Chấn thương mô mềm là gì?
Chấn thương mô mềm bao gồm các chấn thương tại da, cơ, gân, dây chằng hoặc bao khớp.
Các chấn thương tại mô mềm rất phổ biến, thường là nhẹ, nhưng đôi khi có thể khá nghiêm trọng. Các chấn thương cũng có thể xảy ra một vài lần tại cùng một vị trí.
Bong gân và căng cơ
Bong gân là trường hợp gân bị kéo giãn do vận động quá mạnh. Căng cơ là tình trạng các thớ cơ căng giãn hơn bình thường, vượt quá giới hạn chịu đựng của cơ.
Triệu chứng của chấn thương mô mềm
Biểu hiện phổ biến của chấn thương phần mềm là sưng, đau trong tư thế bình thường và khi vận động. Mức độ sưng và đau phụ thuộc vào vị trí tổn thương.
Một biểu hiện khá phổ biến nữa là hạn chế vận động. Tùy thuộc mức độ và vị trí tổn thương, các chấn thương này có thể ít nhiều ảnh hưởng đến việc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Các chấn thương nặng có thể khiến trẻ em phải ngồi một chỗ, hạn chế vận động và không thể tham gia các hoạt động được.
Nguyên nhân gây chấn thương mô mềm
Bong gân và căng cơ gây ra do tình trạng xoắn, kéo giãn hoặc co (cơ) đột ngột hay quá mức. Lực này kéo giãn hay thậm chí làm rách các sợi cơ, gân và dây chằng, và đôi khi có thể khiến cơ, gân hoặc dây chằng đứt rời khỏi vị trí neo bám ở xương.
Chăm sóc trẻ bị chấn thương mô mềm tại nhà
Phần lớn những chấn thương mô mềm là nhẹ và chỉ cần chăm sóc tại nhà. Trong những ca chấn thương rất nhẹ, trẻ vẫn có thể tiếp tục tham gia các hoạt động hàng ngày.
Chăm sóc chấn thương mô mềm đúng cách sẽ giúp:
Cách chăm sóc chấn thương mô mềm
Khi nào trẻ có thể quay lại với các hoạt động bình thường
Thời điểm trẻ có thể hoạt động bình thường trở lại phụ thuộc nhiều vào mức độ tổn thương.
Đối với các chấn thương nhẹ đến trung bình, việc di chuyển và vận động nhẹ có thể giúp trẻ nhanh lành chấn thương hơn.
Các chấn thương nặng có thể phải mất từ 4 – 6 tuần để bình phục, các hoạt động quá sớm có thể khiến tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn hoặc dai dẳng khó lành hoàn toàn.
Cách phòng các chấn thương mô mềm
Nhiều chấn thương phần mềm có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân như mũ bảo hiểm, bao bảo vệ cổ tay, đầu gối…
Khởi động và làm nóng cơ thể trước khi vào hoạt động thể dục, thể thao cũng rất quan trọng để bảo vệ các khớp nối và dây chằng.
Khi nào nên đưa trẻ tới bác sỹ
Hãy hỏi ý kiến bác sỹ khi trẻccó các biểu hiện sau đây:
Gọi cho bác sỹ ngay khi Trẻ bị rách da hay mất cảm giác tại vùng xung quanh chỗ bị thương. Đây là những dấu hiệu nguy hiểm hơn là chấn thương mô mềm thông thường.
Hãy đưa trẻ đi cấp cứu nếu trẻ xuất hiện các biểu hiện:
- Trẻ không thể di chuyển hay có phản ứng tại vùng cơ thể bị tổn thương một chút nào trong vòng một thời gian ngắn sau chấn thương.
- Trẻ bị tê cứng, lạnh cóng hay mất cảm giác tại vùng bị thương trong một thời gian dài.
- Biến dạng phần cơ thể bị chấn thương.
- Trẻ bị đau dai dẳng kéo dài mặc dù đã uống thuốc giảm đau.
Thông tin thêm trong bài viết: Chấn thương răng ở trẻ em: sơ cấp cứu ban đầu
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?