vướng và đau, nghẹn là triệu chứng của nấm thực quản.
5. Phương pháp điều trị nhiễm nấm thực quản
Tùy vào triệu chứng và mức độ nhiễm nấm sau khi khám và chẩn đoán, bác sỹ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Thông thường, nấm thực quản sẽ kèm theo một số bệnh ở đường tiêu hóa như viêm dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản, nhiễm HP... Vì vậy, bác sỹ sẽ chỉ định nhiều loại thuốc khác nhau như thuốc giảm đau, thuốc kháng nấm để chống nhiễm khuẩn.
Phác đồ điều trị nấm thực quản chỉ gồm thuốc kháng nấm fluconazole uống, nếu nặng cần truyền tĩnh mạch. Đây là thuốc kháng nấm được chỉ định phổ biến vì mang lại hiệu quả, vi khuẩn nấm không kháng thuốc, ít gây tác dụng phụ đối với gan thận. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như: chóng mặt, đau đầu, đau bụng, buồn nôn và nôn, tiêu chảy. Ngoài ra, còn có một số tác dụng phụ ít gặp hơn như ngứa, nổi ban...
Sau khi dùng fluconazole nếu bệnh nhân không thuyên giảm bác sỹ có thể kê toa một loại thuốc kháng nấm khác.
Có thể áp dụng kết hợp 2 loại thuốc fluconazol toàn thân với nystatin tại chỗ. Liều lượng và thời gian dùng thuốc tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh. Bên cạnh đó, bệnh nhân cần hạn chế ăn đồ ngọt, không uống nước có ga hoặc đồ uống có cồn trong suốt quá trình điều trị.
6. Nấm thực quản có lây không? Phòng ngừa thế nào?
Nguyên nhân gây bệnh là nấm Candida, nên nấm có thể lan sâu vào nội tạng và thường xuất hiện ở cả miệng, họng.
Hầu hết mọi người đều có nấm ở trên bề mặt niêm mạc và nó chỉ gây bệnh nếu hệ miễn dịch của chúng ta suy yếu. Do vậy mà khi ăn uống hay tiếp xúc gần với bệnh nhân nấm thực quản hầu như không lây.
Để phòng bệnh viêm nấm thực quản cần cải thiện tình trạng sức khỏe thông qua lối sống và ăn uống lành mạnh nhằm tăng cường miễn dịch:
Nên sử dụng các nhóm thực phẩm dễ tiêu hóa, dễ nuốt ở dạng lỏng như cháo, súp..., ăn đa dạng các loại thực phẩm: chất đạm, tinh bột, protein, chất xơ...
Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, ngoài nước lọc tinh khiết có thể uống sữa, nước ép trái cây...
Vệ sinh răng miệng tốt, súc miệng với nước muối để sát khuẩn, làm sạch khoang miệng và họng.
Cần sắp xếp thời gian làm việc, nghỉ ngơi hợp lý.
Tập luyện thể dục đều đặn, không sử dụng các chất kích thích.
Không dùng chung đồ dùng sinh hoạt cá nhân với người bị bệnh.
Cần điều trị đúng phác đồ và theo dõi sức khỏe thường xuyên với các đối tượng mắc các bệnh có nguy cơ cao như HIV/AIDS.
Không tự ý dùng thuốc và lạm dụng thuốc ức chế miễn dịch mà không có chỉ định hoặc hướng dẫn của bác sỹ.
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Nấm miệng (Oral Thrush).
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.
Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.
Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.
Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!
Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.
Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.