Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Chọn loại hoạt chất peptide nào để da sáng khoẻ?

Peptide là thành phần thường xuất hiện trong các dòng mỹ phẩm chăm sóc da. Tìm hiểu tại sao peptide quan trọng với da và cách chọn loại phù hợp với làn da của bạn.

"Bỏ túi" cách chọn peptide giúp tăng hiệu quả chăm sóc da.

Peptide là gì và tại sao quan trọng với da?

Theo nghiên cứu đăng trên Thư viện Y khoa Quốc gia Mỹ (National Library of Medicine) năm 2023, peptide là một dạng các acid amin chuỗi ngắn, đây là những thành phần cấu tạo nên protein.

Các peptide hoạt động như những chất dẫn truyền trong da, kết nối với các tế bào để thực hiện các chức năng thiết yếu. Khi chúng ta già đi, khả năng sản sinh peptide tự nhiên bị giảm dần, dẫn đến sự phá vỡ collagen và elastin -  trong khi đây là các protein quan trọng đối với cấu trúc và sự đàn hồi của da. Dùng peptide thoa lên da có thể có các lợi ích như:

  • Giảm nếp nhăn và đường nhăn: Lượng collagen tăng lên giúp da căng mọng, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn.

  • Cải thiện độ săn chắc và đàn hồi: Tăng sản sinh elastin giúp làn da săn chắc và trẻ trung hơn.

  • Cải thiện kết cấu da: Peptide có thể giúp làm mịn da và thúc đẩy làn da đều màu hơn.

  • Lành nhanh hơn: Một số peptide thậm chí tăng khả năng chữa lành của da.

Nên chọn loại peptide nào để da sáng khoẻ và giảm nếp nhăn?

Chọn loại peptide nào để giảm nếp nhăn tốt hơn?

Chọn loại peptide nào để giảm nếp nhăn tốt hơn?

Peptide có nhiều loại, mỗi loại hướng đến những vấn đề da cụ thể. Dưới đây là một số peptide phổ biến:

  • Matrixyl 3000: Được biết đến với khả năng giảm nếp nhăn và các đường nhăn.

  • Palmitoyl Tripeptide-5: Kích thích sản sinh collagen và có thể cải thiện độ săn chắc của da.

  • Copper Peptide: Thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và có thể có lợi cho trường hợp tổn thương da do ánh nắng mặt trời hoặc sẹo mụn.

Lưu ý: Để đạt được hiệu quả, bạn nên dùng peptide một cách nhất quán trong thói quen chăm sóc da. Một số peptide có thể mất nhiều thời gian hơn để phát huy hết tác dụng, bạn có thể thấy hiệu quả rõ rệt trong vòng vài tuần nếu sử dụng thường xuyên. Ngoài ra, peptide nhìn chung là an toàn nhưng vẫn có thể gây kích ứng nhẹ ở một số người. Bạn nên dùng thử một ít sản phẩm lên vùng da cánh tay trước khi dùng cho mặt.

Cách đưa peptide vào quy trình chăm sóc da

Sử dụng peptide như thế nào trong quy trình chăm da?

Sử dụng peptide như thế nào trong quy trình chăm da?

  • Chọn mỹ phẩm chứa peptide: Tìm serum hoặc dưỡng ẩm có công thức chứa loại peptide phù hợp với tình trạng da.

  • Làm sạch da: Sử dụng sữa rửa mặt nhẹ nhàng để làm sạch da.

  • Thoa sản phẩm chứa peptide: Thoa một lượng vừa đủ bằng cỡ hạt đậu lên mặt và cổ.

  • Dưỡng ẩm: Nếu sản phẩm peptide của bạn không có tác dụng dưỡng ẩm, hãy thoa dưỡng ẩm để khóa ẩm.

  • Thoa kem chống nắng: Peptide có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, luôn nhớ thoa kem chống nắng có chỉ số chống nắng SPF từ 30 trở lên vào ban ngày.

Một số biện pháp khác giúp da khoẻ đẹp

Để có một làn da sáng khỏe, quy trình chăm sóc da không đơn thuần chỉ là việc sử dụng peptide, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp khác gồm:

  • Chế độ ăn lành mạnh: Nuôi dưỡng làn da từ bên trong bằng chế độ ăn nhiều trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.

  • Uống nhiều nước: Để giữ da đủ nước và căng mọng.

  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng mạn tính có thể tàn phá da. Thực hành các kỹ thuật kiểm soát căng thẳng như yoga hoặc thiền.

  • Nâng cao chất lượng giấc ngủ: Đặt mục tiêu ngủ 7-8 giờ mỗi đêm để tái tạo tế bào da tối ưu.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 10 biện pháp giúp làn da tươi sáng tại nhà.

Nguyễn Thanh - Theo suckhoecong
Bình luận
Tin mới
  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

Xem thêm