Kem chống nắng dùng thế nào cho hiệu quả?
Ánh nắng mặt trời là nguyên nhân gây ung thư da hàng đầu tại các nước như Australia, New Zealand...

Ở Việt Nam, ung thư da cũng chiếm một tỷ lệ đáng kể trong số các bệnh về da. Với điều kiện đời sống kinh tế phát triển, người dân đã có ý thức giữ gìn và bảo vệ làn da của mình bằng cách sử dụng các loại kem chống nắng. Kem chống nắng là loại kem có chứa các thành phần hoá chất hoặc vật chất có khả năng ngăn chặn, hấp phụ hoặc phát tán ánh sáng mặt trời làm giảm tác hại của ánh nắng lên da. Có thể xem kem chống nắng vừa như một loại mỹ phẩm, lại vừa như một loại thuốc bôi tại chỗ. Chính vì vậy cần phải lưu ý khi dùng kem chống nắng để đạt hiệu quả cao nhất mà lại không bị tác dụng phụ hoặc mất tác dụng.
Có các loại kem chống nắng nào?
Kem chống nắng lý học: là loại kem chống nắng có tác dụng như một tấm lá chắn ngăn ngừa, phản xạ, phát tán các tia sáng mặt trời không cho chúng ảnh hưởng đến da. Các loại oxid của titan, kẽm đều là chất bảo vệ da, chống nắng lý học.
Kem chống nắng hoá học: là loại kem có chứa các thành phần hoá học có khả năng hấp phụ hoặc chuyển hoá ánh sáng do các phản ứng hoá học. Loại này thường ít có tác dụng chống nắng bằng các chất chống nắng lý học. Trên thực tế, người ta thường kết hợp 2 loại trên để làm ra một loại kem chống nắng hiệu quả cao.
Bôi kem chống nắng đủ lượng mới có hiệu quả
Kem chống nắng bôi bao nhiêu là đủ?
Tuỳ loại kem chống nắng có SPF cao hay thấp mà bôi lượng kem cho đủ mới có hiệu quả chống nắng. Với loại có SPF từ 15 trở lên, với diện tích một khuôn mặt thì cần bôi 1 lượng kem khoảng 2,5gr là đủ. Cách khác là ước lượng khoảng 1 đầu ngón tay trỏ đầy kem sẽ đủ cho cả mặt. Nếu bôi không đủ lượng kem chống nắng thì hiệu quả chống nắng sẽ kém, thời gian chống nắng sẽ ngắn.
Khi nào cần bôi kem chống nắng?
Dùng kem chống nắng trước khi đi ra nắng khoảng 15 phút. Cần dùng kem chống nắng ở những người có làn da mỏng, sáng màu, dễ bắt nắng. Những người bị bệnh da như: bệnh da nhạy cảm ánh sáng, bệnh hệ thống (như luput đỏ hệ thống, bệnh chất tạo keo...), những bệnh nhân đang dùng các loại thuốc nhạy cảm với ánh sáng (ví dụ như: doxycyclin, tetracyclin...) thì có thể dùng kem chống nắng để bảo vệ. Tất cả mọi người đều có thể sử dụng kem chống nắng để bảo vệ làn da của mình.
Tác dụng phụ của kem chống nắng
Kem chống nắng ít có tác dụng phụ nhưng cũng có thể xảy ra các biểu hiện sau: Viêm da tiếp xúc: các thành phần của kem chống nắng có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng. Vì vậy khi dùng kem chống nắng lần đầu tiên nên bôi thử một lượng nhỏ vào vùng mặt trong cẳng tay, chờ đến ngày hôm sau nếu không có biểu hiện ngứa, nổi mẩn đỏ thì có thể dùng được.
Sạm da: một số loại kem không phù hợp với da của bạn có thể làm sạm da. Tuy nhiên, tác dụng phụ này rất hiếm gặp.
SPF là gì?
SPF là 3 chữ cái viết tắt của từ tiếng Anh: Sun Protection Factor (yếu tố chống nắng). Các loại kem chống nắng khác nhau sẽ có chỉ số SPF khác nhau. Các loại kem chống nắng thường có SPF khoảng 15. SPF càng cao thì càng có khả năng bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời nhiều hơn. Hiện nay trên thị trường có loại kem chống nắng với SPF 81. Tuy nhiên trong thực tế cũng không cần thiết phải sử dụng kem chống nắng có SPF cao đến thế. Thường chỉ cần dùng loại có SPF từ 15 - 30 nhưng đúng cách là được.
Khi dùng kem chống nắng cần tránh
Tránh nước: Khi dùng kem chống nắng mà lại tắm thì hiệu quả chống nắng sẽ giảm đi rất nhiều, thường là giảm một nửa tác dụng. Vì vậy sau khi tắm cần bôi lại kem chống nắng thì mới đạt hiệu quả như mong muốn; Tránh bôi vào niêm mạc: một số loại kem chống nắng có thể gây kích ứng nếu dính vào vùng niêm mạc như mắt, miệng... Vì vậy nên tránh không bôi kem chống nắng vào các vùng này; Tránh vận động thể lực nhiều: khi vận động thể lực nhiều, mồ hôi sẽ tiết ra làm trôi kem chống nắng; Không nên dùng kem chống nắng kết hợp với bôi các loại thuốc ngoài da khác. Đôi khi dùng chung các thuốc này có thể xảy ra hiện tượng tương tác thuốc gây ảnh hưởng tới da của bạn, thậm chí gây kích ứng, dị ứng.
Không nên quá ỷ lại vào kem chống nắng: Mặc dù kem chống nắng rất có hiệu quả khi dùng đúng cách, tuy nhiên chúng ta cũng không nên quá ỷ lại vào việc mình đã dùng kem chống nắng. Ngoài việc sử dụng kem chống nắng, bạn nên dùng các phương pháp bảo vệ đơn giản nhưng rất hiệu quả như đội mũ, mặc quần áo dài, che mặt khi đi ra ngoài trời nắng gắt, đặc biệt tránh đi vào khoảng thời gian từ 10 – 15h. Để có làn da trắng luôn tươi trẻ và không bị tàn nhang, rám nắng, hãy bảo vệ làn da của bạn khỏi sự tổn hại bởi ánh nắng mặt trời.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Cách sử dụng kem chống nắng hiệu quả
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.
Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.
Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.
Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.
Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?
Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.