Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu việc bổ sung vitamin K thông qua bài viết dưới đây.

Vitamin K, K1 hay K2?
Vitamin K là một loại vitamin tan trong dầu bao gồm 3 dạng là vitamin K1, K2 và K3, với nguồn cung cấp và chức năng khác biệt.
Vitamin K1 (phylloquinone) được tìm thấy chủ yếu trong các thực phẩm nguồn gốc thực vật, ví dụ như rau xà lách, cải xoăn, tham gia chủ yếu vào quá trình đông máu.
Vitamin K2 (menaquinones) được tìm thấy chủ yếu trong các thực phẩm động vật và thực phẩm lên men, như phô mai và đậu nành lên men. Vitamin K2 được chia thành các phân nhóm phụ từ MK4 đến MK13, phụ thuộc vào độ dài chuỗi bên trong cấu trúc phân tử. Vitamin K2 đóng vai trò rất quan trọng trọng cấu trúc xương và sức khỏe tim mạch. Với trẻ em, vitamin K2 có khả năng kích hoạt các protein, giúp hỗ trợ canxi đi vào xương và răng, giúp răng chắc khỏe. Với người trưởng thành và người cao tuổi, ngoài các tác dụng lên xương, vitamin K2 còn ngăn ngừa tình trạng lắng đọng canxi tại các mạch máu, từ đó làm giảm các nguy cơ bệnh tim mạch, xơ vữa động mạnh.
Bên cạnh đó, vitamin K1 và K2 còn khác nhau về cách hấp thu. Vitamin K1 được hấp thu tốt hơn ở gan trong khi vitamin K2, đặc biệt là MK7 và MK4 được phân phối hiệu quả hơn ở xương và mạch máu, do đó có vai trò rộng hơn đối với sức khỏe nói chung.
Đọc thêm: Tại sao trẻ sơ sinh cần tiêm vitamin K?
Tác động của Vitamin K với sức khỏe trẻ em
Vitamin K, cả K1 và K2 đều quan trọng đối với sức khỏe trẻ em.
Khi mới sinh, trẻ sơ sinh có nguồn dự trữ vitamin K rất thấp. Do vậy, tất cả trẻ sơ sinh được khuyến nghị tiêm 1 liều vitamin K ngay sau khi sinh để dự phòng tình trạng xuất huyết do thiếu vitamin K. Sau giai đoạn sơ sinh, vitamin K lại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của trẻ thông qua quá trình khoáng hóa xương, giảm nguy cơ gãy xương và sau này là giảm nguy cơ loãng xương khi về già.
Bổ sung đủ vitamin K trong suốt thời thơ ấu có liên quan đến việc có mật độ xương tốt hơn và giảm nguy cơ các vấn đề về xương ở thanh thiếu niên và người trưởng thành sau này.

Nhu cầu vitamin K cho trẻ em
Cho đến nay, vẫn chưa có khuyến nghị cụ thể về hàm lượng vitamin K1 hoặc K2 dành cho trẻ em. Các khuyến nghị đều đưa ra mức khuyến nghị chung về vitamin K dành cho trẻ em, tuy nhiên, ngưỡng vitamin K có khác nhau giữa các quốc gia, tổ chức, do đặc điểm về thói quen ăn uống khác nhau (xem bảng dưới).
Nhu cầu khuyến nghị vitamin K (mcg/ngày)
|
Việt Nam |
NIH |
WHO/FAO |
Government of Canada |
|
0-5 tháng |
0-6 tháng |
0-6 tháng |
0-6 tháng |
|
4 |
2 |
5 |
2 |
|
6-12 tháng |
7-12 tháng |
7-12 tháng |
7-12 tháng |
|
7 |
2.5 |
10 |
2.5 |
|
1-2 tuổi |
1-3 tuổi |
1-3 tuổi |
1-3 tuổi |
|
60 |
30 |
15 |
30 |
|
3- 5 tuổi |
4-8 tuổi |
4-6 tuổi |
4-8 tuổi |
|
70 |
55 |
20 |
55 |
|
6-7 tuổi |
9-13 tuổi |
7-9 tuổi |
9-13 tuổi |
|
85 |
60 |
25 |
60 |
|
8-9 tuổi |
14-18 tuổi |
10-18 tuổi |
14-18 tuổi |
|
100 |
75 |
35-55 |
75 |
|
10-11 tuổi |
|
|
|
|
120 |
|
|
|
|
12-14 tuổi |
|
|
|
|
150 |
|
|
|
|
15-17 tuổi |
|
|
|
|
160 |
|
|
|
Tuy nhiên, chưa có khuyến nghị thống nhất về nhu cầu của vitamin K2 nói riêng. Người trưởng thành có thể bổ sung từ 90-120mcg vitamin K, nhưng lượng khuyến nghị này dựa trên nhu cầu vitamin K1 cần để dự phòng tình trạng xuất huyết. Các nghiên cứu về hiệu quả của vitamin K2 thường sử dụng liều từ 10-45mcg, nhưng trong chế độ ăn thông thường, khoảng 90% vitamin K tiêu thụ là vitamin K1.
Đọc thêm: Có hay không tình trạng thừa vitamin K2?
Chế độ ăn giàu vitamin K cho trẻ
Trong chế độ dinh dưỡng của trẻ cần đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin K1 (trong các loại rau xanh) và vitamin K2 (trong các thực phẩm lên men và một số thực phẩm nguồn gốc động vật).
Các loại rau lá xanh giàu vitamin K1 bao gồm:
Các loại thực phẩm giàu vitamin K2 bao gồm:

Bổ sung vitamin K cho trẻ em
Với những trẻ mà chế độ ăn không thể cung cấp đủ lượng vitamin K cần thiết, có thể cân nhắc tới việc sử dụng các loại thực phẩm bổ sung dưới dạng viên, siro hoặc viên nhai được thiết kế đặc biệt cho trẻ em.
Vitamin K thường có mặt trong hầu hết các sản phẩm bổ sung đa vi chất với liều lượng khoảng 75% nhu cầu khuyến nghị. Thực phẩm bổ sung có thể chứa vitamin K đơn thuần hoặc phối hợp với các loại vitamin và khoáng chất khác, thường là canxi, vitamin D và/hoặc magie. Cả vitamin K1 dưới dạng phyllloquinone hoặc phytonadione (dạng tổng hợp của vitamin K1) và vitamin K2 (dưới dạng MK4 và MK7) đều có thể được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung.
Hãy nhớ tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng trước khi bổ sung bất cứ loại thực phẩm chức năng nào để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng, chủng loại và phù hợp với nhu cầu của trẻ.
Sản phẩm Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lineabon K2+D3 do công ty Dược phẩm An Minh nhập khẩu và phân phối có chứa vitamin D3 và vitamin K2 dưới dạng MK7, phù hợp sử dụng cho trẻ em và người lớn cần phải bổ sung vitamin D3, K2, người có nguy cơ loãng xương.
Tài liệu tham khảo
Turck, D., Bresson, L., Burlingame, B., Dean, T., Fairweather-Tait, S., Heinonen, M., Hirsch-Ernst, K. I., Mangelsdorf, I., McArdle, H. J., Naska, A., Nowicka, G., Pentieva, K., Sanz, Y., Siani, A., Sjödin, A., Stern, M., Tomé, D., Loveren, H. V., Vinceti, M., . . . Neuhäuser-Berthold, M. (2017). Dietary reference values for vitamin K. EFSA Journal, 15(5), e04780. https://doi.org/10.2903/j.efsa.2017.4780
Turck, D., Bresson, L., Burlingame, B., Dean, T., Fairweather-Tait, S., Heinonen, M., Hirsch-Ernst, K. I., Mangelsdorf, I., McArdle, H. J., Naska, A., Nowicka, G., Pentieva, K., Sanz, Y., Siani, A., Sjödin, A., Stern, M., Tomé, D., Loveren, H. V., Vinceti, M., . . . Neuhäuser-Berthold, M. (2017). Dietary reference values for vitamin K. EFSA Journal, 15(5), e04780. https://doi.org/10.2903/j.efsa.2017.4780
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Giống như ca sĩ hay diễn giả, giáo viên thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ đau họng do phải nói liên tục trong nhiều giờ. Tham khảo một số đồ uống đơn giản giúp các thầy cô phòng ngừa và làm dịu cơn đau họng một cách hiệu quả.
Mùa thu đến mang theo không khí se lạnh, giảm độ ẩm, khiến da và tóc dễ rơi vào tình trạng khô ráp, nứt nẻ và thiếu sức sống.Thay đổi thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn tác động đến sức khỏe của làn da và mái tóc. Điều chỉnh quy trình chăm sóc da và bảo vệ tóc trước tình trạng tóc khô xơ khi giao mùa là cần thiết để duy trì vẻ đẹp tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp khoa học giúp bạn bảo vệ da và tóc hiệu quả trong mùa giao mùa.
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.