Nghiên cứu được dẫn đầu bởi PGS Jennifer Hunter, Viện Nghiên cứu Sức khỏe NICM tại Đại học Western Sydney. Các nhà khoa học đã xem xét các thử nghiệm lâm sàng bao gồm hơn 5.400 người trưởng thành tham gia. Viên ngậm là hình thức phổ biến nhất để bổ sung kẽm, sau đó là thuốc xịt mũi và gel. Về cơ bản, liều lượng sử dụng là khác nhau, tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng để phòng ngừa hay điều trị.
Các nhà khoa học nhận thấy, so với giả dược, người dùng viên ngậm kẽm hoặc thuốc xịt mũi được ước tính có thể ngăn ngừa khoảng 5 ca nhiễm trùng đường hô hấp mới trong 100 người mỗi tháng và tác dụng mạnh nhất là giảm nguy cơ mắc các triệu chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như cảm lạnh và bệnh giống cúm.
Bổ sung kẽm có thể giúp rút ngắn thời gian bị cảm lạnh.
Dữ liệu cho thấy trung bình, các triệu chứng thuyên giảm sớm hơn hai ngày khi sử dụng thuốc xịt kẽm hoặc thuốc dạng đặt dưới lưỡi so với giả dược.
Ở những bệnh nhân sử dụng thuốc xịt mũi hoặc kẽm ngậm dưới lưỡi có khả năng hồi phục gần gấp đôi trong tuần đầu tiên của bệnh so với những bệnh nhân sử dụng giả dược.
Nhóm nghiên cứu của Hunter cũng nhận thấy, kẽm có liên quan đến việc giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của triệu chứng vào ngày thứ ba của bệnh. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được báo cáo ở những người dùng kẽm.
Theo các nhà nghiên cứu, kẽm có thể được các bác sĩ cung cấp như một lựa chọn điều trị cho những bệnh nhân "đang cần thời gian hồi phục nhanh hơn".
Tiến sĩ Len Horovitz là một nhà nghiên cứu về phổi tại Bệnh viện Lenox Hill ở Thành phố New York, không tham gia vào nghiên cứu cũng đồng ý rằng: Hầu hết các bằng chứng lâm sàng đều ủng hộ việc sử dụng chất bổ sung kẽm để phòng ngừa và điều trị cảm lạnh, một số quá trình viêm và nhiễm trùng đường hô hấp.
Tuy nhiên liều lượng bổ sung và đường dùng thế nào cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Một số người có nguy cơ thiếu kẽm.
Kẽm là một khoáng chất thiết yếu có nhiều vai trò đối với có thể, bao gồm:
Hầu hết mọi người có thể nhận đủ kẽm từ thức ăn hàng ngày. Tuy nhiên, một số người có nguy cơ thiếu kẽm, bao gồm:
Một người không nhận được đủ kẽm từ chế độ ăn uống có thể phải bổ sung kẽm.
Thiếu kẽm có thể gây ra các triệu chứng:
Hàu là thực phẩm rất giàu kẽm.
Thịt là một nguồn tuyệt vời của kẽm như: Thịt bò, thịt cừu và thịt lợn... Trên thực tế, một khẩu phần 100 gam thịt bò xay sống chứa 4,8 mg kẽm, chiếm 44% giá trị hàng ngày.
Lượng thịt này cũng cung cấp 176 calo, 20 gam protein và 10 gam chất béo. Thêm vào đó, nó là một nguồn tuyệt vời của nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác, chẳng hạn như sắt, vitamin B…
Động vật có vỏ là nguồn cung cấp kẽm ít calo và lành mạnh.
Hàu chứa một lượng đặc biệt cao, với 6 con hàu trung bình cung cấp 32 mg kẽm.
Các loại động vật có vỏ khác chứa ít kẽm hơn hàu nhưng vẫn là nguồn tốt chứa kẽm như: Tôm, trai, cua…
Tuy nhiên, nếu bạn đang mang thai, hãy đảm bảo động vật có vỏ được nấu chín hoàn toàn trước khi ăn để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Các loại đậu như đậu xanh, đậu lăng đều chứa một lượng kẽm đáng kể. Tuy nhiên, chúng cũng chứa phytates, ức chế sự hấp thụ kẽm và các khoáng chất khác. Điều này có nghĩa là kẽm từ các loại đậu không được hấp thụ tốt như kẽm từ các sản phẩm động vật.
Mặc dù vậy, chúng có thể là nguồn cung cấp kẽm quan trọng cho những người theo chế độ ăn thuần chay hoặc ăn chay. Chúng cũng là một nguồn protein và chất xơ tuyệt vời và có thể dễ dàng thêm vào súp, món hầm và salad.
Làm nóng, nảy mầm, ngâm hoặc lên men các nguồn thực vật giàu kẽm như các loại đậu có thể làm tăng khả dụng sinh học của khoáng chất này.
Các loại hạt là một bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn uống và có thể giúp tăng lượng kẽm như: Hạt bí, vừng, hạt lanh, hạt cây gai dầu, đậu phộng, hạt điều, hạnh nhân…
Ngoài việc tăng cường lượng kẽm, hạt chứa chất xơ, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất, làm cho chúng trở thành một bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống.
Trứng chứa một lượng kẽm vừa phải và có thể giúp bạn đạt được mục tiêu hàng ngày. Không chỉ kẽm, trứng còn chứa một loạt các vitamin và khoáng chất khác, bao gồm cả vitamin B và selen, choline (một chất dinh dưỡng mà hầu hết mọi người không nhận đủ).
Nhiễm ký sinh trùng có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe như các triệu chứng về tiêu hóa không rõ nguyên nhân, ngứa, thiếu máu, đau cơ và khớp, ăn không thấy no,… Cùng tìm hiểu về 10 dấu hiệu cho thấy có thể bạn đang nhiễm ký sinh trùng qua bài viết sau đây!
Nước dừa có thành phần dinh dưỡng đặc biệt và nhiều lợi ích cho sức khỏe như cung cấp chất điện giải, giúp hạ huyết áp... Đây là lý do nước dừa ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người.
Dù là trà đen, trà xanh, trà trắng hay trà ô long, trà nóng hay trà đá đều có nguồn gốc từ cây trà, Camellia sinensis. Nhưng trà thảo mộc thì khác. Trà thảo mộc bắt nguồn từ việc ngâm nhiều loại hoa, lá hoặc gia vị trong nước nóng. Hầu hết các loại trà này đều không có caffeine. Bạn có thể bắt đầu bằng những túi trà làm sẵn hoặc ngâm các nguyên liệu rời và sau đó lọc bỏ bã.
Nhiều người thực hiện thải độc cơ thể theo hướng dẫn truyền miệng và trên các nền tảng xã hội... và hiện nay đang dấy lên trào lưu thải độc bằng nước cốt chanh. Vậy sự thật về phương pháp thải độc này như thế nào?
Dầu dừa là một chất dưỡng ẩm tự nhiên. Nhiều người bị chàm nhận thấy dầu dừa có tác dụng làm dịu da và giảm các triệu chứng như khô và ngứa.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn