Các yếu tố về chế độ ăn, như ăn nhiều thịt đỏ, uống nhiều đồ uống có cồn có thể là nguyên nhân dẫn đến các cơn đau do gout. Tuy nhiên, một vài loại thuốc và một vài căn bệnh cũng có thể là nguyên nhân của gout.
Dưới đây là 9 nguyên nhân không liên quan đến chế độ ăn, nhưng có thể dẫn đến bệnh gout.
Aspirin
Aspirin làm tăng lượng axit uric trong máu. Khi tích tụ đến mức độ đủ cao, axit uric sẽ lắng đọng tại các khớp (đặc biệt là khớp ngón chân cái và các khớp ngón tay) và hình thành các tinh thể sắc như dao cạo, gây ra bệnh gout.
Nếu bạn dùng aspirin liều thấp để làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đừng vị sợ mắc gout mà tự ý bỏ uống thuốc. Thay vào đó, hãy thay đổi các yếu tố nguy cơ khác gây ra bệnh gout (như các nguyên nhân liên quan đến chế độ ăn). Nếu lượng axit uric của bạn vẫn cao, dùng thuốc có thế sẽ có ích cho bạn.
Trong những trường hợp đặc biệt, paracetamol hoặc ibuprofen cũng có thể giúp ích với những người dễ bị mắc gout.
Thuốc lợi tiểu
Mặc dù việc chuyển sang dùng một loại thuốc hạ huyết áp khác có thể sẽ có ích, nhưng một số người huyết áp chỉ đáp ứng tốt khi dùng thuốc lợi tiểu. Trong những trường hợp này, phối hợp thuốc lợi tiểu với các loại thuốc làm giảm sản xuất axit uric của cơ thể , như allopurinol (Lopurin) hoặc febuxostat (Uloric) có thể sẽ có tác dụng. Tuy nhiên, chỉ có rất ít người phải dùng cả 2 loại thuốc này.
Mất nước
Mất nước có thể có ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe, và gout là một trong số đó.
Mất nước có thể làm tăng sự tập trung của axit uric trong máu. Ở những người nhạy cảm có thể dẫn đến những cơn đau do gout. Cố gắng uống khoảng 8 ly nước mỗi ngày, đặc biệt là nếu bạn đã từng bị gout hoặc có các yếu tố nguy cơ khác.
Thừa cân
Bệnh gout có lẽ là chưa đủ để làm bạn hạn chế ăn các loại thực phẩm không tốt cho bệnh gout như thịt, uống rượu và đồ uống có đường. Nhưng có một nguyên nhân khác cũng sẽ khiến bạn cân nhắc khi ăn những loại thực phẩm này: thừa cân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc gout do kích thích cơ thể sản sinh ra nhiều axit uric và do tắc nghẽn quá trình đào thải axit uric.
Duy trì một cân nặng hợp ý là bước quan trọng trước khi bạn có thể kiểm soát được lượng axit uric của mình.
Ăn kiêng
Mãn kinh
Việc tăng nguy cơ mắc gout có thể là một hậu quả không mong muốn của giai đoạn mãn kinh. Nguyên nhân là do estrogen, hormone tham gia vào quá trình bài tiết axit uric ở thận, sẽ giảm xuống trong và sau thời kỳ mãn kinh. Tác dụng bảo vệ của loại hormone này có thể cũng là lý do cho việc phụ nữ tiền mãn kinh có nguy cơ mắc gout thấp hơn so với nam giới cùng tuổi.
Sau khi mãn kinh, bạn nên thận trọng và tránh các yếu tố nguy cơ gây bệnh gout. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, bạn có thể phòng tránh bệnh gout bằng cách uống cà phê, ăn anh đào và vitamin C.
Chấn thương
Một chấn thương nhỏ như bị kẹp ngón cái có thể sẽ có ảnh hưởng nhiều hơn là việc bạn chỉ bị đau trong vài phút.
Khớp bị tổn thương sẽ là điểm tích tụ axit uric lý tưởng và có thể dẫn đến những cơn đau do gout kéo dài trong vài tuần. Một chấn thương thậm chí có thể là nguyên nhân của các phản ứng viêm nhỏ, sau đó có thể dẫn đến các cơn đau do gout tại khớp bị chấn thương.
Thoái hóa khớp cũng có liên quan đến bệnh gout. Do vậy, bạn nên thận trọng và tránh các tai nạn gây kẹp ngón tay hoặc ngón chân, trẹo mắt cá hoặc gây áp lực quá lớn lên một khớp.
Đi giày không phù hợp
Tiền sử gia đình
Không may là, một yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến nguy cơ mắc gout lại là yếu tố bạn không thể kiểm soát được. Khoảng 20% số người bị gout có tiền sử gia đình cũng bị bệnh này. Nếu gia đình bạn có tiền sử bị gout, bạn nên thận trọng và chú ý đến các yếu tố nguy cơ khác, đặc biệt là khi bạn lớn tuổi. Nam giới ở độ tuổi 40 thường có nguy cơ bị gout cao nhất, phụ nữ sau mãn kinh cũng sẽ gia tăng nguy cơ bị gout theo tuổi.
Tránh các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây ra bệnh gout có thể sẽ giúp bạn ngăn chặn được những cơn đau do loại bệnh viêm khớp này gây ra.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Chế độ ăn uống cho bệnh gout
Nghề giáo là một trong những nghề cao quý, đòi hỏi sự tận tâm và năng lượng lớn. Tuy nhiên, với áp lực công việc, lịch trình bận rộn và yêu cầu không ngừng đổi mới, giáo viên thường đối mặt với nguy cơ kiệt sức về cả thể chất lẫn tinh thần.
Thịt lợn ba chỉ cung cấp protein và vitamin nhóm B nhưng cũng chứa nhiều chất béo. Tìm hiểu lợi ích dinh dưỡng và cách ăn hợp lý để bảo vệ sức khỏe.
Khám sức khỏe định kỳ không chỉ là một hoạt động y tế mà còn là cách mỗi người thể hiện sự quan tâm đến bản thân và gia đình. Trong cuộc sống hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, nhiều người thường bỏ qua việc kiểm tra sức khỏe đều đặn, chỉ tìm đến bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, việc duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu chi phí y tế. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ làm rõ vai trò của khám sức khỏe định kỳ và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại.
Sức khỏe sinh sản nữ giới có vai trò rất quan trọng đối với cá nhân, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, hiện nay nhiều phụ nữ Việt Nam vẫn chưa chú trọng chăm sóc sức khỏe sinh sản, dẫn đến hơn 70% trong số họ mắc các bệnh phụ khoa từ nhẹ đến nặng. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu bất thường, khám phụ khoa định kỳ và phòng ngừa là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe sinh sản.
Canxi là khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sống của cơ thể, không chỉ riêng hệ xương. Tuy nhiên không phải cứ ăn thực phẩm giàu canxi là đủ, chúng ta cần biết cách để cơ thể hấp thụ canxi tốt nhất.
Run là những chuyển động không tự chủ, nhanh, liên tục, qua lại, ở một phần hoặc toàn bộ cơ thể. Một số bệnh lý thần kinh, một số loại thuốc và tình trạng lo âu thường gây ra run.
Cá hồi là nguồn cung cấp dồi dào acid béo omega-3, một chất dinh dưỡng đặc biệt có lợi cho sức khỏe con người. Nên ăn cá hồi như thế nào và ăn vào thời điểm nào để tận dụng tối đa lợi ích của omega-3?
Cha mẹ và người chăm sóc thường muốn nhận biết các dấu hiệu của chứng tự kỷ để có thể nhận ra khi cần. Chứng tự kỷ không ảnh hưởng đến ngoại hình của trẻ, do đó việc chẩn đoán phụ thuộc vào việc xác định những thay đổi trong hành vi hoặc các mốc phát triển của trẻ, chẳng hạn như chậm phát triển ngôn ngữ và thoái triển các mốc phát triển.