Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ 4 ở phụ nữ. Ước tính năm 2018 cho thấy khoảng 570.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung trên thế giới. Khoảng 311.000 người tử vong vì căn bệnh này.
Tất cả phụ nữ đều có nguy cơ bị ung thư cổ tử cung, xảy ra phổ biến ở những người trên 30 tuổi. Bệnh này có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Thậm chí, ung thư chẩn đoán ở giai đoạn muộn cũng được kiểm soát bằng cách điều trị và chăm sóc thích hợp.
Nguyên nhân
Theo Mayo Clinic, ung thư cổ tử cung bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh ở khu vực này bị đột biến ADN. Các tế bào đột biến phát triển và nhân lên không kiểm soát, đồng thời không bị chết. Khi đó, chúng sẽ tích tụ thành khối u. Tế bào ung thư xâm lấn các mô lân cận và có thể vỡ ra để di căn sang cơ quan khác trong cơ thể.
Virus gây u nhú ở người (HPV), lây truyền qua đường tình dục, là nguyên nhân phổ biến gây ung thư cổ tử cung. Hai loại thường gặp nhất là HPV-16 và HPV-18.
Khi tiếp xúc HPV, hệ thống miễn dịch của cơ thể ngăn chặn virus gây hại. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, virus tồn tại trong nhiều năm, góp phần vào quá trình chuyển hóa các tế bào cổ tử cung thành ung thư.
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh ung thư phổ biến thứ 4 ở phụ nữ. Ảnh: Medicalnewstoday.
Triệu chứng
Ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Do đó, phụ nữ nên làm xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung thường xuyên hoặc xét nghiệm Pap để phòng ngừa.
Các xét nghiệm này không nhằm mục đích phát hiện ung thư. Nó giúp bác sĩ kiểm tra bất kỳ thay đổi nào ở tế bào cho thấy khả năng phát triển thành ung thư.
Khi các triệu chứng ung thư xuất hiện, chúng dễ bị nhầm với tình trạng thông thường như kinh nguyệt và nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs).
Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), ở giai đoạn nặng, ung thư cổ tử cung có thể gây chảy máu âm đạo khi quan hệ tình dục, giữa các chu kỳ kinh hoặc sau mãn kinh.
Một số triệu chứng điển hình khác của căn bệnh này bao gồm dịch âm đạo chảy nước, máu và có mùi hôi; đau vùng chậu hoặc đau khi quan hệ tình dục; đi tiểu thường xuyên hơn.
Các triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân khác, bao gồm cả nhiễm trùng. Vì vậy, khi gặp những triệu chứng này, bạn nên đi khám để xác định rõ nguyên nhân và có hướng điều trị chính xác.
Chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung. Ảnh: Netdoctor.
Yếu tố rủi ro
Một số yếu tố di truyền và lối sống có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV, dẫn đến ung thư cổ tử cung. Chúng bao gồm:
Quan hệ tình dục
Tất cả phụ nữ đã quan hệ tình dục đều có nguy cơ mắc bệnh. Đặc biệt, "yêu" sớm, dưới 18 tuổi, khiến phụ nữ dễ mắc bệnh hơn. Nguyên nhân là cổ tử cung đang trong giai đoạn phát triển và còn thay đổi ở độ tuổi dậy thì. Những thay đổi này khiến cổ tử cung dễ bị tổn thương hơn.
Ngoài ra, một số hành vi tình dục cũng làm tăng nguy cơ nhiễm HPV ở phụ nữ. Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình có thể làm tăng tiếp xúc virus HPV, lây truyền qua đường tình dục.
Nhưng phụ nữ có thể bị nhiễm HPV ngay cả khi họ chỉ quan hệ tình dục với một người. Điều này xảy ra khi bạn tình nam của họ có nhiều "đối tác" hoặc bạn tình nữ bị ung thư cổ tử cung.
Các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục (STIs)
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) làm yếu hệ thống miễn dịch. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng khác, bao gồm cả HPV. Virus HIV kích thích các tế bào trong cổ tử cung phát triển thành ung thư.
Phụ nữ dương tính với HIV dễ mắc ung thư cổ tử cung hơn. Đồng thời, khả năng tế bào tiền ung thư phát triển thành ung thư ở những phụ nữ này nhanh hơn so với người không mắc.
Bên cạnh đó, các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như chlamydia, lậu, giang mai cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm nhiễm kéo dài do những virus này gây ra khiến cơ thể khó loại bỏ nhiễm trùng HPV, đặc biệt là khi bị tái nhiễm nhiều lần.
Quan hệ tình dục quá sớm có thể tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung ở nữ giới. Ảnh: BBC.
Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài (từ 5 năm trở lên)
Nguy cơ này dường như không liên quan việc bị nhiễm trùng HPV. Người phụ nữ uống thuốc tránh thai trên 5 năm có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao nhất. Nguy cơ này giảm dần theo thời gian sau khi bạn ngừng uống thuốc tránh thai. Sau 10 năm không dùng chúng, tỷ lệ mắc bệnh này không còn cao.
Sinh từ 3 con trở lên
Phụ nữ sinh càng nhiều con, nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung càng cao. Nguyên nhân khiến điều này xảy ra vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy đó có thể là do sự thay đổi của hormone khi mang thai hoặc tổn thương ở cổ tử cung trong lúc sinh con. Một số nghiên cứu phát hiện phụ nữ sinh mổ không có nguy cơ cao bị ung thư cổ tử cung.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn
Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.
Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.
Quan niệm sai về hàm lượng cholesterol trong trứng đã khiến nhiều người, đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường, loại bỏ trứng khỏi chế độ ăn uống của mình.
Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.